|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
571.378 | 731.649 | 624.467 | 648.087 | 757.235 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.098 | 10.659 | 10.143 | 7.149 | 5.129 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.098 | 10.659 | 10.143 | 7.149 | 5.129 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
517.232 | 687.764 | 578.380 | 592.639 | 726.181 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
263.596 | 311.229 | 299.854 | 272.646 | 423.859 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
71.883 | 166.194 | 113.434 | 95.307 | 159.377 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
183.920 | 212.507 | 168.703 | 229.020 | 148.021 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.167 | -2.167 | -3.612 | -4.334 | -5.076 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.441 | 8.548 | 15.270 | 26.144 | 19.550 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.441 | 8.548 | 15.270 | 26.144 | 19.550 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.606 | 24.680 | 20.674 | 22.156 | 6.374 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
286 | 4.537 | 334 | 421 | 53 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
22.321 | 20.142 | 20.341 | 21.735 | 6.321 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
978.850 | 1.039.926 | 1.084.162 | 1.092.240 | 988.352 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.527 | 47 | 14.047 | 14.047 | 14.047 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 14.000 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 14.000 | | 14.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.527 | 47 | 47 | 47 | 47 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
870.374 | 831.747 | 811.488 | 791.647 | 772.573 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
859.138 | 820.915 | 801.061 | 781.624 | 762.954 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.146.073 | 1.126.546 | 1.126.546 | 1.126.546 | 1.126.781 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-286.934 | -305.631 | -325.485 | -344.922 | -363.828 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
11.236 | 10.832 | 10.428 | 10.023 | 9.619 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.163 | 16.163 | 16.163 | 16.163 | 16.163 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.927 | -5.331 | -5.735 | -6.139 | -6.543 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
91.654 | 91.654 | 146.705 | 176.161 | 91.657 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
91.654 | 91.654 | 146.705 | 176.161 | 91.657 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 99.886 | 96.790 | 96.800 | 96.740 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 99.886 | 96.790 | 96.800 | 96.740 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.521 | 10.031 | 9.905 | 9.719 | 9.682 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.660 | 6.684 | 6.596 | 6.450 | 6.451 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.860 | 3.347 | 3.309 | 3.270 | 3.231 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
6.774 | 6.561 | 5.227 | 3.865 | 3.653 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.550.228 | 1.771.575 | 1.708.629 | 1.740.327 | 1.745.587 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
963.587 | 993.480 | 923.366 | 934.779 | 930.571 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
580.756 | 725.568 | 828.467 | 853.393 | 857.876 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
430.668 | 532.594 | 639.733 | 646.782 | 635.558 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48.343 | 56.876 | 48.094 | 48.067 | 47.406 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.899 | 5.899 | 11.740 | 11.740 | 11.947 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.843 | 14.790 | 15.840 | 9.023 | 6.488 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.074 | 935 | 724 | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
47.446 | 78.215 | 103.442 | 128.327 | 150.493 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
31.483 | 36.260 | 8.895 | 9.453 | 5.984 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
382.831 | 267.912 | 94.899 | 81.386 | 72.695 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
42.508 | 51.330 | 6.539 | 1.222 | 500 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
338.967 | 215.226 | 87.294 | 79.362 | 71.430 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.355 | 1.357 | 1.066 | 803 | 765 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
586.640 | 778.095 | 785.263 | 805.549 | 815.016 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
586.640 | 778.095 | 785.263 | 805.549 | 815.016 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
598.399 | 798.399 | 798.399 | 798.399 | 798.399 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
56.000 | 56.000 | 56.000 | 56.000 | 56.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-79.596 | -87.913 | -91.864 | -85.968 | -76.435 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
112.603 | -92.925 | -92.757 | -92.757 | -92.760 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-192.198 | 5.011 | 893 | 6.789 | 16.325 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.837 | 11.610 | 22.729 | 37.118 | 37.052 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.550.228 | 1.771.575 | 1.708.629 | 1.740.327 | 1.745.587 |