|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
691.317 | 725.380 | 857.781 | 761.645 | 563.531 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.110 | 15.189 | 14.757 | 20.734 | 21.256 |
| 1. Tiền |
|
|
12.110 | 15.189 | 14.757 | 19.134 | 21.256 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 1.600 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
44.532 | 103.061 | 107.321 | 129.142 | 140.059 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
41.600 | 41.591 | 41.591 | 41.591 | 50.908 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.768 | -3.462 | -3.462 | -41 | -41 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.700 | 64.932 | 69.192 | 87.592 | 89.192 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
545.704 | 461.960 | 621.802 | 491.214 | 335.253 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
469.068 | 342.777 | 587.028 | 494.785 | 185.767 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.013 | 124.670 | 37.879 | 405 | 152.739 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.500 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
64.271 | 4.835 | 7.216 | 6.345 | 7.069 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.148 | -10.321 | -10.321 | -10.321 | -10.321 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
88.641 | 141.029 | 113.736 | 120.060 | 66.750 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
88.641 | 141.029 | 113.736 | 122.265 | 66.750 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -2.205 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
330 | 4.141 | 165 | 494 | 212 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
200 | 97 | 79 | 160 | 114 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
130 | 4.024 | 84 | 333 | 63 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 21 | 1 | 1 | 35 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
207.960 | 206.981 | 206.543 | 207.435 | 263.910 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20 | 20 | 44 | 24 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20 | 20 | 44 | 24 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
80.601 | 80.199 | 79.473 | 78.733 | 78.023 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.814 | 6.718 | 6.364 | 5.995 | 5.657 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.095 | 20.430 | 20.235 | 20.235 | 20.235 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.281 | -13.713 | -13.871 | -14.240 | -14.579 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
73.787 | 73.481 | 73.109 | 72.738 | 72.366 |
| - Nguyên giá |
|
|
89.899 | 89.988 | 89.997 | 89.997 | 89.997 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.111 | -16.507 | -16.887 | -17.259 | -17.630 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30.769 | 30.629 | 30.472 | 30.315 | 89.546 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.373 | 31.389 | 31.389 | 31.389 | 90.777 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-603 | -760 | -917 | -1.074 | -1.231 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
96.116 | 95.094 | 95.639 | 96.945 | 95.031 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
96.116 | 95.094 | 95.639 | 96.945 | 95.031 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
61 | 61 | 61 | 61 | 61 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
176 | 176 | 176 | 176 | 176 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-115 | -115 | -115 | -115 | -115 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
393 | 979 | 854 | 1.357 | 1.249 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
393 | 979 | 854 | 1.357 | 1.249 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
899.277 | 932.360 | 1.064.324 | 969.079 | 827.440 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
550.188 | 579.871 | 709.097 | 613.192 | 471.331 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
549.188 | 578.871 | 708.097 | 613.192 | 471.331 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
259.071 | 358.990 | 490.901 | 515.437 | 452.959 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
273.918 | 112.931 | 141.614 | 24.811 | 13.462 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.908 | 102.184 | 70.103 | 70.270 | 959 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
339 | 2.507 | 3.216 | 834 | 825 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
171 | 111 | 330 | 145 | 328 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.426 | 792 | 208 | 453 | 208 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1 | | 500 | 17 | 1.365 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.355 | 1.355 | 1.225 | 1.225 | 1.225 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
349.089 | 352.489 | 355.227 | 355.887 | 356.109 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
349.089 | 352.489 | 355.227 | 355.887 | 356.109 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
313.962 | 313.962 | 313.962 | 313.962 | 313.962 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-144 | -144 | -144 | -144 | -144 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
31.018 | 31.018 | 31.018 | 31.018 | 31.018 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.253 | 7.653 | 10.391 | 11.051 | 11.273 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.815 | 1.657 | 7.635 | 7.635 | 7.635 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.437 | 5.996 | 2.755 | 3.416 | 3.638 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
899.277 | 932.360 | 1.064.324 | 969.079 | 827.440 |