|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
507.677 | 689.954 | 637.111 | 486.408 | 626.088 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.399 | 47.806 | 20.941 | 15.330 | 10.212 |
 | 1. Tiền |
|
|
26.399 | 47.806 | 20.941 | 15.330 | 10.212 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
409.289 | 505.274 | 482.346 | 344.692 | 428.941 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
210.397 | 167.038 | 171.076 | 207.354 | 366.216 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
61.076 | 226.300 | 157.452 | 139.533 | 65.463 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
137.816 | 111.936 | 158.994 | 2.981 | 2.437 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -5.175 | -5.175 | -5.175 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
48.245 | 106.869 | 102.060 | 93.690 | 147.024 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
48.245 | 106.869 | 102.060 | 93.690 | 147.024 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.744 | 30.006 | 31.764 | 32.696 | 39.910 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.928 | 1.345 | 1.625 | 2.143 | 2.479 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
21.787 | 28.632 | 30.110 | 30.525 | 37.403 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29 | 29 | 29 | 29 | 29 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
218.546 | 215.645 | 187.431 | 344.891 | 415.020 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
263 | 263 | 103.263 | 258.306 | 315.291 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
263 | 263 | 103.263 | 258.306 | 315.291 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
49.940 | 49.182 | 62.322 | 62.820 | 61.478 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
40.471 | 39.940 | 52.943 | 53.677 | 52.572 |
 | - Nguyên giá |
|
|
66.125 | 66.506 | 80.656 | 82.493 | 82.651 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.655 | -26.566 | -27.713 | -28.816 | -30.079 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.405 | 1.266 | 1.128 | 989 | 851 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.218 | 2.218 | 2.218 | 2.218 | 2.218 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-813 | -952 | -1.090 | -1.229 | -1.368 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.064 | 7.975 | 8.251 | 8.153 | 8.055 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.042 | 12.042 | 12.406 | 12.406 | 12.406 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.978 | -4.066 | -4.155 | -4.253 | -4.351 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.086 | 4.099 | 4.109 | 4.123 | 4.723 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.086 | 4.099 | 4.109 | 4.123 | 4.723 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
147.837 | 146.995 | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
147.837 | 146.995 | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.419 | 15.106 | 17.738 | 19.642 | 33.528 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.419 | 15.106 | 17.738 | 19.642 | 33.528 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
726.223 | 905.599 | 824.542 | 831.299 | 1.041.108 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
279.366 | 455.989 | 358.336 | 357.775 | 556.436 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
273.851 | 451.042 | 354.417 | 354.425 | 553.655 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
144.182 | 73.475 | 66.760 | 87.313 | 181.040 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
68.267 | 67.817 | 108.544 | 159.889 | 249.931 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.441 | 293.475 | 140.016 | 46.606 | 42.282 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.373 | 3.946 | 7.274 | 6.635 | 8.122 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.747 | 4.066 | 4.853 | 4.733 | 13.261 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24.216 | 6.010 | 23.982 | 36.281 | 46.172 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
55 | 45 | 55 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
847 | 1.485 | 993 | 11.026 | 10.905 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
723 | 723 | 1.941 | 1.941 | 1.941 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.516 | 4.946 | 3.919 | 3.350 | 2.781 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.516 | 2.946 | 1.919 | 1.350 | 781 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
446.856 | 449.611 | 466.206 | 473.525 | 484.672 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
446.856 | 449.611 | 466.206 | 473.525 | 484.672 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100.599 | 100.599 | 100.599 | 100.599 | 100.599 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.825 | 29.825 | 30.884 | 30.884 | 30.884 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.433 | 19.188 | 34.723 | 42.042 | 53.190 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.857 | 16.455 | 13.805 | 13.805 | 13.805 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.576 | 2.733 | 20.918 | 28.237 | 39.384 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
726.223 | 905.599 | 824.542 | 831.299 | 1.041.108 |