• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
25 Tháng Mười Một 2024 5:00:03 SA - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Trung ương 2 (DP2 : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
3,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+13,79%)
Tham chiếu
2,90
Mở cửa
3,30
Cao nhất
3,30
Thấp nhất
3,30
Khối lượng
5.000
KLTB 10 ngày
500
Cao nhất 52 tuần
5,00
Thấp nhất 52 tuần
2,90

Thông báo khi giá đạt: 3 3 3 ...
GIỚI THIỆU
So với các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm lớn trên thị trường, Công ty là một doanh nghiệp mặc dù có thâm niên trong kinh doanh nhưng quy mô sản xuất còn hạn chế và số lượng sản phẩm còn chưa nhiều nên khả năng cạnh tranh của Công ty còn nhiều hạn chế. Tuy nhiên, với mục tiêu và phương hướng đã đặt ra của Ban lãnh đạo. Công ty đang dần khắc phục những yếu kém của mình để đưa vị trí của Công ty ngày càng...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 100,00 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 20,00 triệu
Cổ phiếu tự do 1,13 triệu
EPS -886
P/E ---
Doanh thu (4 quý) 155,25 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) -11,39 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 77,62 tỷ
ROE (4 quý) ---
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGP  100 39,00 0,00%
BCP  0 11,70 0,00%
BIO  0 14,80 0,00%
CDP  100 10,80 8,00%
CNC  9.800 31,90 3,24%
DBD  389.900 49,20 4,02%
DBM  0 25,50 0,00%
DBT  8.300 12,15 0,00%
DCL  253.100 26,80 0,19%
DDN  1.100 7,80 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận