|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
801.962 | 849.387 | 979.371 | 936.998 | 938.958 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.631 | 11.199 | 27.899 | 17.044 | 16.816 |
| 1. Tiền |
|
|
16.631 | 11.199 | 27.899 | 17.044 | 16.816 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
521.775 | 521.801 | 603.342 | 607.459 | 550.900 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
512.543 | 501.733 | 547.191 | 558.306 | 505.779 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.974 | 21.521 | 55.872 | 50.371 | 48.099 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.263 | 6.553 | 3.133 | 1.637 | 1.368 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.006 | -8.006 | -2.855 | -2.855 | -4.346 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
254.712 | 304.521 | 335.798 | 299.973 | 359.421 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
288.545 | 338.355 | 378.957 | 343.132 | 408.361 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-33.834 | -33.834 | -43.159 | -43.159 | -48.940 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.845 | 11.866 | 12.333 | 12.522 | 11.821 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
821 | 446 | 2.175 | 2.457 | 2.088 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.002 | 11.399 | 10.019 | 9.920 | 9.594 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21 | 21 | 139 | 146 | 139 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
153.758 | 151.918 | 155.362 | 153.326 | 152.850 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
94.973 | 93.768 | 93.835 | 92.169 | 90.447 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
67.108 | 65.903 | 65.970 | 64.304 | 62.582 |
| - Nguyên giá |
|
|
210.681 | 208.999 | 210.707 | 210.707 | 210.707 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-143.573 | -143.096 | -144.737 | -146.403 | -148.125 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27.865 | 27.865 | 27.865 | 27.865 | 27.865 |
| - Nguyên giá |
|
|
30.572 | 30.572 | 30.572 | 30.572 | 30.572 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.706 | -2.706 | -2.706 | -2.706 | -2.706 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
31.585 | 31.451 | 31.451 | 31.579 | 31.786 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
32.511 | 32.511 | 32.511 | 32.511 | 32.511 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-926 | -1.060 | -1.060 | -933 | -725 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.200 | 26.699 | 30.076 | 29.579 | 30.617 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.200 | 26.699 | 26.197 | 25.700 | 25.445 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 3.879 | 3.879 | 5.172 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
955.721 | 1.001.305 | 1.134.733 | 1.090.324 | 1.091.808 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
667.531 | 682.437 | 783.239 | 702.961 | 728.258 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
667.531 | 682.437 | 783.239 | 702.961 | 728.258 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
210.433 | 217.211 | 334.987 | 324.428 | 257.544 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
388.310 | 407.765 | 408.478 | 346.414 | 404.880 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.301 | 5.292 | 1.639 | 959 | 772 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
548 | 6.451 | 9.722 | 7.945 | 1.842 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.591 | 12.046 | 10.574 | 6.672 | 9.138 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.175 | 6.142 | 3.211 | 191 | 4.656 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.316 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.033 | 26.858 | 13.955 | 15.681 | 41.581 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
139 | 672 | 672 | 672 | 6.528 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
288.190 | 318.868 | 351.495 | 387.363 | 363.550 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
288.190 | 318.868 | 351.495 | 387.363 | 363.550 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
209.790 | 209.790 | 209.790 | 209.790 | 209.790 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.445 | 2.445 | 2.445 | 2.445 | 2.445 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
75.955 | 106.633 | 139.260 | 175.128 | 151.315 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25.321 | 25.321 | 25.321 | 139.260 | 93.138 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
50.634 | 81.312 | 113.939 | 35.868 | 58.177 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
955.721 | 1.001.305 | 1.134.733 | 1.090.324 | 1.091.808 |