• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.331,70   -0,22/-0,02%  |   HNX-INDEX   242,99   -1,57/-0,64%  |   UPCOM-INDEX   99,00   -0,17/-0,17%  |   VN30   1.388,24   -0,55/-0,04%  |   HNX30   498,32   -1,31/-0,26%
26 Tháng Ba 2025 11:20:55 SA - Mở cửa
CTCP Chợ Lạng Sơn (DKC : UPCOM)
Cập nhật ngày 26/03/2025
11:20:00 SA
0,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
0,90
Mở cửa
0,90
Cao nhất
0,90
Thấp nhất
0,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
1,80
Thấp nhất 52 tuần
0,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
16.14922.46727.01929.06930.432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
7.6987.6474.55214.91312.834
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
7.61313.01920.44313.21313.147
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
7641.6891.3511953.640
IV. Tổng hàng tồn kho
7474   
V. Tài sản ngắn hạn khác
 38673748811
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
12.74711.89311.35710.87210.282
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
1.4321.0851.7762.7382.102
III. Bất động sản đầu tư
10.0418.8577.9656.8826.580
IV. Tài sản dở dang dài hạn
8468468979391.546
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
4281.10572031254
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
28.89634.35938.37639.94140.714
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
5.9907.5259.3459.3519.787
I. Nợ ngắn hạn
5.9807.5208.7109.1719.633
II. Nợ dài hạn
105635180154
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
22.90626.83429.03130.58930.927
I. Vốn chủ sở hữu
22.90626.83429.03130.58930.927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
28.89634.35938.37639.94140.714