|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.607.355 | 2.357.625 | 2.285.670 | 2.114.317 | 2.125.420 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.197 | 5.209 | 2.941 | 2.207 | 2.564 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.197 | 5.209 | 2.941 | 2.207 | 2.564 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.693.088 | 1.563.628 | 1.528.821 | 1.397.217 | 1.417.849 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
992.481 | 990.854 | 983.204 | 970.372 | 990.561 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
606.947 | 641.049 | 614.503 | 618.510 | 618.976 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
106.427 | 38.227 | 38.227 | 38.227 | 38.227 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.649 | 82.668 | 142.860 | 18.862 | 18.838 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.416 | -189.171 | -249.973 | -248.753 | -248.753 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
858.642 | 763.078 | 725.098 | 708.618 | 702.265 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
858.642 | 763.078 | 725.098 | 708.618 | 702.265 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
50.427 | 25.710 | 28.809 | 6.275 | 2.742 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
703 | 656 | 323 | 304 | 144 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
49.724 | 25.054 | 28.487 | 5.970 | 2.598 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.206.197 | 980.348 | 957.132 | 718.779 | 690.430 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28.506 | 28.506 | 26.242 | 2.292 | 2.292 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
28.506 | 28.506 | 26.242 | 2.292 | 2.292 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
998.980 | 774.897 | 754.112 | 540.221 | 511.892 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
827.977 | 607.321 | 619.138 | 439.182 | 426.630 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.240.926 | 1.000.598 | 1.042.325 | 839.594 | 834.619 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-412.949 | -393.277 | -423.188 | -400.411 | -407.989 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
168.087 | 164.660 | 132.058 | 98.123 | 82.346 |
 | - Nguyên giá |
|
|
208.333 | 208.333 | 165.982 | 123.417 | 108.620 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.246 | -43.673 | -33.924 | -25.294 | -26.274 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.916 | 2.916 | 2.916 | 2.916 | 2.916 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.384 | -8.384 | -8.384 | -8.384 | -8.384 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
159.854 | 161.738 | 162.587 | 164.111 | 165.854 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
159.854 | 161.738 | 162.587 | 164.111 | 165.854 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.858 | 15.207 | 14.165 | 12.130 | 10.367 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.858 | 15.207 | 14.165 | 12.130 | 10.367 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 27 | 26 | 25 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.813.552 | 3.337.972 | 3.242.802 | 2.833.096 | 2.815.850 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.301.193 | 3.039.811 | 3.122.848 | 2.938.548 | 3.289.220 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.453.655 | 2.441.157 | 2.524.167 | 2.339.972 | 2.721.644 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.416.592 | 1.442.167 | 1.416.655 | 1.410.980 | 1.380.915 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
528.985 | 530.802 | 518.021 | 296.595 | 296.387 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
106.906 | 14.658 | 27.164 | 18.004 | 18.196 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.397 | 18.384 | 24.386 | 18.374 | 18.362 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
372.968 | 424.230 | 485.193 | 518.068 | 570.850 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.724 | 10.831 | 52.665 | 77.867 | 436.850 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
83 | 83 | 83 | 83 | 83 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
847.538 | 598.654 | 598.681 | 598.576 | 567.576 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
200 | 200 | 200 | 3.929 | 3.929 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
847.338 | 598.454 | 598.454 | 594.618 | 563.619 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 27 | 28 | 28 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
512.359 | 298.161 | 119.954 | -105.452 | -473.371 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
512.359 | 298.161 | 119.954 | -105.452 | -473.371 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
800.000 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 800.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-287.726 | -501.924 | -680.131 | -905.536 | -1.273.465 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-99.694 | -99.694 | -563.108 | -562.169 | -562.186 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-188.031 | -402.229 | -117.023 | -343.367 | -711.279 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
85 | 85 | 84 | 84 | 95 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.813.552 | 3.337.972 | 3.242.802 | 2.833.096 | 2.815.850 |