|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
486.408 | 626.088 | 592.794 | 720.146 | 905.770 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.330 | 10.212 | 11.254 | 33.682 | 15.905 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.330 | 10.212 | 11.254 | 33.682 | 15.905 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 5.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 5.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
344.692 | 428.941 | 362.686 | 437.690 | 669.724 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
207.354 | 366.216 | 258.883 | 340.344 | 517.028 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
139.533 | 65.463 | 105.527 | 99.715 | 153.099 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.981 | 2.437 | 3.451 | 3.424 | 5.389 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.175 | -5.175 | -5.175 | -5.793 | -5.793 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
93.690 | 147.024 | 174.923 | 200.346 | 171.594 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
93.690 | 147.024 | 174.923 | 200.346 | 171.594 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
32.696 | 39.910 | 43.931 | 48.428 | 43.548 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.143 | 2.479 | 2.013 | 2.839 | 4.803 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30.525 | 37.403 | 41.889 | 45.560 | 38.716 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29 | 29 | 29 | 29 | 29 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
344.891 | 415.020 | 418.461 | 431.195 | 433.751 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
258.306 | 315.291 | 315.291 | 315.291 | 315.456 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
258.306 | 315.291 | 315.291 | 315.291 | 315.456 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
62.820 | 61.478 | 60.869 | 66.389 | 66.535 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
53.677 | 52.572 | 52.199 | 57.956 | 58.339 |
 | - Nguyên giá |
|
|
82.493 | 82.651 | 83.540 | 90.647 | 92.494 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.816 | -30.079 | -31.341 | -32.691 | -34.155 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
989 | 851 | 712 | 573 | 435 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.218 | 2.218 | 2.218 | 2.218 | 2.218 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.229 | -1.368 | -1.506 | -1.645 | -1.784 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.153 | 8.055 | 7.958 | 7.860 | 7.762 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.406 | 12.406 | 12.406 | 12.406 | 12.406 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.253 | -4.351 | -4.449 | -4.547 | -4.645 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.123 | 4.723 | 5.510 | 5.924 | 6.854 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.123 | 4.723 | 5.510 | 5.924 | 6.854 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.642 | 33.528 | 36.790 | 43.590 | 44.905 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.642 | 33.528 | 36.790 | 43.590 | 44.905 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
831.299 | 1.041.108 | 1.011.255 | 1.151.341 | 1.339.521 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
357.775 | 556.436 | 514.367 | 642.697 | 702.616 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
354.425 | 553.655 | 512.156 | 640.682 | 699.917 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
87.313 | 181.040 | 248.873 | 265.187 | 198.571 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
159.889 | 249.931 | 188.688 | 219.284 | 226.909 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46.606 | 42.282 | 18.102 | 60.049 | 115.977 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.635 | 8.122 | 8.775 | 16.181 | 24.835 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.733 | 13.261 | 5.235 | 6.759 | 7.212 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36.281 | 46.172 | 39.478 | 62.397 | 114.859 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.026 | 10.905 | 1.063 | 989 | 1.717 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.941 | 1.941 | 1.941 | 9.836 | 9.836 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.350 | 2.781 | 2.211 | 2.015 | 2.699 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.350 | 781 | 211 | 15 | 699 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
473.525 | 484.672 | 496.888 | 508.644 | 636.905 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
473.525 | 484.672 | 496.888 | 508.644 | 636.905 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 429.989 | 529.989 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100.599 | 100.599 | 100.599 | 599 | 349 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
30.884 | 30.884 | 30.884 | 34.823 | 34.823 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
42.042 | 53.190 | 65.405 | 43.234 | 71.745 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.805 | 13.805 | 53.190 | 11.367 | 11.367 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.237 | 39.384 | 12.216 | 31.867 | 60.379 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
831.299 | 1.041.108 | 1.011.255 | 1.151.341 | 1.339.521 |