|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.776.366 | 2.770.542 | 2.686.273 | 2.727.815 | 2.764.620 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
109.934 | 104.233 | 3.061 | 66.437 | 17.544 |
| 1. Tiền |
|
|
109.934 | 104.233 | 3.061 | 66.437 | 17.544 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 1.825 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 1.828 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -3 | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.523.183 | 1.517.773 | 1.528.361 | 1.503.904 | 1.555.430 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
67.144 | 68.568 | 64.824 | 65.565 | 67.183 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
131.253 | 131.077 | 133.268 | 136.345 | 137.424 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
210.116 | 210.116 | 210.116 | 210.116 | 253.920 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.114.670 | 1.108.013 | 1.120.154 | 1.091.878 | 1.097.831 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -928 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.120.659 | 1.126.251 | 1.130.347 | 1.134.806 | 1.167.951 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.120.659 | 1.126.251 | 1.130.347 | 1.134.806 | 1.167.951 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.590 | 22.285 | 22.679 | 22.668 | 23.694 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
976 | 381 | 471 | 415 | 1.104 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
17.163 | 17.453 | 17.757 | 17.803 | 18.140 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.450 | 4.450 | 4.450 | 4.450 | 4.450 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.168.584 | 1.167.841 | 1.272.055 | 1.212.464 | 1.200.820 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.439 | 14.462 | 14.743 | 14.789 | 5.037 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
12.570 | 12.592 | 12.874 | 12.920 | 3.168 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.869 | 1.869 | 1.869 | 1.869 | 1.869 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
489 | 433 | 403 | 373 | 343 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
479 | 433 | 403 | 373 | 343 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.098 | 2.098 | 2.098 | 2.098 | 2.002 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.618 | -1.664 | -1.694 | -1.725 | -1.659 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.218 | 2.218 | 2.218 | 2.218 | 2.218 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.208 | -2.218 | -2.218 | -2.218 | -2.218 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
89.140 | 88.626 | 88.112 | 87.597 | 87.083 |
| - Nguyên giá |
|
|
94.798 | 94.798 | 94.798 | 94.798 | 94.798 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.658 | -6.172 | -6.686 | -7.201 | -7.715 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
866.298 | 865.322 | 969.951 | 910.683 | 910.787 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
866.298 | 865.322 | 969.951 | 910.683 | 910.787 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
198.217 | 198.998 | 198.846 | 199.022 | 197.570 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
186.255 | 187.036 | 186.884 | 187.060 | 185.633 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11.962 | 11.962 | 11.962 | 11.962 | 11.937 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.944.950 | 3.938.383 | 3.958.327 | 3.940.279 | 3.965.439 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.385.856 | 2.418.661 | 2.443.221 | 2.468.691 | 2.535.067 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.382.150 | 2.414.955 | 2.438.797 | 2.464.267 | 2.526.919 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
776.346 | 773.720 | 787.352 | 782.961 | 775.800 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
100.273 | 88.551 | 85.446 | 83.659 | 76.855 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
541.721 | 543.758 | 542.246 | 547.323 | 557.113 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
34.702 | 36.831 | 38.793 | 39.448 | 37.448 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.311 | 8.998 | 7.543 | 9.693 | 11.220 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
199.435 | 213.799 | 229.087 | 258.392 | 331.138 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
710.731 | 736.719 | 735.800 | 730.317 | 724.959 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.632 | 12.579 | 12.530 | 12.472 | 12.386 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.706 | 3.706 | 4.424 | 4.424 | 8.148 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
119 | 119 | 836 | 836 | 718 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | 3.843 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.587 | 3.587 | 3.587 | 3.587 | 3.587 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.559.094 | 1.519.722 | 1.515.106 | 1.471.588 | 1.430.372 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.559.094 | 1.519.722 | 1.515.106 | 1.471.588 | 1.430.372 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.243.539 | 1.243.539 | 1.243.539 | 1.243.539 | 1.243.539 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
120.133 | 120.133 | 120.133 | 120.133 | 120.133 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-6.460 | -6.460 | -6.460 | -6.460 | -6.460 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.564 | 19.564 | 19.564 | 19.564 | 19.564 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
171.365 | 131.992 | 127.369 | 83.845 | 42.665 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
227.008 | 227.008 | 131.992 | 131.992 | 122.459 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-55.643 | -95.016 | -4.623 | -48.147 | -79.794 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.954 | 10.955 | 10.961 | 10.967 | 10.931 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.944.950 | 3.938.383 | 3.958.327 | 3.940.279 | 3.965.439 |