|
|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
637.111 | 486.408 | 626.088 | 592.794 | 720.146 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.941 | 15.330 | 10.212 | 11.254 | 33.682 |
 | 1. Tiền |
|
|
20.941 | 15.330 | 10.212 | 11.254 | 33.682 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
482.346 | 344.692 | 428.941 | 362.686 | 437.690 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
171.076 | 207.354 | 366.216 | 258.883 | 340.344 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
157.452 | 139.533 | 65.463 | 105.527 | 99.715 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
158.994 | 2.981 | 2.437 | 3.451 | 3.424 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.175 | -5.175 | -5.175 | -5.175 | -5.793 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
102.060 | 93.690 | 147.024 | 174.923 | 200.346 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
102.060 | 93.690 | 147.024 | 174.923 | 200.346 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.764 | 32.696 | 39.910 | 43.931 | 48.428 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.625 | 2.143 | 2.479 | 2.013 | 2.839 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30.110 | 30.525 | 37.403 | 41.889 | 45.560 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29 | 29 | 29 | 29 | 29 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
187.431 | 344.891 | 415.020 | 418.461 | 431.195 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
103.263 | 258.306 | 315.291 | 315.291 | 315.291 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
103.263 | 258.306 | 315.291 | 315.291 | 315.291 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
62.322 | 62.820 | 61.478 | 60.869 | 66.389 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
52.943 | 53.677 | 52.572 | 52.199 | 57.956 |
 | - Nguyên giá |
|
|
80.656 | 82.493 | 82.651 | 83.540 | 90.647 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.713 | -28.816 | -30.079 | -31.341 | -32.691 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.128 | 989 | 851 | 712 | 573 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.218 | 2.218 | 2.218 | 2.218 | 2.218 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.090 | -1.229 | -1.368 | -1.506 | -1.645 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.251 | 8.153 | 8.055 | 7.958 | 7.860 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.406 | 12.406 | 12.406 | 12.406 | 12.406 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.155 | -4.253 | -4.351 | -4.449 | -4.547 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.109 | 4.123 | 4.723 | 5.510 | 5.924 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.109 | 4.123 | 4.723 | 5.510 | 5.924 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.738 | 19.642 | 33.528 | 36.790 | 43.590 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.738 | 19.642 | 33.528 | 36.790 | 43.590 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
824.542 | 831.299 | 1.041.108 | 1.011.255 | 1.151.341 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
358.336 | 357.775 | 556.436 | 514.367 | 642.697 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
354.417 | 354.425 | 553.655 | 512.156 | 640.682 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
66.760 | 87.313 | 181.040 | 248.873 | 265.187 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
108.544 | 159.889 | 249.931 | 188.688 | 219.284 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
140.016 | 46.606 | 42.282 | 18.102 | 60.049 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.274 | 6.635 | 8.122 | 8.775 | 16.181 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.853 | 4.733 | 13.261 | 5.235 | 6.759 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
23.982 | 36.281 | 46.172 | 39.478 | 62.397 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
55 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
993 | 11.026 | 10.905 | 1.063 | 989 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.941 | 1.941 | 1.941 | 1.941 | 9.836 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.919 | 3.350 | 2.781 | 2.211 | 2.015 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.919 | 1.350 | 781 | 211 | 15 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
466.206 | 473.525 | 484.672 | 496.888 | 508.644 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
466.206 | 473.525 | 484.672 | 496.888 | 508.644 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 429.989 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100.599 | 100.599 | 100.599 | 100.599 | 599 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
30.884 | 30.884 | 30.884 | 30.884 | 34.823 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
34.723 | 42.042 | 53.190 | 65.405 | 43.234 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.805 | 13.805 | 13.805 | 53.190 | 11.367 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.918 | 28.237 | 39.384 | 12.216 | 31.867 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
824.542 | 831.299 | 1.041.108 | 1.011.255 | 1.151.341 |