|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
25,12%
|
Sở hữu khác
|
74,88%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH Created Future
|
---
|
69.600.960
|
32,03%
|
13/09/2024
|
Công ty TNHH MTV DKP
|
---
|
11.033.174
|
5,08%
|
13/09/2024
|
Công ty TNHH MTV DHV
|
---
|
6.970.000
|
4,17%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH MTV TOHT
|
---
|
5.240.000
|
3,13%
|
30/06/2024
|
Probus Opportunities
|
---
|
2.140.015
|
1,31%
|
31/12/2019
|
EVLI Emerging Frontier Fund
|
---
|
2.066.300
|
1,27%
|
09/06/2021
|
Lê Thị Huyền Trâm
|
---
|
288.060
|
0,18%
|
31/12/2021
|
Phan Ngọc Bích Hằng
|
---
|
193.531
|
0,12%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thu Hoài
|
---
|
181.425
|
0,11%
|
30/06/2024
|
CTCP Thế giới số
|
---
|
151.469
|
0,09%
|
08/05/2024
|
Tô Tiểu Yến
|
---
|
124.263
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Tô Tiểu Ngọc
|
---
|
95.645
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Lê Khả Tú
|
---
|
19.840
|
0,01%
|
25/06/2024
|
Vũ Thị Mai Hân
|
---
|
9.600
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Thuận
|
Kế toán trưởng
|
6.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Mai Thế Lễ
|
---
|
4.500
|
0,00%
|
18/09/2023
|
Đặng Kiện Phương
|
Tổng giám đốc
|
1.700
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
---
|
884
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Lê Hiền
|
---
|
220
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Yến Nhi
|
---
|
200
|
0,00%
|
30/06/2022
|
|
|
|
|