• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.729,80 -13,05/-0,75%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.729,80   -13,05/-0,75%  |   HNX-INDEX   250,53   -0,45/-0,18%  |   UPCOM-INDEX   119,28   -0,87/-0,72%  |   VN30   1.965,97   -10,24/-0,52%  |   HNX30   542,07   +0,68/+0,13%
28 Tháng Mười Hai 2025 1:41:00 CH - Mở cửa
CTCP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (DBD : HOSE)
Cập nhật ngày 26/12/2025
3:09:06 CH
48,45 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-0,82%)
Tham chiếu
48,85
Mở cửa
48,10
Cao nhất
48,75
Thấp nhất
47,95
Khối lượng
15.700
KLTB 10 ngày
67.210
Cao nhất 52 tuần
64,50
Thấp nhất 52 tuần
42,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/12/2025 48,45 61 35.555 44 53.042 -17.487 15.700 753.980
25/12/2025 48,85 71 1.086.135 42 1.076.903 9.232 22.500 50.638.620
24/12/2025 48,30 116 1.204.723 51 2.219.587 -1.014.864 60.600 50.523.960
23/12/2025 48,30 69 459.563 40 450.826 8.737 8.400 18.890.926
22/12/2025 48,45 98 68.973 42 47.827 21.146 17.200 825.950
19/12/2025 48,50 134 221.103 68 347.849 -126.746 46.200 2.225.795
18/12/2025 48,95 90 1.143.761 71 1.397.920 -254.159 30.400 57.888.105
17/12/2025 49,90 94 93.095 49 330.030 -236.935 18.400 911.420
16/12/2025 48,45 110 135.734 61 33.738 101.996 11.700 559.910
15/12/2025 48,05 105 541.126 47 466.395 74.731 441.000 21.470.995
12/12/2025 49,00 101 137.734 75 76.770 60.964 18.900 931.480
11/12/2025 49,50 127 93.373 73 86.122 7.251 13.800 657.900
10/12/2025 50,10 70 448.689 61 468.396 -19.707 424.700 21.213.120
09/12/2025 50,40 71 56.700 60 67.145 -10.445 22.400 1.119.295
08/12/2025 50,00 90 39.394 45 53.006 -13.612 20.900 1.048.605
05/12/2025 50,30 140 2.856.095 81 3.080.495 -224.400 21.900 142.676.790
04/12/2025 50,30 99 37.900 47 66.754 -28.854 12.500 626.480
03/12/2025 50,40 93 4.190.117 80 4.182.459 7.658 76.800 217.956.500
02/12/2025 50,40 90 44.151 55 38.341 5.810 10.900 544.290
01/12/2025 50,50 124 119.658 78 94.801 24.857 48.500 2.430.410