|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
260.752 | 266.549 | 309.635 | 336.505 | 337.241 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
36.780 | 25.418 | 37.109 | 38.899 | 38.929 |
| 1. Tiền |
|
|
36.780 | 25.418 | 37.109 | 38.899 | 38.929 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
120.403 | 135.808 | 162.259 | 179.563 | 168.737 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
97.909 | 100.304 | 111.952 | 124.578 | 105.611 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.289 | 28.950 | 43.659 | 45.705 | 53.948 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.204 | 6.555 | 6.648 | 9.280 | 9.178 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
102.799 | 104.320 | 109.932 | 117.247 | 128.726 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
102.799 | 104.320 | 109.932 | 117.247 | 128.726 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
771 | 1.002 | 334 | 795 | 850 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
678 | 764 | | 795 | 737 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 238 | | | 113 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
93 | | 334 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
313.392 | 312.381 | 305.819 | 300.743 | 295.308 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
294.367 | 294.216 | 288.043 | 284.804 | 279.735 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
276.116 | 275.964 | 269.791 | 266.552 | 261.483 |
| - Nguyên giá |
|
|
465.447 | 470.820 | 471.427 | 474.901 | 476.576 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-189.331 | -194.856 | -201.635 | -208.349 | -215.093 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.251 | 18.251 | 18.251 | 18.251 | 18.251 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.557 | 25.557 | 25.557 | 25.557 | 25.557 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.306 | -7.306 | -7.306 | -7.306 | -7.306 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.952 | 10.635 | 11.209 | 11.500 | 12.352 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.952 | 10.635 | 11.209 | 11.500 | 12.352 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.073 | 7.530 | 6.568 | 4.439 | 3.221 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.073 | 7.530 | 6.568 | 4.439 | 3.221 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
574.144 | 578.930 | 615.454 | 637.247 | 632.549 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
161.693 | 158.809 | 187.201 | 202.605 | 190.076 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
159.423 | 156.578 | 185.008 | 200.414 | 187.897 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
73.794 | 80.569 | 71.655 | 61.899 | 63.924 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
40.646 | 47.360 | 55.750 | 75.477 | 63.385 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.206 | 11.803 | 25.174 | 26.033 | 19.463 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.739 | 2.565 | 2.720 | 3.750 | 4.229 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.097 | 1.019 | 10.046 | 11.720 | 13.872 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.223 | 475 | 1.667 | 1.724 | 672 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.385 | 1.431 | 2.490 | 2.685 | 4.721 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.093 | 4.406 | 8.597 | 9.770 | 9.907 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
149 | | 73 | 586 | 1.017 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.092 | 6.951 | 6.837 | 6.769 | 6.706 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.270 | 2.231 | 2.193 | 2.191 | 2.179 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.243 | 2.206 | 2.171 | 2.171 | 2.161 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
28 | 25 | 23 | 20 | 18 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
412.451 | 420.120 | 428.253 | 434.643 | 442.473 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
412.451 | 420.120 | 428.253 | 434.643 | 442.473 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
203.996 | 203.996 | 203.996 | 279.473 | 279.473 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
149.316 | 149.316 | 174.594 | 124.594 | 124.594 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
59.138 | 66.808 | 49.662 | 30.575 | 38.406 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35.546 | 35.546 | 41.545 | 12.487 | 9.870 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
23.592 | 31.262 | 8.117 | 18.088 | 28.536 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
574.144 | 578.930 | 615.454 | 637.247 | 632.549 |