|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.202.075 | 13.979.059 | 14.847.612 | 16.702.072 | 16.514.276 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
209.970 | 2.307.306 | 1.942.625 | 1.599.986 | 1.478.591 |
| 1. Tiền |
|
|
199.675 | 2.296.937 | 1.221.420 | 714.522 | 477.535 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.294 | 10.368 | 721.205 | 885.463 | 1.001.056 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
192.810 | 196.710 | 1.021.828 | 1.374.843 | 972.400 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
192.810 | 196.710 | 1.021.828 | 1.374.843 | 972.400 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.284.694 | 4.704.442 | 4.830.620 | 5.851.463 | 5.985.773 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.061.148 | 1.037.402 | 951.396 | 1.336.762 | 1.177.479 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
221.639 | 213.231 | 212.309 | 26.676 | 27.340 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
277.450 | 277.450 | 359.450 | 358.700 | 430.350 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.747.855 | 3.199.867 | 3.330.982 | 4.152.843 | 4.353.791 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23.398 | -23.508 | -23.518 | -23.518 | -3.187 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.276.881 | 6.550.911 | 6.784.486 | 7.654.740 | 7.864.985 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.279.315 | 6.553.344 | 6.786.919 | 7.657.174 | 7.864.985 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.434 | -2.434 | -2.434 | -2.434 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
237.721 | 219.690 | 268.053 | 221.040 | 212.526 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
204.213 | 186.197 | 191.886 | 182.106 | 173.456 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
17.228 | 14.677 | 12.611 | 15.230 | 15.053 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
16.280 | 18.816 | 63.556 | 23.703 | 24.017 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.940.906 | 2.909.277 | 2.918.013 | 1.758.869 | 1.639.669 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.381.772 | 1.381.168 | 1.381.168 | 80.014 | 80.054 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.381.772 | 1.381.168 | 1.381.168 | 80.014 | 80.054 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
771.820 | 761.404 | 755.434 | 864.619 | 818.025 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
736.661 | 726.341 | 720.250 | 829.542 | 731.309 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.095.819 | 1.092.917 | 1.095.465 | 1.217.540 | 910.246 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-359.158 | -366.576 | -375.215 | -387.998 | -178.937 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.159 | 35.063 | 35.184 | 35.078 | 86.716 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.776 | 37.776 | 38.016 | 38.016 | 89.572 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.617 | -2.713 | -2.832 | -2.938 | -2.856 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
109.239 | 113.156 | 112.433 | 111.711 | 110.989 |
| - Nguyên giá |
|
|
152.094 | 156.733 | 156.733 | 156.733 | 156.733 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.855 | -43.578 | -44.300 | -45.022 | -45.744 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
163.066 | 101.958 | 102.853 | 103.605 | 44.523 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
163.066 | 101.958 | 102.853 | 103.605 | 44.523 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
353.133 | 392.248 | 416.171 | 419.696 | 414.928 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
319.850 | 355.965 | 379.892 | 383.416 | 382.648 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
22.344 | 22.344 | 22.344 | 2.344 | 2.344 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-20.061 | -20.061 | -20.065 | -65 | -65 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31.000 | 34.000 | 34.000 | 34.000 | 30.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
30.153 | 32.109 | 26.866 | 60.965 | 57.380 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.808 | 16.466 | 14.085 | 37.933 | 34.360 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
15.345 | 15.643 | 12.781 | 23.033 | 23.020 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
131.723 | 127.235 | 123.087 | 118.258 | 113.770 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.142.981 | 16.888.336 | 17.765.625 | 18.460.941 | 18.153.944 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.262.350 | 8.934.815 | 9.993.305 | 10.571.873 | 10.204.748 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.141.027 | 6.915.493 | 7.489.854 | 8.166.298 | 7.755.638 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
855.146 | 1.256.794 | 1.931.978 | 2.158.971 | 1.464.958 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
450.208 | 544.309 | 317.410 | 610.787 | 498.916 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.685.459 | 1.764.905 | 1.843.777 | 1.970.116 | 2.366.654 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
108.253 | 91.300 | 40.358 | 52.488 | 87.507 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.617 | 30.504 | 19.144 | 16.622 | 14.404 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
274.874 | 305.436 | 333.318 | 337.813 | 328.690 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
55.687 | 56.650 | 55.723 | 56.671 | 55.796 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
634.400 | 2.811.603 | 2.899.700 | 2.908.391 | 2.887.416 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.487 | 530 | 464 | 445 | 118 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
60.895 | 53.461 | 47.981 | 53.994 | 51.178 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.121.323 | 2.019.322 | 2.503.451 | 2.405.575 | 2.449.109 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
19.746 | 19.686 | 51.761 | 51.761 | 51.757 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.954.236 | 1.854.842 | 2.306.652 | 2.165.975 | 2.214.118 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
28.846 | 27.365 | 27.608 | 28.160 | 22.072 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.365 | 2.987 | 2.987 | 2.987 | 4.471 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
116.130 | 114.443 | 114.443 | 156.691 | 156.691 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.880.632 | 7.953.521 | 7.772.320 | 7.889.068 | 7.949.197 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.880.632 | 7.953.521 | 7.772.320 | 7.889.068 | 7.949.197 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.098.520 | 6.098.520 | 6.098.520 | 6.098.520 | 6.098.520 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.046.338 | 1.046.189 | 1.046.338 | 1.046.338 | 1.046.338 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
14.895 | 14.895 | 14.895 | 14.895 | 14.895 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
84.751 | 84.751 | 84.751 | 84.751 | 84.751 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
388.616 | 467.327 | 288.051 | 404.660 | 480.684 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
282.267 | 294.673 | 405.249 | 395.890 | 464.403 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
106.349 | 172.654 | -117.199 | 8.770 | 16.281 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
247.513 | 241.839 | 239.766 | 239.904 | 224.009 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.142.981 | 16.888.336 | 17.765.625 | 18.460.941 | 18.153.944 |