|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
117.923 | 125.030 | 127.753 | 120.195 | 119.075 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.178 | 2.499 | 8.204 | 16.215 | 2.946 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.178 | 2.499 | 8.204 | 4.715 | 2.946 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 11.500 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
63.500 | 49.000 | 108.500 | 99.000 | 85.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
63.500 | 49.000 | 108.500 | 99.000 | 85.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.980 | 25.188 | 3.494 | 399 | 21.425 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.556 | 27.944 | 6.448 | 4.348 | 25.111 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
454 | 105 | 34 | 40 | 51 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
146 | 123 | 296 | 237 | 239 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-177 | -2.985 | -3.284 | -4.226 | -3.976 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
43.150 | 48.223 | 7.373 | 4.465 | 9.104 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
43.150 | 48.968 | 8.317 | 4.465 | 9.104 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -745 | -944 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
115 | 120 | 182 | 116 | 99 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
115 | 120 | 182 | 116 | 99 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.999 | 1.372 | 1.712 | 1.223 | 938 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.750 | 1.256 | 980 | 539 | 254 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.750 | 1.256 | 980 | 539 | 254 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26.911 | 26.911 | 27.186 | 27.186 | 27.186 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.161 | -25.655 | -26.206 | -26.647 | -26.932 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
249 | 116 | 732 | 684 | 684 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
249 | 116 | 1 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 731 | 684 | 684 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
119.922 | 126.403 | 129.465 | 121.418 | 120.013 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
16.000 | 11.103 | 15.411 | 14.987 | 14.755 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.000 | 11.103 | 15.411 | 14.987 | 14.755 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.506 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.759 | 2.131 | 595 | 2.946 | 4.278 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
481 | 535 | 685 | 1.371 | 546 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
529 | 454 | 482 | 725 | 793 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
644 | 2.569 | 2.896 | 2.287 | 1.611 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
110 | 3.538 | 3.529 | 3.545 | 3.547 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
349 | 255 | 225 | 108 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.301 | 1.361 | 6.241 | 1.753 | 1.753 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
322 | 259 | 759 | 2.251 | 2.227 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
103.921 | 115.300 | 114.054 | 106.430 | 105.258 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
103.921 | 115.300 | 114.054 | 106.430 | 105.258 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
568 | 568 | 568 | 568 | 568 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.353 | 14.732 | 13.486 | 5.862 | 4.690 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
992 | 3 | 165 | 1.145 | 750 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.361 | 14.728 | 13.321 | 4.717 | 3.939 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
119.922 | 126.403 | 129.465 | 121.418 | 120.013 |