|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
159.886 | 163.377 | 137.785 | 179.888 | 197.148 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.086 | 2.631 | 6.983 | 4.699 | 2.449 |
| 1. Tiền |
|
|
8.086 | 2.631 | 6.983 | 4.699 | 2.449 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 5.000 | 10.535 | 9.180 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 5.000 | 10.535 | 9.180 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.350 | 7.264 | 10.555 | 10.683 | 23.333 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.591 | 16.174 | 14.368 | 17.569 | 21.593 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
974 | 343 | 6.171 | 2.465 | 461 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 150 | 200 | 1.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.024 | 2.286 | 2.205 | 2.647 | 3.342 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.239 | -11.540 | -12.338 | -12.198 | -3.062 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
136.553 | 149.488 | 113.938 | 146.101 | 159.519 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
136.553 | 149.488 | 113.938 | 146.101 | 159.519 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.897 | 3.994 | 1.308 | 7.869 | 2.667 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.874 | 3.989 | 1.304 | 5.224 | 2.597 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4 | 4 | 4 | 2.640 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
19 | | | 6 | 70 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
43.514 | 41.090 | 42.896 | 57.540 | 64.437 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
141 | 627 | 627 | 451 | 2.763 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
141 | 627 | 627 | 451 | 2.763 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
36.684 | 36.078 | 36.553 | 40.200 | 56.446 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.580 | 30.739 | 31.825 | 37.836 | 44.687 |
| - Nguyên giá |
|
|
253.661 | 256.185 | 262.847 | 278.237 | 282.977 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-217.080 | -225.447 | -231.022 | -240.401 | -238.290 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 5.275 | 4.705 | 2.364 | 11.760 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 5.704 | 5.704 | 2.545 | 12.365 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -428 | -999 | -181 | -605 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
104 | 64 | 23 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.410 | 2.410 | 2.410 | 2.410 | 2.410 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.306 | -2.346 | -2.387 | -2.410 | -2.410 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 12.865 | 1.273 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 12.865 | 1.273 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.689 | 4.384 | 5.715 | 4.024 | 3.955 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.689 | 4.384 | 5.715 | 4.024 | 3.955 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
203.400 | 204.467 | 180.681 | 237.428 | 261.585 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
138.271 | 137.704 | 110.709 | 161.387 | 185.424 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
128.226 | 126.328 | 100.521 | 147.904 | 168.378 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
66.157 | 60.855 | 81.842 | 116.518 | 141.670 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
52.063 | 52.968 | 9.244 | 22.932 | 22.039 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
636 | 3.462 | 451 | 57 | 158 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.602 | 1.719 | 1.031 | 946 | 808 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.895 | 4.189 | 4.110 | 4.109 | 1.031 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
966 | 357 | 1.090 | 1.064 | 177 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.907 | 2.777 | 2.752 | 2.277 | 2.494 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
10.045 | 11.376 | 10.188 | 13.483 | 17.046 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.956 | 4.868 | 4.968 | 5.268 | 5.268 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.089 | 6.508 | 5.220 | 8.215 | 11.778 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
65.129 | 66.763 | 69.972 | 76.041 | 76.161 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
65.129 | 66.763 | 69.972 | 76.041 | 76.161 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
65.000 | 65.000 | 65.000 | 65.000 | 65.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
106 | 106 | 106 | 106 | 106 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23 | 1.657 | 4.866 | 10.935 | 11.055 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.280 | 23 | 1.657 | 4.866 | 10.935 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.304 | 1.634 | 3.210 | 6.069 | 120 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
203.400 | 204.467 | 180.681 | 237.428 | 261.585 |