|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
656.488 | 648.217 | 891.537 | 965.692 | 968.999 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.184 | 23.208 | 21.452 | 19.899 | 29.114 |
| 1. Tiền |
|
|
17.184 | 23.208 | 21.452 | 19.899 | 29.114 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
103.060 | 113.060 | 117.112 | 148.112 | 123.544 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
103.060 | 113.060 | 117.112 | 148.112 | 123.544 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
417.616 | 477.770 | 681.829 | 765.833 | 765.098 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
401.796 | 457.229 | 630.532 | 690.028 | 678.608 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.419 | 34.851 | 57.891 | 34.819 | 45.652 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 9.000 | 54.800 | 54.100 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.765 | 4.350 | 2.868 | 4.448 | 5.251 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.364 | -18.662 | -18.462 | -18.262 | -18.513 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
112.349 | 31.440 | 66.563 | 28.200 | 41.926 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
113.991 | 32.322 | 66.567 | 28.205 | 42.638 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.642 | -883 | -5 | -5 | -712 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.278 | 2.740 | 4.582 | 3.648 | 9.317 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
547 | 773 | 765 | 1.239 | 1.202 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.688 | 1.070 | 1.710 | 2.361 | 6.336 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.044 | 897 | 2.107 | 49 | 1.780 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
86.598 | 85.478 | 85.323 | 83.215 | 92.722 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
77.346 | 76.818 | 75.186 | 71.392 | 74.954 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
54.784 | 54.285 | 52.682 | 51.067 | 53.147 |
| - Nguyên giá |
|
|
76.333 | 76.744 | 75.961 | 74.391 | 77.219 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.549 | -22.459 | -23.278 | -23.324 | -24.072 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22.562 | 22.533 | 22.504 | 20.325 | 21.808 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.091 | 24.091 | 24.091 | 21.957 | 23.760 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.529 | -1.558 | -1.587 | -1.632 | -1.953 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
74 | 252 | 1.178 | 2.869 | 7.830 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
74 | 252 | 1.178 | 2.869 | 7.830 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.178 | 8.408 | 8.959 | 8.954 | 9.937 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.576 | 8.408 | 8.959 | 8.954 | 9.937 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
602 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
743.086 | 733.694 | 976.861 | 1.048.907 | 1.061.721 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
545.005 | 535.168 | 776.219 | 842.509 | 858.252 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
542.292 | 532.204 | 773.247 | 839.411 | 855.770 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
78.758 | 95.526 | 97.063 | 152.821 | 160.107 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
425.704 | 381.121 | 635.728 | 630.253 | 626.114 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31.756 | 49.710 | 33.964 | 42.070 | 52.814 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
280 | 469 | 510 | 1.335 | 352 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.646 | 2.579 | 4.053 | 7.361 | 13.593 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
141 | 100 | 150 | 2.799 | 93 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 1.442 | 354 | 1.278 | 1.126 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.980 | 1.228 | 1.397 | 1.465 | 1.543 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27 | 29 | 29 | 29 | 29 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.713 | 2.964 | 2.972 | 3.099 | 2.482 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.713 | 2.964 | 2.972 | 3.099 | 2.482 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
198.081 | 198.526 | 200.642 | 206.397 | 203.469 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
198.081 | 198.526 | 200.642 | 206.397 | 203.469 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
153.493 | 153.493 | 153.493 | 153.493 | 153.493 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.216 | 9.216 | 9.216 | 9.216 | 9.216 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.334 | 2.334 | 2.334 | 2.334 | 2.334 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25.645 | 25.645 | 25.645 | 25.645 | 25.645 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.393 | 7.839 | 9.954 | 15.710 | 12.782 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.146 | 5.450 | 5.450 | 5.450 | 5.450 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.247 | 2.388 | 4.504 | 10.259 | 7.331 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
743.086 | 733.694 | 976.861 | 1.048.907 | 1.061.721 |