|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
707.955 | 773.844 | 1.064.545 | 1.061.179 | 1.204.436 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
77.765 | 77.141 | 16.224 | 151.076 | 96.849 |
 | 1. Tiền |
|
|
77.765 | 45.141 | 16.224 | 151.076 | 96.849 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 32.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
89.520 | 151.520 | 444.520 | 151.520 | 151.020 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
93.200 | 55.200 | 348.200 | 55.200 | 55.200 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3.680 | -3.680 | -3.680 | -3.680 | -4.180 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
499.802 | 517.956 | 570.158 | 659.459 | 829.611 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
58.706 | 40.042 | 34.629 | 365.236 | 367.283 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23.759 | 70.728 | 124.119 | 29.995 | 63.854 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
399.654 | 334.100 | 370.692 | 210.451 | 319.934 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.355 | 73.759 | 41.390 | 67.849 | 95.952 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-673 | -673 | -673 | -14.073 | -17.412 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.918 | 16.350 | 27.473 | 88.416 | 114.256 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.918 | 16.350 | 27.473 | 118.276 | 140.548 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -29.860 | -26.292 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.950 | 10.876 | 6.171 | 10.709 | 12.701 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.432 | 2.906 | 1.338 | 485 | 1.704 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.278 | 7.970 | 4.834 | 10.224 | 10.986 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
240 | | | | 11 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.806.720 | 1.795.718 | 1.754.140 | 1.541.154 | 1.361.716 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
169.284 | 169.284 | 156.861 | 156.765 | 2.064 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
125.322 | 125.322 | 112.900 | 112.900 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
43.961 | 43.961 | 43.961 | 43.865 | 2.064 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
799.630 | 757.175 | 704.800 | 840.802 | 800.367 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
769.991 | 756.870 | 704.409 | 736.761 | 723.558 |
 | - Nguyên giá |
|
|
998.483 | 998.483 | 957.359 | 1.823.340 | 1.824.065 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-228.492 | -241.613 | -252.950 | -1.086.579 | -1.100.507 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
29.640 | 306 | 390 | 104.042 | 76.809 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.140 | 640 | 741 | 403.369 | 328.798 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-500 | -334 | -351 | -299.327 | -251.989 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.892 | 1.892 | 1.892 | 1.892 | 1.892 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.892 | -1.892 | -1.892 | -1.892 | -1.892 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
60.825 | 60.825 | 108.844 | 48.844 | 49.084 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
60.825 | 60.825 | 108.844 | 48.844 | 49.084 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
683.771 | 688.895 | 695.761 | 274.647 | 285.755 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
683.771 | 688.895 | 695.761 | 244.952 | 252.106 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 55.462 | 60.282 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -25.767 | -26.633 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
29.187 | 57.581 | 27.981 | 59.591 | 84.747 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29.187 | 57.581 | 27.981 | 59.591 | 84.747 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
64.024 | 61.958 | 59.893 | 160.504 | 139.698 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.514.675 | 2.569.562 | 2.818.685 | 2.602.333 | 2.566.152 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.089.851 | 1.114.059 | 1.335.771 | 1.213.950 | 1.169.886 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
401.296 | 436.429 | 660.105 | 485.496 | 543.640 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
172.984 | 211.873 | 191.166 | 166.119 | 213.972 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
36.693 | 37.077 | 279.360 | 112.611 | 131.644 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
123.090 | 18.474 | 21.798 | 31.615 | 35.094 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.524 | 4.508 | 5.138 | 60.096 | 74.332 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.036 | 1.458 | 2.132 | 30.558 | 23.545 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
57.715 | 57.434 | 56.842 | 71.289 | 53.630 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.619 | 104.971 | 103.034 | 12.574 | 10.787 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
635 | 635 | 635 | 635 | 635 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
688.555 | 677.631 | 675.667 | 728.454 | 626.246 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.034 | 14.034 | 14.034 | 14.815 | 424 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
674.521 | 663.596 | 661.632 | 711.632 | 623.793 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 2.007 | 2.029 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.424.825 | 1.455.503 | 1.482.914 | 1.388.382 | 1.396.265 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.424.825 | 1.455.503 | 1.482.914 | 1.388.382 | 1.396.265 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.062.361 | 1.062.361 | 1.062.361 | 1.062.361 | 1.062.361 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.049 | 1.049 | 1.049 | 1.061 | 1.049 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | 19.769 | 26.670 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
663 | 663 | 663 | 663 | 663 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
179.737 | 198.766 | 216.893 | 98.892 | 179.112 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
163.466 | 163.466 | 163.466 | 97.496 | 164.151 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.270 | 35.299 | 53.427 | 1.396 | 14.960 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
181.014 | 192.663 | 201.947 | 205.636 | 126.409 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.514.675 | 2.569.562 | 2.818.685 | 2.602.333 | 2.566.152 |