|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
683.853 | 689.067 | 636.992 | 678.081 | 645.375 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.380 | 20.648 | 18.335 | 12.006 | 9.054 |
| 1. Tiền |
|
|
9.380 | 20.648 | 18.335 | 12.006 | 9.054 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
65.051 | 61.051 | 61.130 | 63.340 | 64.897 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
39.493 | 39.493 | 39.493 | 39.493 | 39.493 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.557 | 21.557 | 21.637 | 23.847 | 25.404 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
241.033 | 248.197 | 217.970 | 245.238 | 197.108 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
154.146 | 172.046 | 173.371 | 195.453 | 171.330 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.541 | 20.980 | 25.549 | 19.415 | 12.181 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
15.000 | 20.000 | | | 2.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
53.562 | 36.972 | 20.851 | 32.313 | 13.540 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.216 | -1.801 | -1.801 | -1.943 | -1.943 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
362.196 | 355.921 | 333.813 | 354.172 | 369.820 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
367.228 | 360.339 | 337.596 | 359.711 | 373.585 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.032 | -4.418 | -3.783 | -5.539 | -3.765 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.193 | 3.250 | 5.744 | 3.325 | 4.496 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.167 | 1.617 | 4.347 | 2.279 | 2.508 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.025 | 1.633 | 1.347 | 1.046 | 1.987 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 50 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
154.784 | 167.123 | 246.772 | 254.906 | 257.284 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.869 | 3.081 | 3.122 | 5.962 | 6.536 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.869 | 3.081 | 3.122 | 5.962 | 6.536 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
64.363 | 66.252 | 117.545 | 129.194 | 133.388 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
53.288 | 52.515 | 87.711 | 97.734 | 99.011 |
| - Nguyên giá |
|
|
129.263 | 130.156 | 172.348 | 184.283 | 188.147 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-75.975 | -77.640 | -84.638 | -86.550 | -89.135 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
6.723 | 6.348 | 22.649 | 24.478 | 27.593 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.378 | 9.513 | 26.442 | 27.337 | 31.460 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.655 | -3.165 | -3.794 | -2.859 | -3.867 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.352 | 7.388 | 7.186 | 6.983 | 6.784 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.760 | 9.845 | 8.550 | 8.550 | 8.550 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.408 | -2.457 | -1.365 | -1.568 | -1.767 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53 | -53 | -53 | -53 | -53 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.412 | 8.276 | 8.951 | 771 | 1.073 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.412 | 8.276 | 8.951 | 771 | 1.073 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
27.530 | 39.671 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
27.530 | 39.671 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
51.624 | 48.941 | 71.184 | 83.738 | 82.030 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39.874 | 37.979 | 59.726 | 70.629 | 68.610 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11.750 | 10.950 | 11.445 | 13.109 | 13.420 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 12 | 12 | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
985 | 903 | 45.970 | 35.241 | 34.257 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
838.636 | 856.191 | 883.764 | 932.987 | 902.659 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
597.932 | 609.028 | 622.958 | 647.515 | 640.758 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
582.843 | 597.304 | 574.027 | 610.527 | 605.211 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
457.072 | 464.748 | 487.398 | 509.313 | 513.387 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
77.037 | 84.331 | 60.504 | 67.350 | 62.500 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.770 | 1.490 | 1.226 | 2.943 | 764 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.376 | 11.347 | 5.275 | 8.021 | 9.138 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.432 | 23.343 | 9.192 | 13.091 | 11.525 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.428 | 8.862 | 3.211 | 3.152 | 2.085 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
96 | 273 | 2.774 | 489 | 530 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.597 | 1.152 | 2.699 | 2.628 | 1.755 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.034 | 1.760 | 1.748 | 3.539 | 3.527 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
15.089 | 11.724 | 48.931 | 36.988 | 35.547 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
64 | 70 | 70 | 70 | 70 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
15.025 | 11.653 | 48.861 | 34.744 | 33.402 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 2.174 | 2.075 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
240.704 | 247.162 | 260.805 | 285.472 | 261.902 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
240.654 | 247.112 | 260.755 | 285.422 | 261.852 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
163.255 | 163.255 | 163.255 | 163.255 | 186.106 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
523 | 523 | 523 | 523 | 523 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.355 | 9.355 | 9.355 | 9.355 | 9.355 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.537 | 2.537 | 2.537 | 2.537 | 2.537 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
57.916 | 63.474 | 71.533 | 81.660 | 40.488 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
49.449 | 49.476 | 64.202 | 64.029 | 20.823 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.466 | 13.998 | 7.331 | 17.631 | 19.664 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.069 | 7.969 | 13.553 | 28.092 | 22.843 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
838.636 | 856.191 | 883.764 | 932.987 | 902.659 |