|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
309.635 | 336.505 | 337.241 | 341.126 | 386.809 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
37.109 | 38.899 | 38.929 | 31.419 | 40.052 |
 | 1. Tiền |
|
|
37.109 | 38.899 | 38.929 | 31.419 | 40.052 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
162.259 | 179.563 | 168.737 | 180.756 | 208.522 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
111.952 | 124.578 | 105.611 | 118.236 | 116.041 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
43.659 | 45.705 | 53.948 | 59.672 | 89.565 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.648 | 9.280 | 9.178 | 6.519 | 6.588 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -3.671 | -3.671 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
109.932 | 117.247 | 128.726 | 127.909 | 136.028 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
109.932 | 117.247 | 128.726 | 127.909 | 136.028 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
334 | 795 | 850 | 1.042 | 2.207 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 795 | 737 | 624 | 522 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 113 | 418 | 1.281 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
334 | | | | 403 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
305.819 | 300.743 | 295.308 | 305.260 | 310.660 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
288.043 | 284.804 | 279.735 | 277.939 | 272.500 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
269.791 | 266.552 | 261.483 | 259.687 | 254.249 |
 | - Nguyên giá |
|
|
471.427 | 474.901 | 476.576 | 481.417 | 478.798 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-201.635 | -208.349 | -215.093 | -221.730 | -224.549 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.251 | 18.251 | 18.251 | 18.251 | 18.251 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.557 | 25.557 | 25.557 | 25.557 | 25.557 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.306 | -7.306 | -7.306 | -7.306 | -7.306 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.209 | 11.500 | 12.352 | 24.455 | 35.808 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.209 | 11.500 | 12.352 | 24.455 | 35.808 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.568 | 4.439 | 3.221 | 2.867 | 2.351 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.568 | 4.439 | 3.221 | 2.867 | 2.351 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
615.454 | 637.247 | 632.549 | 646.386 | 697.468 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
187.201 | 202.605 | 190.076 | 192.191 | 229.904 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
185.008 | 200.414 | 187.897 | 186.173 | 186.528 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
71.655 | 61.899 | 63.924 | 65.925 | 63.337 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
55.750 | 75.477 | 63.385 | 63.913 | 59.288 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25.174 | 26.033 | 19.463 | 27.011 | 22.741 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.720 | 3.750 | 4.229 | 7.155 | 3.826 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.046 | 11.720 | 13.872 | 4.869 | 18.122 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.667 | 1.724 | 672 | 428 | 1.116 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.490 | 2.685 | 4.721 | 3.262 | 1.926 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.597 | 9.770 | 9.907 | 7.182 | 8.959 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
73 | 586 | 1.017 | | 867 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.837 | 6.769 | 6.706 | 6.425 | 6.348 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.193 | 2.191 | 2.179 | 6.018 | 43.377 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.171 | 2.171 | 2.161 | 6.003 | 43.364 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
23 | 20 | 18 | 16 | 13 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
428.253 | 434.643 | 442.473 | 454.195 | 467.564 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
428.253 | 434.643 | 442.473 | 454.195 | 467.564 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
203.996 | 279.473 | 279.473 | 279.473 | 279.473 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
174.594 | 124.594 | 124.594 | 124.594 | 124.594 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
49.662 | 30.575 | 38.406 | 50.128 | 63.497 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
41.545 | 12.487 | 9.870 | 9.870 | 50.192 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.117 | 18.088 | 28.536 | 40.258 | 13.305 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
615.454 | 637.247 | 632.549 | 646.386 | 697.468 |