|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
387.384 | 433.326 | 475.354 | 511.058 | 523.183 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.691 | 13.706 | 1.894 | 68.715 | 3.197 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.691 | 13.706 | 1.894 | 6.136 | 3.197 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 62.580 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
286.188 | 327.987 | 364.435 | 336.559 | 409.522 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
286.188 | 327.987 | 364.435 | 336.559 | 409.522 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
41.304 | 47.210 | 54.190 | 54.898 | 61.953 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.733 | 34.817 | 46.555 | 45.867 | 46.872 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.270 | 8.037 | 5.685 | 3.712 | 2.697 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 10.410 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.302 | 4.355 | 1.950 | 5.319 | 1.973 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.751 | 43.925 | 54.356 | 50.146 | 47.807 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.751 | 43.925 | 54.356 | 50.146 | 47.807 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
450 | 498 | 480 | 739 | 704 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
168 | 222 | 204 | 464 | 428 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
279 | 276 | 275 | 275 | 275 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
177.525 | 174.451 | 173.248 | 170.596 | 168.903 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
142.621 | 139.827 | 138.339 | 135.989 | 133.322 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
122.399 | 119.625 | 118.157 | 115.827 | 113.181 |
 | - Nguyên giá |
|
|
237.338 | 236.284 | 237.721 | 238.296 | 238.529 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-114.939 | -116.659 | -119.563 | -122.469 | -125.348 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 20.201 | | 20.161 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 20.461 | | 20.461 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -260 | | -300 | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.221 | | 20.181 | | 20.141 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.461 | | 20.461 | | 20.461 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-240 | | -280 | | -320 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
120 | 120 | 120 | 120 | 1.470 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
120 | 120 | 120 | 120 | 1.470 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
34.785 | 34.504 | 34.790 | 34.487 | 34.111 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
34.785 | 34.504 | 34.790 | 34.487 | 34.111 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
564.909 | 607.777 | 648.603 | 681.653 | 692.086 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
96.121 | 88.896 | 105.858 | 171.309 | 158.719 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
96.121 | 88.896 | 105.858 | 171.309 | 158.719 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 17.836 | 19.847 | 14.263 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.882 | 7.642 | 19.625 | 6.287 | 13.888 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.156 | 800 | 1.197 | 2.097 | 4.425 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.733 | 14.006 | 6.714 | 13.301 | 14.277 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.972 | 22.107 | 9.931 | 4.850 | 2.919 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
34.508 | 6.727 | 12.522 | 24.163 | 61.676 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 10.410 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.663 | 3.412 | 3.835 | 66.571 | 2.673 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
34.207 | 34.202 | 34.199 | 34.193 | 34.189 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
468.788 | 518.881 | 542.745 | 510.344 | 533.368 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
468.788 | 518.881 | 542.745 | 510.344 | 533.368 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
214.999 | 214.999 | 214.999 | 214.999 | 214.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
62.666 | 62.666 | 62.666 | 74.783 | 74.783 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
191.123 | 241.215 | 265.080 | 220.562 | 243.585 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
120.044 | 120.044 | 241.215 | 164.598 | 164.598 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
71.079 | 121.172 | 23.864 | 55.963 | 78.987 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
564.909 | 607.777 | 648.603 | 681.653 | 692.086 |