Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.313,20   +6,34/+0,49%  |   HNX-INDEX   235,71   +0,65/+0,28%  |   UPCOM-INDEX   98,28   +0,23/+0,23%  |   VN30   1.368,45   +4,57/+0,34%  |   HNX30   484,44   +1,70/+0,35%
01 Tháng Tư 2025 10:25:06 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng (DIG : HOSE)
Cập nhật ngày 01/04/2025
10:24:59 SA
19,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,25%)
Tham chiếu
19,85
Mở cửa
19,95
Cao nhất
20,00
Thấp nhất
19,90
Khối lượng
925.100
KLTB 10 ngày
8.732.020
Cao nhất 52 tuần
33,95
Thấp nhất 52 tuần
17,05
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
13.979.05914.847.61216.702.07216.514.27615.963.327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
2.307.3061.942.6251.599.9861.478.591895.166
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
196.7101.021.8281.374.843972.400785.900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
4.704.4424.830.6205.851.4635.985.7735.858.106
IV. Tổng hàng tồn kho
6.550.9116.784.4867.654.7407.864.9858.154.338
V. Tài sản ngắn hạn khác
219.690268.053221.040212.526269.817
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.909.2772.918.0131.758.8691.639.6692.571.657
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.381.1681.381.16880.01480.054336.819
II. Tài sản cố định
761.404755.434864.619818.025892.685
III. Bất động sản đầu tư
113.156112.433111.711110.989108.563
IV. Tài sản dở dang dài hạn
101.958102.853103.60544.52396.682
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
392.248416.171419.696414.928332.903
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
32.10926.86660.96557.380694.724
VII. Lợi thế thương mại
127.235123.087118.258113.770109.282
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
16.888.33617.765.62518.460.94118.153.94418.534.984
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
8.934.8159.993.30510.571.87310.204.74810.468.108
I. Nợ ngắn hạn
6.915.4937.489.8548.166.2987.755.6387.675.743
II. Nợ dài hạn
2.019.3222.503.4512.405.5752.449.1092.792.365
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
7.953.5217.772.3207.889.0687.949.1978.066.876
I. Vốn chủ sở hữu
7.953.5217.772.3207.889.0687.949.1978.066.876
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
16.888.33617.765.62518.460.94118.153.94418.534.984