|
|
Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
550.504 | 501.708 | 505.150 | 475.992 | 474.685 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
211 | 1.396 | 62 | 79 | 446 |
| 1. Tiền |
|
|
211 | 147 | 62 | 79 | 446 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.249 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.249 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.249 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.779 | 16.781 | 23.406 | 16.457 | 16.457 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.796 | 320 | 3.370 | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.628 | 15.521 | 15.444 | 15.611 | 15.611 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 846 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
999 | 940 | 4.592 | 845 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-644 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
527.716 | 482.615 | 480.847 | 458.683 | 457.115 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
596.575 | 584.117 | 582.349 | 557.135 | 555.567 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-68.859 | -101.502 | -101.502 | -98.452 | -98.452 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.549 | 917 | 834 | 773 | 667 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
231 | 6 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
912 | 505 | 433 | 372 | 266 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
406 | 406 | 401 | 401 | 401 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
835.038 | 803.021 | 772.608 | 742.247 | 719.923 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| -644 | -644 | -929 | -929 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| -644 | -644 | -929 | -929 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
529.816 | 498.707 | 468.599 | 438.495 | 416.393 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
461.831 | 430.724 | 400.619 | 370.518 | 348.419 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.442.045 | 1.441.045 | 1.441.045 | 1.364.288 | 1.364.390 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-980.215 | -1.010.321 | -1.040.426 | -993.770 | -1.015.971 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
67.985 | 67.983 | 67.980 | 67.977 | 67.974 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.094 | 68.094 | 68.094 | 68.094 | 68.094 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109 | -112 | -115 | -118 | -120 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
304.051 | 304.256 | 304.274 | 304.399 | 304.399 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
304.051 | 304.256 | 304.274 | 304.399 | 304.399 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.171 | 702 | 379 | 282 | 61 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.171 | 702 | 379 | 282 | 61 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.385.542 | 1.304.730 | 1.277.757 | 1.218.239 | 1.194.608 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.283.153 | 1.291.989 | 1.315.333 | 1.344.550 | 1.359.636 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
727.452 | 765.048 | 726.772 | 754.727 | 769.228 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
402.757 | 401.855 | 361.615 | 359.090 | 358.790 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
117.788 | 120.991 | 121.017 | 121.022 | 121.046 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
138.667 | 161.567 | 142.810 | 144.060 | 143.753 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.027 | 15.896 | 16.518 | 17.659 | 18.177 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.254 | 16.022 | 29.301 | 32.511 | 40.153 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
43.365 | 48.124 | 54.917 | 79.791 | 86.715 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
594 | 594 | 594 | 594 | 594 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
555.701 | 526.941 | 588.561 | 589.823 | 590.408 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
555.701 | 526.941 | 588.561 | 589.823 | 590.408 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
102.389 | 12.740 | -37.576 | -126.311 | -165.028 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
102.389 | 12.740 | -37.576 | -126.311 | -165.028 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
269.995 | 269.995 | 269.995 | 269.995 | 269.995 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.220 | 21.220 | 21.220 | 21.220 | 21.220 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
513 | 513 | 513 | 513 | 513 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-189.339 | -278.987 | -329.304 | -418.039 | -456.756 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-16.202 | -16.202 | -16.202 | -374.065 | -374.065 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-173.137 | -262.785 | -313.102 | -43.974 | -82.690 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.385.542 | 1.304.730 | 1.277.757 | 1.218.239 | 1.194.608 |