|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
284.891 | 231.597 | 253.302 | 255.619 | 269.217 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.533 | 1.147 | 26.910 | 21.860 | 7.499 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.533 | 1.147 | 26.910 | 21.860 | 7.499 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
29.000 | 29.000 | | 10.000 | 10.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
29.000 | | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 29.000 | | 10.000 | 10.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
232.627 | 166.291 | 197.620 | 166.710 | 183.699 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
218.078 | 147.767 | 175.832 | 143.228 | 147.032 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.886 | 14.057 | 18.060 | 19.092 | 32.684 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.983 | 4.787 | 4.047 | 4.711 | 4.304 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-320 | -320 | -320 | -320 | -320 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.382 | 33.869 | 28.425 | 54.700 | 62.014 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.382 | 33.869 | 28.425 | 54.700 | 62.014 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
349 | 1.290 | 348 | 2.349 | 6.005 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
349 | 263 | 348 | 373 | 534 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.027 | | 1.973 | 5.468 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 3 | 3 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
66.068 | 68.368 | 69.079 | 68.468 | 104.180 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 40 | 40 | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 40 | 40 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
38.724 | 50.593 | 51.029 | 50.365 | 54.551 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.573 | 11.791 | 12.519 | 11.928 | 16.187 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.348 | 30.237 | 31.544 | 31.544 | 36.450 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.776 | -18.447 | -19.025 | -19.616 | -20.264 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.152 | 38.802 | 38.510 | 38.437 | 38.364 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.327 | 38.978 | 38.978 | 38.978 | 38.978 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-176 | -176 | -468 | -541 | -614 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
25.761 | 15.307 | 15.554 | 15.935 | 47.370 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
25.761 | 15.307 | 15.554 | 15.935 | 47.370 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
87 | 87 | 87 | 87 | 87 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
152 | 152 | 152 | 152 | 152 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-65 | -65 | -65 | -65 | -65 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.496 | 2.342 | 2.370 | 2.081 | 2.172 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.496 | 2.342 | 2.370 | 2.081 | 2.172 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
350.958 | 299.965 | 322.381 | 324.087 | 373.397 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
268.831 | 216.492 | 202.721 | 202.060 | 256.201 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
262.206 | 209.867 | 202.721 | 202.060 | 256.201 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
196.068 | 131.404 | 130.571 | 137.301 | 181.351 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
54.853 | 50.012 | 50.922 | 54.469 | 57.548 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
546 | 22.306 | 7.698 | 3.383 | 5.551 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.426 | 2.316 | 3.210 | 3.481 | 1.569 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.224 | 1.546 | 2.511 | 1.905 | 2.029 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.166 | 1.790 | 7.463 | 1.289 | 2.517 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
477 | 375 | 348 | 373 | 5.756 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
445 | 118 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1 | 1 | 1 | -141 | -121 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.625 | 6.625 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.625 | 6.625 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
82.128 | 83.473 | 119.660 | 122.027 | 117.196 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
82.128 | 83.473 | 119.660 | 122.027 | 117.196 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
75.563 | 75.563 | 109.756 | 109.756 | 109.756 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | -143 | -143 | -143 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.626 | 2.626 | 2.626 | 2.626 | 2.626 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.938 | 5.284 | 7.421 | 9.788 | 4.957 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.859 | 3.938 | 1.859 | 7.433 | 3.464 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.079 | 1.345 | 5.562 | 2.355 | 1.493 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
350.958 | 299.965 | 322.381 | 324.087 | 373.397 |