• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.457,76 +12,12/+0,84%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:11 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.457,76   +12,12/+0,84%  |   HNX-INDEX   238,81   +0,37/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   102,72   +0,44/+0,43%  |   VN30   1.594,01   +24,67/+1,57%  |   HNX30   493,17   -0,29/-0,06%
12 Tháng Bảy 2025 3:06:44 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng (DIG : HOSE)
Cập nhật ngày 11/07/2025
3:10:06 CH
18,05 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,35 (-1,90%)
Tham chiếu
18,40
Mở cửa
18,45
Cao nhất
18,55
Thấp nhất
18,05
Khối lượng
21.406.400
KLTB 10 ngày
20.431.340
Cao nhất 52 tuần
26,95
Thấp nhất 52 tuần
13,65
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
14.847.61216.702.07216.514.27615.963.32716.365.399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.942.6251.599.9861.478.591895.166494.582
1. Tiền
1.221.420714.522477.535391.704213.657
2. Các khoản tương đương tiền
721.205885.4631.001.056503.461280.926
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1.021.8281.374.843972.400785.900781.100
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1.021.8281.374.843972.400785.900781.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
4.830.6205.851.4635.985.7735.858.1065.780.393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
951.3961.336.7621.177.4791.188.1571.132.925
2. Trả trước cho người bán
212.30926.67627.34029.34929.580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
359.450358.700430.350102.00077.500
6. Phải thu ngắn hạn khác
3.330.9824.152.8434.353.7914.548.3304.550.131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-23.518-23.518-3.187-9.730-9.744
IV. Tổng hàng tồn kho
6.784.4867.654.7407.864.9858.154.3389.085.555
1. Hàng tồn kho
6.786.9197.657.1747.864.9858.156.7719.087.989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-2.434-2.434 -2.434-2.434
V. Tài sản ngắn hạn khác
268.053221.040212.526269.817223.768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
191.886182.106173.456169.308175.520
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
12.61115.23015.05375.44721.589
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
63.55623.70324.01725.06326.659
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.918.0131.758.8691.639.6692.571.6572.544.853
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.381.16880.01480.054336.819944.608
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
   256.765171.200
5. Phải thu dài hạn khác
1.381.16880.01480.05480.054773.408
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
755.434864.619818.025892.685830.608
1. Tài sản cố định hữu hình
720.250829.542731.309806.392744.515
- Nguyên giá
1.095.4651.217.540910.2461.213.3471.159.720
- Giá trị hao mòn lũy kế
-375.215-387.998-178.937-406.955-415.206
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
35.18435.07886.71686.29386.093
- Nguyên giá
38.01638.01689.57289.77689.776
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.832-2.938-2.856-3.483-3.683
III. Bất động sản đầu tư
112.433111.711110.989108.563157.660
- Nguyên giá
156.733156.733156.733155.029208.549
- Giá trị hao mòn lũy kế
-44.300-45.022-45.744-46.467-50.890
IV. Tài sản dở dang dài hạn
102.853103.60544.52396.68297.071
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
102.853103.60544.52396.68297.071
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
416.171419.696414.928332.903343.616
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
379.892383.416382.648300.423311.336
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
22.3442.3442.3442.3442.344
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-20.065-65-65135-65
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
34.00034.00030.00030.00030.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
26.86660.96557.380694.72463.192
1. Chi phí trả trước dài hạn
14.08537.93334.360671.71635.051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
12.78123.03323.02023.00828.141
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
123.087118.258113.770109.282108.100
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
17.765.62518.460.94118.153.94418.534.98418.910.252
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
9.993.30510.571.87310.204.74810.468.10810.927.620
I. Nợ ngắn hạn
7.489.8548.166.2987.755.6387.675.7438.366.969
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.931.9782.158.9711.464.9581.292.8701.051.799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
317.410610.787498.916510.567769.000
4. Người mua trả tiền trước
1.843.7771.970.1162.366.6542.426.1542.589.136
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
40.35852.48887.50799.33552.030
6. Phải trả người lao động
19.14416.62214.40434.01616.065
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
333.318337.813328.690342.316339.139
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
55.72356.67155.79656.56355.180
11. Phải trả ngắn hạn khác
2.899.7002.908.3912.887.4162.864.7353.436.718
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
464445118 3.708
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
47.98153.99451.17849.18854.195
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
2.503.4512.405.5752.449.1092.792.3652.560.651
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
51.76151.76151.75751.84351.836
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.306.6522.165.9752.214.1182.556.6742.298.526
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
27.60828.16022.07222.36526.108
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
2.9872.9874.4716.4782.770
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
114.443156.691156.691155.004181.411
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
7.772.3207.889.0687.949.1978.066.8767.982.632
I. Vốn chủ sở hữu
7.772.3207.889.0687.949.1978.066.8767.982.632
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
6.098.5206.098.5206.098.5206.098.5206.098.520
2. Thặng dư vốn cổ phần
1.046.3381.046.3381.046.3381.046.3381.046.338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
14.89514.89514.89514.89514.895
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
   -487 
8. Quỹ đầu tư phát triển
84.75184.75184.75184.75184.751
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
288.051404.660480.684500.799502.853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
405.249395.890464.403395.814538.207
- LNST chưa phân phối kỳ này
-117.1998.77016.281104.985-35.353
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
239.766239.904224.009322.060235.275
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
17.765.62518.460.94118.153.94418.534.98418.910.252
Không có báo cáo nào.