|
|
Q2 2017 | Q3 2017 | Q4 2017 | Q1 2018 | Q2 2018 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
646.317 | 671.600 | 1.276.696 | 1.403.480 | 1.493.798 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
192.881 | 196.562 | 201.096 | 119.382 | 120.757 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.815 | 2.360 | 5.138 | 14.279 | 14.206 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
190.066 | 194.202 | 195.958 | 105.103 | 106.550 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 49.600 | 93.100 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 49.600 | 93.100 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
319.118 | 313.551 | 559.950 | 535.915 | 549.315 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
281.858 | 297.361 | 538.050 | 504.897 | 515.796 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23.736 | 14.342 | 19.220 | 29.059 | 26.690 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10.300 | | | | 3.204 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.224 | 1.848 | 2.680 | 1.959 | 3.625 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
121.549 | 146.909 | 470.108 | 639.415 | 661.056 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
121.549 | 146.909 | 470.108 | 639.415 | 661.056 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.769 | 14.578 | 45.543 | 59.168 | 69.571 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 609 | 1.173 | 2.613 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.502 | 14.311 | 44.530 | 57.591 | 65.745 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
267 | 267 | 404 | 404 | 1.214 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
754.832 | 812.189 | 2.044.578 | 2.001.171 | 2.032.997 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
521.120 | 542.574 | 1.970.053 | 1.926.750 | 1.887.344 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
471.459 | 493.236 | 1.854.295 | 1.810.908 | 1.773.049 |
 | - Nguyên giá |
|
|
780.338 | 813.714 | 2.560.643 | 2.565.958 | 2.576.459 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-308.879 | -320.478 | -706.348 | -755.050 | -803.410 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
49.661 | 49.338 | 115.758 | 115.842 | 114.295 |
 | - Nguyên giá |
|
|
56.998 | 56.998 | 128.280 | 129.103 | 128.280 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.337 | -7.659 | -12.522 | -13.261 | -13.986 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
50.171 | 86.305 | 18.092 | 16.788 | 18.573 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
50.171 | 86.305 | 18.092 | 16.788 | 18.573 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
168.357 | 168.357 | | | 71.440 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 71.440 |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
144.357 | 168.357 | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.000 | | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.184 | 14.953 | 56.433 | 57.633 | 55.641 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.184 | 14.953 | 56.433 | 57.633 | 55.641 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.401.149 | 1.483.790 | 3.321.274 | 3.404.652 | 3.526.795 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
527.516 | 581.852 | 1.322.824 | 1.288.446 | 1.217.149 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
527.516 | 581.852 | 1.294.964 | 1.260.586 | 1.217.149 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
311.197 | 207.185 | 714.233 | 765.630 | 846.360 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
128.190 | 284.061 | 213.025 | 301.297 | 209.010 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.656 | 3.424 | 14.636 | 4.715 | 13.288 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.475 | 7.957 | 20.138 | 44.885 | 12.247 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.653 | 14.413 | 35.651 | 21.480 | 31.707 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.599 | 8.487 | 16.067 | 16.343 | 15.835 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.912 | 1.706 | 200.997 | 13.675 | 4.287 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
56.835 | 54.619 | 80.217 | 92.561 | 84.415 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 27.860 | 27.860 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 27.860 | 27.860 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
873.633 | 901.937 | 1.998.451 | 2.116.206 | 2.309.645 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
873.633 | 901.937 | 1.998.451 | 2.116.206 | 2.309.645 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
463.999 | 463.999 | 997.855 | 997.855 | 997.855 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | 42.140 | 1.206.514 | 1.206.197 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | -761.774 | -761.774 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4 | -4 | -4 | -4 | -4 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
209.557 | 209.557 | 328.951 | 255.253 | 255.253 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
200.081 | 228.385 | 598.690 | 386.580 | 578.727 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
133.022 | 133.022 | 215.614 | 227.786 | 227.786 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
67.059 | 95.363 | 383.076 | 158.794 | 350.941 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | 30.818 | 31.782 | 33.392 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.401.149 | 1.483.790 | 3.321.274 | 3.404.652 | 3.526.795 |