• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.244,53 +2,56/+0,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.244,53   +2,56/+0,21%  |   HNX-INDEX   223,66   +0,57/+0,25%  |   UPCOM-INDEX   92,18   +0,22/+0,24%  |   VN30   1.302,75   +1,69/+0,13%  |   HNX30   476,55   +2,28/+0,48%
28 Tháng Mười Một 2024 1:23:52 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng công nghiệp - DCC (DCC : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2010Q2 2010Q3 2010Q4 2010Q2 2011
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
224.020249.623254.861287.451243.179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
18.08420.12421.65932.0487.099
1. Tiền
7.58413.93218.36730.3565.307
2. Các khoản tương đương tiền
10.5006.1923.2921.6921.792
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
10.37121.01518.80720.6435.968
1. Chứng khoán kinh doanh
11.06721.88419.79321.6657.532
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-696-870-987-1.022-1.564
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
124.304127.425126.126117.595128.463
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
105.426103.12496.85339.99030.161
2. Trả trước cho người bán
15.39720.66825.37014.60033.799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
   59.168 
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
    62.703
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
4.8364.9885.2585.19217.753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-1.355-1.355-1.355-1.355-15.953
IV. Tổng hàng tồn kho
60.71361.55477.958110.04693.796
1. Hàng tồn kho
60.71361.55477.958110.04693.796
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
10.54719.50510.3117.1197.852
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
89137189204 
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
    277
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
    4.967
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
10.45819.36810.1226.9142.608
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
162.914158.299160.892164.917165.234
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
13.55212.59215.02616.37217.296
1. Tài sản cố định hữu hình
8.0447.1487.2008.6529.787
- Nguyên giá
15.82814.34013.85115.75717.069
- Giá trị hao mòn lũy kế
-7.784-7.192-6.651-7.105-7.282
2. Tài sản cố định thuê tài chính
  2.4482.4072.375
- Nguyên giá
  2.4772.4772.529
- Giá trị hao mòn lũy kế
  -29-70-154
3. Tài sản cố định vô hình
5.5085.4445.3785.3135.134
- Nguyên giá
6.4686.4686.4686.4686.468
- Giá trị hao mòn lũy kế
-960-1.024-1.090-1.155-1.335
III. Bất động sản đầu tư
38.31436.10535.87935.65335.202
- Nguyên giá
40.74838.76438.76438.76438.764
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.434-2.659-2.885-3.111-3.563
IV. Tài sản dở dang dài hạn
84167167167 
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
107.018104.867105.189107.141106.442
1. Đầu tư vào công ty con
 19.868   
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
19.868 19.86819.86819.868
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
94.23691.32494.05392.34494.744
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-7.086-6.326-8.731-5.070-8.170
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
3.9464.5694.6305.5846.295
1. Chi phí trả trước dài hạn
3.3683.6713.4464.3434.119
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
577634690747891
3. Tài sản dài hạn khác
 2644944941.285
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
386.934407.922415.753452.368408.413
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
183.129200.605207.386248.997236.633
I. Nợ ngắn hạn
162.004182.542187.689230.679218.967
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.9866.78418.31018.37314.083
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
  28.455  
3. Phải trả người bán ngắn hạn
37.88026.910 55.36853.395
4. Người mua trả tiền trước
18.61645.64349.81097.37269.505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
20.27019.5466.9949014.975
6. Phải trả người lao động
2275141102229
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
49.99757.60559.34427.24250.777
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
21.18223.78422.98030.31323.585
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
 2102011892.687
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
711.7851.453820-270
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
21.12518.06319.69718.31817.666
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
20.30517.54017.46916.24216.009
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
  1.7261.5721.285
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
518523501504371
10. Dự phòng phải trả dài hạn
302    
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
203.805207.317208.368203.371171.780
I. Vốn chủ sở hữu
203.805207.317208.368203.371171.780
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
103.000103.000103.000103.000103.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
91.18794.91894.91894.91894.918
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-6.768    
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
    182
8. Quỹ đầu tư phát triển
328328328328328
9. Quỹ dự phòng tài chính
1.5642.4032.4032.4032.403
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
14.4946.6697.7202.723-29.051
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
       
- LNST chưa phân phối kỳ này
       
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
386.934407.922415.753452.368408.413
Không có báo cáo nào.