|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 231.597 | 253.302 | 255.619 | 269.171 | 256.405 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 1.147 | 26.910 | 21.860 | 7.499 | 10.906 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 1.147 | 26.910 | 21.860 | 7.499 | 10.906 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 29.000 |  | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 29.000 |  | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 166.291 | 197.620 | 166.710 | 183.699 | 174.788 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 147.767 | 175.832 | 143.228 | 147.032 | 151.252 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 14.057 | 18.060 | 19.092 | 32.684 | 18.875 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 4.787 | 4.047 | 4.711 | 4.304 | 4.981 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -320 | -320 | -320 | -320 | -320 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 33.869 | 28.425 | 54.700 | 61.972 | 56.048 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 33.869 | 28.425 | 54.700 | 61.972 | 56.048 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 1.290 | 348 | 2.349 | 6.001 | 4.663 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 263 | 348 | 373 | 534 | 410 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 1.027 |  | 1.973 | 5.464 | 4.250 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  |  |  | 3 | 3 | 3 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 68.368 | 69.079 | 68.468 | 104.180 | 103.286 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  | 40 | 40 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  | 40 | 40 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 50.593 | 51.029 | 50.365 | 54.551 | 54.248 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 11.791 | 12.519 | 11.928 | 16.187 | 15.957 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 30.237 | 31.544 | 31.544 | 36.450 | 36.946 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -18.447 | -19.025 | -19.616 | -20.264 | -20.989 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 38.802 | 38.510 | 38.437 | 38.364 | 38.291 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 38.978 | 38.978 | 38.978 | 38.978 | 38.978 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -176 | -468 | -541 | -614 | -687 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  | 15.307 | 15.554 | 15.935 | 47.370 | 46.928 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  | 15.307 | 15.554 | 15.935 | 47.370 | 46.928 | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | 87 | 87 | 87 | 87 | 87 | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | -65 | -65 | -65 | -65 | -65 | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 2.342 | 2.370 | 2.081 | 2.172 | 2.023 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 2.342 | 2.370 | 2.081 | 2.172 | 2.023 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 299.965 | 322.381 | 324.087 | 373.351 | 359.691 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 216.492 | 202.721 | 202.060 | 256.178 | 237.690 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 209.867 | 202.721 | 202.060 | 256.178 | 237.690 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 131.404 | 130.571 | 137.301 | 181.351 | 174.720 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 50.012 | 50.922 | 54.469 | 57.529 | 45.030 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 22.306 | 7.698 | 3.383 | 5.551 | 9.357 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 2.316 | 3.210 | 3.481 | 1.565 | 2.487 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 1.546 | 2.511 | 1.905 | 2.029 | 2.050 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 1.790 | 7.463 | 1.289 | 2.517 | 2.976 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 375 | 348 | 373 | 5.756 | 1.209 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  | 118 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 1 | 1 | -141 | -121 | -140 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 6.625 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  | 6.625 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 83.473 | 119.660 | 122.027 | 117.173 | 122.001 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 83.473 | 119.660 | 122.027 | 117.173 | 122.001 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 75.563 | 109.756 | 109.756 | 109.756 | 113.047 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  | -143 | -143 | -143 | -143 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 2.626 | 2.626 | 2.626 | 2.626 | 2.626 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 5.284 | 7.421 | 9.788 | 4.933 | 6.471 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 3.938 | 1.859 | 7.433 | 1.109 | 4.979 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 1.345 | 5.562 | 2.355 | 3.825 | 1.491 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 299.965 | 322.381 | 324.087 | 373.351 | 359.691 |