|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
36.127 | 34.455 | 53.263 | 57.920 | 47.746 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.569 | 4.639 | 23.516 | 14.060 | 389 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.569 | 4.639 | 23.516 | 14.060 | 389 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 203 | 206 | 206 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 203 | 206 | 206 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.694 | 19.589 | 16.359 | 18.585 | 16.727 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26.816 | 23.376 | 21.764 | 23.274 | 20.727 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.475 | 2.595 | 1.750 | 1.930 | 2.371 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.017 | 520 | 397 | 933 | 1.180 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.614 | -6.902 | -7.552 | -7.552 | -7.552 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.355 | 9.419 | 10.171 | 21.820 | 27.912 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.355 | 9.419 | 10.171 | 21.820 | 27.912 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.509 | 807 | 3.014 | 3.249 | 2.511 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
751 | 56 | 2.263 | 2.498 | 1.046 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7 | | | | 714 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
751 | 751 | 751 | 751 | 751 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
155.570 | 150.962 | 149.522 | 148.887 | 157.579 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.795 | 8.121 | 13.202 | 13.545 | 15.483 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.795 | 8.121 | 13.202 | 13.545 | 15.483 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
18.446 | 14.021 | 10.310 | 9.640 | 11.490 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.376 | 13.961 | 10.260 | 9.592 | 11.445 |
 | - Nguyên giá |
|
|
82.553 | 80.040 | 79.727 | 71.184 | 71.920 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.177 | -66.079 | -69.467 | -61.592 | -60.475 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
70 | 60 | 50 | 48 | 45 |
 | - Nguyên giá |
|
|
359 | 359 | 359 | 359 | 359 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-289 | -299 | -309 | -312 | -314 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.468 | 22.004 | 22.356 | 22.534 | 22.347 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.468 | 22.004 | 22.356 | 22.534 | 22.347 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.051 | | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.051 | | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
104.810 | 106.817 | 103.655 | 103.168 | 108.259 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
104.810 | 106.817 | 103.655 | 103.168 | 108.259 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
191.698 | 185.416 | 202.785 | 206.807 | 205.325 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
98.536 | 86.412 | 38.473 | 42.996 | 41.165 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
74.950 | 69.712 | 24.801 | 29.322 | 27.491 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.465 | 7.202 | 3.560 | 1.825 | 633 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.847 | 20.887 | 6.829 | 9.933 | 13.633 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.462 | 818 | 781 | 1.157 | 1.017 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
35.099 | 36.673 | 9.871 | 2.930 | 9.780 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
907 | 2.062 | 1.910 | 839 | 794 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
793 | 378 | 216 | 10.206 | -566 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.770 | 1.285 | 1.234 | 2.048 | 1.822 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
606 | 407 | 400 | 384 | 377 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
23.586 | 16.700 | 13.673 | 13.674 | 13.674 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.461 | 10.461 | 10.461 | 10.461 | 10.461 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.763 | 3.560 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.362 | 2.679 | 3.211 | 3.213 | 3.213 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
93.162 | 99.004 | 164.312 | 163.811 | 164.160 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
93.162 | 99.004 | 164.312 | 163.811 | 164.160 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
88.340 | 88.340 | 128.340 | 128.340 | 128.340 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | 32.380 | 32.380 | 32.380 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.205 | 18.205 | 18.205 | 18.205 | 18.205 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-13.383 | -7.541 | -14.613 | -15.114 | -14.765 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.814 | -13.383 | -7.541 | -14.613 | -14.613 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-24.198 | 5.842 | -7.072 | -501 | -152 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
191.698 | 185.416 | 202.785 | 206.807 | 205.325 |