|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
19.760 | 16.149 | 22.467 | 27.019 | 29.069 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.540 | 7.698 | 7.647 | 4.552 | 14.913 |
| 1. Tiền |
|
|
1.840 | 401 | 1.839 | 1.538 | 909 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.700 | 7.297 | 5.808 | 3.014 | 14.004 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.390 | 7.613 | 13.019 | 20.443 | 13.213 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.390 | 7.613 | 13.019 | 20.443 | 13.213 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
617 | 764 | 1.689 | 1.351 | 195 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | 3 | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
605 | 605 | 1.666 | 1.346 | 37 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12 | 160 | 23 | 2 | 158 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| 74 | 74 | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 74 | 74 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
213 | | 38 | 673 | 748 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
197 | | 22 | 54 | 51 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16 | | 16 | 16 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 604 | 697 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.624 | 12.747 | 11.893 | 11.357 | 10.872 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.586 | 1.432 | 1.085 | 1.776 | 2.738 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.586 | 1.432 | 1.085 | 1.776 | 2.738 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.590 | 11.766 | 11.238 | 11.953 | 13.431 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.004 | -10.334 | -10.154 | -10.177 | -10.693 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
11.065 | 10.041 | 8.857 | 7.965 | 6.882 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.640 | 33.609 | 33.609 | 33.891 | 28.985 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.575 | -23.567 | -24.751 | -25.927 | -22.103 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
846 | 846 | 846 | 897 | 939 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
846 | 846 | 846 | 897 | 939 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
127 | 428 | 1.105 | 720 | 312 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
127 | 428 | 1.105 | 720 | 312 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
33.385 | 28.896 | 34.359 | 38.376 | 39.941 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
8.117 | 5.990 | 7.525 | 9.345 | 9.351 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.107 | 5.980 | 7.520 | 8.710 | 9.171 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12 | | 14 | 94 | 667 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
881 | 672 | 983 | 1.385 | 1.240 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.679 | 962 | 418 | 976 | 921 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
70 | 23 | 15 | 18 | 18 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.790 | 3.775 | 5.505 | 5.612 | 4.808 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
284 | 297 | 475 | 420 | 464 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
392 | 252 | 109 | 206 | 1.054 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
10 | 10 | 5 | 635 | 180 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 5 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 635 | 180 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
25.267 | 22.906 | 26.834 | 29.031 | 30.589 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
25.267 | 22.906 | 26.834 | 29.031 | 30.589 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.885 | 22.885 | 22.885 | 22.885 | 22.885 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.484 | 1.484 | 1.484 | 1.784 | 2.284 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
898 | -1.464 | 2.465 | 4.362 | 5.420 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | -1.464 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
898 | -1.464 | 3.929 | 4.362 | 5.420 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
33.385 | 28.896 | 34.359 | 38.376 | 39.941 |