• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.716,36 -14,83/-0,86%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:10:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.716,36   -14,83/-0,86%  |   HNX-INDEX   278,13   +2,02/+0,73%  |   UPCOM-INDEX   112,26   -0,41/-0,36%  |   VN30   1.961,59   -15,55/-0,79%  |   HNX30   609,74   +1,60/+0,26%
20 Tháng Mười 2025 10:14:58 SA - Mở cửa
CTCP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (DBD : HOSE)
Cập nhật ngày 20/10/2025
10:09:03 SA
53,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
53,70
Mở cửa
53,70
Cao nhất
53,80
Thấp nhất
53,60
Khối lượng
5.800
KLTB 10 ngày
49.770
Cao nhất 52 tuần
64,50
Thấp nhất 52 tuần
42,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
20/10/2025 80.237.362 0 900 -900 0 48.336 -48.336
17/10/2025 80.237.262 0 900 -900 0 48.505 -48.505
16/10/2025 80.235.012 750 15.200 -14.450 40.396 818.700 -778.304
15/10/2025 80.236.062 0 100 -100 0 5.388 -5.388
14/10/2025 80.236.162 0 0 0 0 0 0
13/10/2025 80.235.662 4.400 0 4.400 237.083 0 237.083
10/10/2025 80.241.662 1.100 0 1.100 59.388 0 59.388
09/10/2025 80.240.262 101 0 101 5.472 0 5.472
08/10/2025 80.238.263 1.100 300 800 59.474 16.220 43.254
07/10/2025 80.220.063 2.100 400 1.700 113.555 21.629 91.925
06/10/2025 80.219.163 100 4.400 -4.300 5.404 237.797 -232.393
03/10/2025 80.218.563 0 17.800 -17.800 0 956.811 -956.811
02/10/2025 80.208.463 0 4.000 -4.000 0 215.011 -215.011
01/10/2025 80.206.163 0 700 -700 0 37.670 -37.670
30/09/2025 80.184.263 0 10.100 -10.100 0 543.404 -543.404
29/09/2025 80.184.263 0 1.600 -1.600 0 85.906 -85.906
26/09/2025 80.175.363 500 23.100 -22.600 27.020 1.248.318 -1.221.298
25/09/2025 80.164.163 500 300 200 27.015 16.209 10.806
24/09/2025 79.225.063 100 8.500 -8.400 5.393 458.427 -453.034
23/09/2025 79.227.263 0 5.500 -5.500 0 296.226 -296.226