|
|
Q1 2010 | Q2 2010 | Q3 2010 | Q4 2010 | Q2 2011 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
224.020 | 249.623 | 254.861 | 287.451 | 243.179 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.084 | 20.124 | 21.659 | 32.048 | 7.099 |
| 1. Tiền |
|
|
7.584 | 13.932 | 18.367 | 30.356 | 5.307 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.500 | 6.192 | 3.292 | 1.692 | 1.792 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.371 | 21.015 | 18.807 | 20.643 | 5.968 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
11.067 | 21.884 | 19.793 | 21.665 | 7.532 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-696 | -870 | -987 | -1.022 | -1.564 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
124.304 | 127.425 | 126.126 | 117.595 | 128.463 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
105.426 | 103.124 | 96.853 | 39.990 | 30.161 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.397 | 20.668 | 25.370 | 14.600 | 33.799 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 59.168 | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | 62.703 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.836 | 4.988 | 5.258 | 5.192 | 17.753 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.355 | -1.355 | -1.355 | -1.355 | -15.953 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
60.713 | 61.554 | 77.958 | 110.046 | 93.796 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
60.713 | 61.554 | 77.958 | 110.046 | 93.796 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.547 | 19.505 | 10.311 | 7.119 | 7.852 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
89 | 137 | 189 | 204 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 277 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 4.967 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.458 | 19.368 | 10.122 | 6.914 | 2.608 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
162.914 | 158.299 | 160.892 | 164.917 | 165.234 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.552 | 12.592 | 15.026 | 16.372 | 17.296 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.044 | 7.148 | 7.200 | 8.652 | 9.787 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.828 | 14.340 | 13.851 | 15.757 | 17.069 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.784 | -7.192 | -6.651 | -7.105 | -7.282 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 2.448 | 2.407 | 2.375 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 2.477 | 2.477 | 2.529 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -29 | -70 | -154 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.508 | 5.444 | 5.378 | 5.313 | 5.134 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.468 | 6.468 | 6.468 | 6.468 | 6.468 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-960 | -1.024 | -1.090 | -1.155 | -1.335 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
38.314 | 36.105 | 35.879 | 35.653 | 35.202 |
| - Nguyên giá |
|
|
40.748 | 38.764 | 38.764 | 38.764 | 38.764 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.434 | -2.659 | -2.885 | -3.111 | -3.563 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
84 | 167 | 167 | 167 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
107.018 | 104.867 | 105.189 | 107.141 | 106.442 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| 19.868 | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
19.868 | | 19.868 | 19.868 | 19.868 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
94.236 | 91.324 | 94.053 | 92.344 | 94.744 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.086 | -6.326 | -8.731 | -5.070 | -8.170 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.946 | 4.569 | 4.630 | 5.584 | 6.295 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.368 | 3.671 | 3.446 | 4.343 | 4.119 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
577 | 634 | 690 | 747 | 891 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 264 | 494 | 494 | 1.285 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
386.934 | 407.922 | 415.753 | 452.368 | 408.413 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
183.129 | 200.605 | 207.386 | 248.997 | 236.633 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
162.004 | 182.542 | 187.689 | 230.679 | 218.967 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.986 | 6.784 | 18.310 | 18.373 | 14.083 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | 28.455 | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.880 | 26.910 | | 55.368 | 53.395 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.616 | 45.643 | 49.810 | 97.372 | 69.505 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.270 | 19.546 | 6.994 | 901 | 4.975 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2 | 275 | 141 | 102 | 229 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
49.997 | 57.605 | 59.344 | 27.242 | 50.777 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21.182 | 23.784 | 22.980 | 30.313 | 23.585 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 210 | 201 | 189 | 2.687 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
71 | 1.785 | 1.453 | 820 | -270 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
21.125 | 18.063 | 19.697 | 18.318 | 17.666 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
20.305 | 17.540 | 17.469 | 16.242 | 16.009 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 1.726 | 1.572 | 1.285 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
518 | 523 | 501 | 504 | 371 |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
302 | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
203.805 | 207.317 | 208.368 | 203.371 | 171.780 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
203.805 | 207.317 | 208.368 | 203.371 | 171.780 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
103.000 | 103.000 | 103.000 | 103.000 | 103.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
91.187 | 94.918 | 94.918 | 94.918 | 94.918 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-6.768 | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | 182 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
328 | 328 | 328 | 328 | 328 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
1.564 | 2.403 | 2.403 | 2.403 | 2.403 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.494 | 6.669 | 7.720 | 2.723 | -29.051 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
386.934 | 407.922 | 415.753 | 452.368 | 408.413 |