|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,30%
|
Sở hữu khác
|
99,70%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Megram
|
---
|
7.829.019
|
51,01%
|
30/06/2024
|
CTCP Dược Danapha
|
---
|
1.099.791
|
7,17%
|
31/12/2022
|
Phạm Văn Trương
|
---
|
1.000.000
|
6,51%
|
31/12/2022
|
Đỗ Thành Trung
|
Thành viên HĐQT
|
543.170
|
3,54%
|
30/06/2024
|
Tống Viết Phải
|
---
|
58.608
|
0,38%
|
01/04/2022
|
Nguyễn Hữu Công
|
---
|
48.816
|
0,32%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Lương Tâm
|
Chủ tịch HĐQT
|
47.735
|
0,31%
|
06/09/2024
|
Phan Thị Thùy Linh
|
---
|
41.923
|
0,27%
|
31/12/2022
|
Trần Nhân Triết
|
---
|
40.961
|
0,34%
|
31/12/2018
|
Đặng Văn Nam
|
---
|
40.197
|
0,33%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Ngọc Hổ
|
---
|
23.022
|
0,19%
|
31/12/2018
|
Võ Anh Hùng
|
---
|
22.109
|
0,14%
|
31/12/2020
|
Trần Thị Ánh Minh
|
Kế toán trưởng
|
20.160
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trung
|
Thành viên HĐQT
|
19.268
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thuận
|
---
|
12.750
|
0,11%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Hoài Phương
|
---
|
12.704
|
0,10%
|
31/12/2018
|
Lê Thị Liên
|
---
|
11.762
|
0,08%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
---
|
11.066
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Tống Thị Thanh Vân
|
---
|
9.029
|
0,06%
|
31/12/2021
|
Trần Đăng Toàn
|
---
|
8.734
|
0,07%
|
31/12/2018
|
Võ Thị Kim Loan
|
---
|
6.590
|
0,04%
|
31/12/2020
|
Trần Thị Minh Hà
|
---
|
6.518
|
0,04%
|
31/12/2020
|
Tống Thị Thu Ba
|
---
|
5.792
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Lợi
|
---
|
4.396
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Trương Thị Hồng Thanh
|
---
|
3.846
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Tống Thị Thu Hương
|
---
|
1.388
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Tống Thị Hoàng Lan
|
---
|
819
|
0,01%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|