|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
366.188 | 327.756 | 238.618 | 284.891 | 231.597 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.691 | 6.995 | 5.707 | 4.533 | 1.147 |
| 1. Tiền |
|
|
5.691 | 6.995 | 5.707 | 4.533 | 1.147 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
29.000 | 29.000 | 29.000 | 29.000 | 29.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 29.000 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
29.000 | 29.000 | 29.000 | | 29.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
301.874 | 280.652 | 183.393 | 232.627 | 166.291 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
291.792 | 270.135 | 170.558 | 218.078 | 147.767 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.335 | 2.672 | 7.309 | 9.886 | 14.057 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.057 | 8.155 | 5.846 | 4.983 | 4.787 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-310 | -310 | -320 | -320 | -320 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.482 | 10.951 | 20.319 | 18.382 | 33.869 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
28.482 | 10.951 | 20.319 | 18.382 | 33.869 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.141 | 158 | 199 | 349 | 1.290 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
142 | 158 | 199 | 349 | 263 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
922 | | | | 1.027 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
77 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
68.350 | 67.814 | 66.928 | 66.068 | 68.368 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
604 | | | | 40 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
604 | | | | 40 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
41.016 | 40.235 | 39.463 | 38.724 | 50.593 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.865 | 12.084 | 11.311 | 10.573 | 11.791 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.379 | 28.379 | 28.314 | 28.348 | 30.237 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.514 | -16.295 | -17.003 | -17.776 | -18.447 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.152 | 28.152 | 28.152 | 28.152 | 38.802 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.327 | 28.327 | 28.327 | 28.327 | 38.978 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-176 | -176 | -176 | -176 | -176 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.893 | 24.422 | 25.283 | 25.761 | 15.307 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.893 | 24.422 | 25.283 | 25.761 | 15.307 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
90 | 90 | 87 | 87 | 87 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
152 | 152 | 152 | 152 | 152 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-61 | -61 | -65 | -65 | -65 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.746 | 3.066 | 2.095 | 1.496 | 2.342 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.746 | 3.066 | 2.095 | 1.496 | 2.342 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
434.538 | 395.569 | 305.546 | 350.958 | 299.965 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
354.825 | 315.283 | 224.791 | 268.831 | 216.492 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
346.300 | 306.758 | 218.166 | 262.206 | 209.867 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
248.627 | 220.130 | 152.324 | 196.068 | 131.404 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
75.164 | 67.493 | 48.737 | 54.853 | 50.012 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
40 | 35 | 1.467 | 546 | 22.306 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.216 | 7.325 | 4.183 | 5.426 | 2.316 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
832 | 1.822 | 685 | 1.224 | 1.546 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.334 | 575 | 8.127 | 3.166 | 1.790 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.991 | 8.322 | 2.330 | 477 | 375 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.487 | 530 | 464 | 445 | 118 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
610 | 525 | -152 | 1 | 1 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.525 | 8.525 | 6.625 | 6.625 | 6.625 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.525 | 8.525 | 6.625 | 6.625 | 6.625 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
79.713 | 80.286 | 80.756 | 82.128 | 83.473 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
79.713 | 80.286 | 80.756 | 82.128 | 83.473 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
75.563 | 75.563 | 75.563 | 75.563 | 75.563 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.626 | 2.626 | 2.626 | 2.626 | 2.626 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.523 | 2.097 | 2.566 | 3.938 | 5.284 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.318 | 1.523 | 2.012 | 1.859 | 3.938 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
205 | 573 | 554 | 2.079 | 1.345 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
434.538 | 395.569 | 305.546 | 350.958 | 299.965 |