|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.186.492 | 7.773.959 | 7.276.342 | 7.785.384 | 8.659.009 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.177.423 | 1.406.664 | 1.294.636 | 1.149.129 | 708.686 |
 | 1. Tiền |
|
|
231.218 | 172.695 | 338.820 | 289.517 | 338.860 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
946.206 | 1.233.969 | 955.817 | 859.612 | 369.827 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 2.255 | 10.355 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 2.255 | 10.355 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.924.969 | 2.638.490 | 2.526.681 | 2.845.755 | 4.658.000 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.527.309 | 2.383.219 | 2.260.984 | 2.630.623 | 3.216.280 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
140.215 | 118.264 | 110.872 | 75.222 | 272.098 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 79.758 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
61.314 | 53.614 | 68.887 | 77.419 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
239.834 | 129.180 | 88.479 | 65.630 | 1.092.982 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-43.702 | -45.786 | -2.542 | -3.139 | -3.120 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.859.862 | 3.500.842 | 3.189.339 | 3.515.121 | 3.017.132 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.002.609 | 3.628.483 | 3.316.980 | 3.696.661 | 3.198.672 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-142.747 | -127.642 | -127.642 | -181.540 | -181.540 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
224.238 | 227.963 | 265.687 | 273.123 | 264.836 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21.642 | 18.919 | 10.945 | 14.230 | 18.934 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
199.191 | 206.835 | 245.668 | 257.187 | 244.675 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.405 | 2.210 | 9.074 | 1.707 | 1.227 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
684.375 | 726.425 | 563.860 | 559.564 | 557.073 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
38.368 | 60.922 | 32.212 | 32.599 | 33.307 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
38.368 | | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 60.991 | 32.281 | 32.599 | 33.307 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| -68 | -68 | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
161.177 | 172.007 | 140.435 | 136.363 | 130.391 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
69.539 | 67.049 | 64.070 | 61.315 | 58.149 |
 | - Nguyên giá |
|
|
118.966 | 118.766 | 118.488 | 118.327 | 117.072 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.427 | -51.717 | -54.418 | -57.012 | -58.923 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
91.639 | 104.958 | 76.365 | 75.048 | 72.242 |
 | - Nguyên giá |
|
|
107.881 | 123.711 | 90.660 | 90.660 | 89.117 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.242 | -18.753 | -14.295 | -15.612 | -16.875 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14.950 | 2.099 | 41 | 135 | 41 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14.950 | 2.099 | 41 | 135 | 41 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12.272 | 13.766 | 51.830 | 35.616 | 35.814 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.017 | 11.511 | 51.830 | 12.803 | 13.001 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 22.814 | 40.234 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -17.420 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.255 | 2.255 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
105.006 | 135.440 | 97.814 | 121.080 | 131.506 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
25.076 | 30.506 | 29.494 | 25.619 | 21.799 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
70.681 | 95.686 | 59.072 | 86.213 | 100.459 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9.248 | 9.248 | 9.248 | 9.248 | 9.248 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
352.603 | 342.192 | 241.527 | 233.771 | 226.015 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.870.868 | 8.500.385 | 7.840.202 | 8.344.948 | 9.216.083 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.030.247 | 5.488.407 | 4.724.041 | 5.222.482 | 5.925.152 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.015.378 | 5.482.960 | 4.721.507 | 5.219.948 | 5.918.418 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.726.326 | 2.486.579 | 2.698.852 | 2.864.894 | 3.182.236 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.739.255 | 2.302.926 | 1.561.763 | 1.902.468 | 1.721.046 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
181.571 | 159.471 | 146.733 | 137.881 | 323.534 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
62.290 | 52.348 | 4.615 | 34.004 | 55.682 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
35.576 | 36.698 | 18.665 | 25.850 | 32.486 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
236.056 | 325.303 | 256.193 | 232.607 | 320.757 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
34.305 | 119.635 | 34.686 | 22.244 | 282.677 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
14.869 | 5.447 | 2.534 | 2.534 | 6.734 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.150 | 2.534 | 2.534 | 2.534 | 6.734 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.805 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.914 | 2.914 | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.840.621 | 3.011.978 | 3.116.161 | 3.122.466 | 3.290.931 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.840.621 | 3.011.978 | 3.116.161 | 3.122.466 | 3.290.931 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.173.202 | 2.193.202 | 2.193.202 | 2.193.202 | 2.193.202 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
61.234 | 61.234 | 61.234 | 61.234 | 61.234 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-6.273 | -6.273 | -6.273 | -6.273 | -6.273 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
582.500 | 730.349 | 831.388 | 837.764 | 1.004.205 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
278.979 | 286.472 | 725.464 | 616.091 | 616.091 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
303.521 | 443.877 | 105.923 | 221.674 | 388.114 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
29.558 | 33.066 | 36.211 | 36.139 | 38.163 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.870.868 | 8.500.385 | 7.840.202 | 8.344.948 | 9.216.083 |