• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,80 +0,47/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,80   +0,47/+0,04%  |   HNX-INDEX   221,13   -0,63/-0,28%  |   UPCOM-INDEX   91,40   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.286,97   +0,30/+0,02%  |   HNX30   467,43   -2,38/-0,51%
22 Tháng Mười Một 2024 10:12:04 SA - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Bến Tre (DBT : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
10:05:00 SA
12,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,15
Mở cửa
12,15
Cao nhất
12,15
Thấp nhất
12,15
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
7.950
Cao nhất 52 tuần
14,20
Thấp nhất 52 tuần
11,35
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
683.853689.067636.992678.081645.375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
9.38020.64818.33512.0069.054
1. Tiền
9.38020.64818.33512.0069.054
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
65.05161.05161.13063.34064.897
1. Chứng khoán kinh doanh
39.49339.49339.49339.49339.493
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
25.55721.55721.63723.84725.404
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
241.033248.197217.970245.238197.108
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
154.146172.046173.371195.453171.330
2. Trả trước cho người bán
20.54120.98025.54919.41512.181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
15.00020.000  2.000
6. Phải thu ngắn hạn khác
53.56236.97220.85132.31313.540
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-2.216-1.801-1.801-1.943-1.943
IV. Tổng hàng tồn kho
362.196355.921333.813354.172369.820
1. Hàng tồn kho
367.228360.339337.596359.711373.585
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-5.032-4.418-3.783-5.539-3.765
V. Tài sản ngắn hạn khác
6.1933.2505.7443.3254.496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2.1671.6174.3472.2792.508
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
4.0251.6331.3471.0461.987
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
  50  
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
154.784167.123246.772254.906257.284
I. Các khoản phải thu dài hạn
2.8693.0813.1225.9626.536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
2.8693.0813.1225.9626.536
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
64.36366.252117.545129.194133.388
1. Tài sản cố định hữu hình
53.28852.51587.71197.73499.011
- Nguyên giá
129.263130.156172.348184.283188.147
- Giá trị hao mòn lũy kế
-75.975-77.640-84.638-86.550-89.135
2. Tài sản cố định thuê tài chính
6.7236.34822.64924.47827.593
- Nguyên giá
9.3789.51326.44227.33731.460
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.655-3.165-3.794-2.859-3.867
3. Tài sản cố định vô hình
4.3527.3887.1866.9836.784
- Nguyên giá
6.7609.8458.5508.5508.550
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.408-2.457-1.365-1.568-1.767
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
5353535353
- Giá trị hao mòn lũy kế
-53-53-53-53-53
IV. Tài sản dở dang dài hạn
7.4128.2768.9517711.073
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
7.4128.2768.9517711.073
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
27.53039.671   
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
27.53039.671   
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
51.62448.94171.18483.73882.030
1. Chi phí trả trước dài hạn
39.87437.97959.72670.62968.610
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
11.75010.95011.44513.10913.420
3. Tài sản dài hạn khác
 1212  
VII. Lợi thế thương mại
98590345.97035.24134.257
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
838.636856.191883.764932.987902.659
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
597.932609.028622.958647.515640.758
I. Nợ ngắn hạn
582.843597.304574.027610.527605.211
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
457.072464.748487.398509.313513.387
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
77.03784.33160.50467.35062.500
4. Người mua trả tiền trước
1.7701.4901.2262.943764
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
11.37611.3475.2758.0219.138
6. Phải trả người lao động
16.43223.3439.19213.09111.525
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
15.4288.8623.2113.1522.085
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
962732.774489530
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.5971.1522.6992.6281.755
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2.0341.7601.7483.5393.527
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
15.08911.72448.93136.98835.547
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
6470707070
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
15.02511.65348.86134.74433.402
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
   2.1742.075
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
240.704247.162260.805285.472261.902
I. Vốn chủ sở hữu
240.654247.112260.755285.422261.852
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
163.255163.255163.255163.255186.106
2. Thặng dư vốn cổ phần
523523523523523
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
9.3559.3559.3559.3559.355
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
2.5372.5372.5372.5372.537
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
57.91663.47471.53381.66040.488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
49.44949.47664.20264.02920.823
- LNST chưa phân phối kỳ này
8.46613.9987.33117.63119.664
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
7.0697.96913.55328.09222.843
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
5050505050
1. Nguồn kinh phí
5050505050
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
838.636856.191883.764932.987902.659
Không có báo cáo nào.