|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
795.267 | 612.953 | 707.955 | 773.844 | 1.064.545 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.407 | 4.214 | 77.765 | 77.141 | 16.224 |
| 1. Tiền |
|
|
5.407 | 4.214 | 77.765 | 45.141 | 16.224 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 32.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300.000 | 51.520 | 89.520 | 151.520 | 444.520 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 55.200 | 93.200 | 55.200 | 348.200 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -3.680 | -3.680 | -3.680 | -3.680 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300.000 | | | 100.000 | 100.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
457.279 | 528.155 | 499.802 | 517.956 | 570.158 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
53.839 | 255.406 | 58.706 | 40.042 | 34.629 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.915 | 78.509 | 23.759 | 70.728 | 124.119 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
344.813 | 176.950 | 399.654 | 334.100 | 370.692 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.275 | 17.962 | 18.355 | 73.759 | 41.390 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.563 | -673 | -673 | -673 | -673 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.485 | 18.365 | 21.918 | 16.350 | 27.473 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.499 | 18.365 | 21.918 | 16.350 | 27.473 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.097 | 10.699 | 18.950 | 10.876 | 6.171 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.447 | 379 | 2.432 | 2.906 | 1.338 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.650 | 10.320 | 16.278 | 7.970 | 4.834 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 240 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.206.011 | 1.783.491 | 1.806.720 | 1.795.718 | 1.754.140 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
629.020 | 169.634 | 169.284 | 169.284 | 156.861 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
474.294 | 125.672 | 125.322 | 125.322 | 112.900 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
154.726 | 43.961 | 43.961 | 43.961 | 43.961 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
746.303 | 741.666 | 799.630 | 757.175 | 704.800 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
746.005 | 741.380 | 769.991 | 756.870 | 704.409 |
| - Nguyên giá |
|
|
949.144 | 956.804 | 998.483 | 998.483 | 957.359 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-203.139 | -215.424 | -228.492 | -241.613 | -252.950 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
298 | 287 | 29.640 | 306 | 390 |
| - Nguyên giá |
|
|
590 | 590 | 30.140 | 640 | 741 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-291 | -303 | -500 | -334 | -351 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.892 | 1.892 | 1.892 | 1.892 | 1.892 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.892 | -1.892 | -1.892 | -1.892 | -1.892 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
60.900 | 61.470 | 60.825 | 60.825 | 108.844 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
60.900 | 61.470 | 60.825 | 60.825 | 108.844 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
672.451 | 715.672 | 683.771 | 688.895 | 695.761 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
672.451 | 715.672 | 683.771 | 688.895 | 695.761 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
29.182 | 28.960 | 29.187 | 57.581 | 27.981 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29.182 | 28.960 | 29.187 | 57.581 | 27.981 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
68.154 | 66.089 | 64.024 | 61.958 | 59.893 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.001.278 | 2.396.444 | 2.514.675 | 2.569.562 | 2.818.685 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.608.177 | 998.246 | 1.089.851 | 1.114.059 | 1.335.771 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
597.545 | 170.517 | 401.296 | 436.429 | 660.105 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
491.825 | 67.982 | 172.984 | 211.873 | 191.166 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.940 | 26.953 | 36.693 | 37.077 | 279.360 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.897 | 538 | 123.090 | 18.474 | 21.798 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.513 | 2.910 | 3.524 | 4.508 | 5.138 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.804 | 2.875 | 2.036 | 1.458 | 2.132 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
59.955 | 63.838 | 57.715 | 57.434 | 56.842 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.976 | 4.787 | 4.619 | 104.971 | 103.034 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
635 | 635 | 635 | 635 | 635 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.010.633 | 827.729 | 688.555 | 677.631 | 675.667 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12.014 | 12.014 | 14.034 | 14.034 | 14.034 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
998.619 | 815.715 | 674.521 | 663.596 | 661.632 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.393.100 | 1.398.198 | 1.424.825 | 1.455.503 | 1.482.914 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.393.100 | 1.398.198 | 1.424.825 | 1.455.503 | 1.482.914 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.062.361 | 1.062.361 | 1.062.361 | 1.062.361 | 1.062.361 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.049 | 1.049 | 1.049 | 1.049 | 1.049 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
663 | 663 | 663 | 663 | 663 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
163.179 | 163.707 | 179.737 | 198.766 | 216.893 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
121.279 | 121.279 | 163.466 | 163.466 | 163.466 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
41.900 | 42.429 | 16.270 | 35.299 | 53.427 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
165.848 | 170.417 | 181.014 | 192.663 | 201.947 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.001.278 | 2.396.444 | 2.514.675 | 2.569.562 | 2.818.685 |