• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.227,63 -0,70/-0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:35:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.227,63   -0,70/-0,06%  |   HNX-INDEX   220,98   -0,78/-0,35%  |   UPCOM-INDEX   91,38   -0,12/-0,14%  |   VN30   1.285,58   -1,09/-0,08%  |   HNX30   466,82   -2,99/-0,64%
22 Tháng Mười Một 2024 10:35:39 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đại Châu (DCS : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
10:35:00 SA
0,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+14,29%)
Tham chiếu
0,70
Mở cửa
0,70
Cao nhất
0,80
Thấp nhất
0,70
Khối lượng
432.400
KLTB 10 ngày
299.640
Cao nhất 52 tuần
1,10
Thấp nhất 52 tuần
0,40
Doanh thu
    2019 2020 2021 2022
Quý 1
5,18 tỷ 1,57 tỷ 3,08 tỷ 8,35 tỷ
Quý 2
409,09 triệu 12,51 tỷ 3,41 tỷ 9,46 tỷ
Quý 3
6,25 tỷ 9,49 tỷ 3,75 tỷ ---
Quý 4
14,87 tỷ 5,98 tỷ 27,19 tỷ ---
Tổng
26,71 tỷ 29,55 tỷ 37,43 tỷ 17,81 tỷ
Lợi nhuận
    2019 2020 2021 2022
Quý 1
118,48 triệu 56,57 triệu 133,51 triệu 158,45 triệu
Quý 2
-1,57 tỷ 150,52 triệu 96,97 triệu 113,25 triệu
Quý 3
-388,64 triệu 190,00 triệu 84,58 triệu ---
Quý 4
911,81 triệu 378,06 triệu 336,57 triệu ---
Tổng
-924,61 triệu 775,15 triệu 651,62 triệu 271,70 triệu
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 2/2022)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 177,51% 171,30% 122,05% -52,70% -46,93%
Lợi nhuận 16,79% 18,68% -13,23% -118,78% -105,38%
EPS cơ bản 16,79% 18,68% -13,23% -118,78% -105,38%
EPS pha loãng 16,79% 18,68% -13,23% -118,78% -105,38%
Tổng tài sản -2,44% -2,32% 0,45% -2,03% -2,00%
Chỉ tiêu tài chính