|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.041 | 3.567 | 5.173 | 3.605 | 4.005 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.247 | 911 | 667 | 421 | 932 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.247 | 911 | 667 | 421 | 932 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.721 | 1.995 | 2.920 | 2.062 | 2.229 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.765 | 1.313 | 2.307 | 1.194 | 1.331 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
280 | 43 | 97 | 216 | 100 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
691 | 655 | 531 | 667 | 813 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15 | -15 | -15 | -15 | -15 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
773 | 660 | 822 | 872 | 733 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
773 | 660 | 822 | 872 | 733 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 764 | 250 | 111 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 628 | 250 | 111 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 136 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
139.581 | 129.706 | 120.540 | 115.889 | 112.389 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
500 | | 20 | 20 | 100 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
500 | | 20 | 20 | 100 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
138.527 | 129.253 | 120.068 | 115.100 | 111.464 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
138.383 | 129.150 | 120.006 | 115.060 | 111.445 |
 | - Nguyên giá |
|
|
239.652 | 239.652 | 238.667 | 238.625 | 237.290 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-101.269 | -110.502 | -118.660 | -123.566 | -125.844 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
144 | 103 | 62 | 40 | 19 |
 | - Nguyên giá |
|
|
289 | 289 | 289 | 289 | 289 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-145 | -186 | -227 | -249 | -270 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
184 | 184 | 184 | 184 | 184 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
184 | 184 | 184 | 184 | 184 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
370 | 270 | 268 | 585 | 642 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
370 | 270 | 268 | 585 | 642 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
144.622 | 133.273 | 125.713 | 119.493 | 116.394 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
94.486 | 98.953 | 101.173 | 102.386 | 109.749 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
41.545 | 52.448 | 60.268 | 67.713 | 99.047 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28.440 | 35.035 | 31.676 | 36.183 | 61.904 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.570 | 1.912 | 4.780 | 3.915 | 9.137 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
42 | 570 | 1.939 | 681 | 678 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.160 | 2.155 | 3.442 | 4.658 | 2.446 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.010 | 881 | 2.616 | 1.931 | 2.177 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
365 | | 28 | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 4.579 | 1.731 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.058 | 11.993 | 15.886 | 15.830 | 21.039 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-99 | -99 | -99 | -64 | -64 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
52.941 | 46.505 | 40.905 | 34.674 | 10.702 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
356 | 356 | 356 | 275 | 303 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
52.585 | 46.149 | 40.549 | 34.399 | 10.399 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
50.136 | 34.321 | 24.541 | 17.107 | 6.645 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
50.136 | 34.321 | 24.541 | 17.107 | 6.645 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
93.074 | 93.074 | 93.074 | 93.074 | 93.074 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.527 | 1.527 | 1.527 | 1.527 | 1.527 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-44.465 | -60.280 | -70.060 | -77.494 | -87.956 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-31.803 | -44.465 | -60.280 | -69.017 | -77.494 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-12.662 | -15.815 | -9.780 | -8.477 | -10.462 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
144.622 | 133.273 | 125.713 | 119.493 | 116.394 |