|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
49.039 | 40.789 | 68.950 | 84.440 | 58.431 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.417 | 21.230 | 31.944 | 45.930 | 33.316 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.417 | 6.230 | 16.944 | 7.930 | 10.316 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 38.000 | 23.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 15.000 | 25.000 | 10.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 15.000 | 25.000 | 10.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.799 | 16.408 | 19.334 | 10.906 | 12.787 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.587 | 23.639 | 26.517 | 17.947 | 17.351 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 1.837 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
955 | 96 | 277 | 661 | 1.399 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.773 | -7.357 | -7.489 | -7.731 | -7.801 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.092 | 2.066 | 2.595 | 2.520 | 1.236 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.092 | 2.066 | 2.595 | 2.520 | 1.236 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
730 | 1.084 | 77 | 83 | 1.092 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
727 | 1.084 | 77 | 83 | 1.092 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.884 | 11.209 | 13.125 | 9.692 | 7.783 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.790 | 2.880 | 2.746 | 2.297 | 1.949 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.790 | 2.880 | 2.746 | 2.297 | 1.949 |
 | - Nguyên giá |
|
|
52.270 | 52.409 | 52.633 | 52.342 | 52.386 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.479 | -49.529 | -49.887 | -50.045 | -50.437 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.665 | 5.582 | 5.500 | 5.417 | 5.335 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.095 | 6.095 | 6.095 | 6.095 | 6.095 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-430 | -513 | -595 | -678 | -760 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 45 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 45 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
372 | 372 | 372 | 372 | 372 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
800 | 800 | 800 | 800 | 800 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
-428 | | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -428 | -428 | -428 | -428 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.057 | 2.375 | 4.508 | 1.606 | 82 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.057 | 2.375 | 4.508 | 1.606 | 82 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
60.923 | 51.998 | 82.076 | 94.132 | 66.215 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
14.590 | 8.063 | 45.449 | 52.242 | 27.912 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.590 | 8.063 | 45.449 | 52.242 | 27.912 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.762 | 3.803 | 3.517 | 2.536 | 4.144 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31 | 30 | 30 | 30 | 30 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
706 | 1.211 | 1.356 | 951 | 135 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.194 | 2.626 | 3.302 | 3.271 | 2.003 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17 | | | 19 | 331 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.111 | 160 | 37.291 | 45.502 | 21.094 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-232 | 234 | -47 | -68 | 176 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
46.333 | 43.935 | 36.627 | 41.890 | 38.302 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
46.333 | 43.935 | 36.627 | 41.890 | 38.302 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
135 | 289 | 315 | 331 | 609 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.199 | 7.646 | 312 | 5.559 | 1.693 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.113 | 7.113 | -8.854 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.086 | 533 | 9.165 | 5.559 | 1.693 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
60.923 | 51.998 | 82.076 | 94.132 | 66.215 |