|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
93.417 | 89.524 | 88.871 | 92.185 | 91.927 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.090 | 1.734 | 4.279 | 179 | 8.293 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.490 | 1.734 | 129 | 179 | 193 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.600 | | 4.150 | | 8.100 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
68.500 | 68.500 | 69.600 | 73.700 | 58.700 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
68.500 | 68.500 | 69.600 | 73.700 | 58.700 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.323 | 18.393 | 13.793 | 16.555 | 23.060 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.220 | 15.817 | 11.437 | 14.022 | 21.728 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
197 | 911 | 7 | 646 | 209 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.373 | 2.133 | 2.816 | 2.355 | 1.591 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-468 | -468 | -468 | -468 | -468 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.424 | 727 | 795 | 1.414 | 1.558 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.424 | 727 | 795 | 1.414 | 1.558 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
81 | 169 | 405 | 338 | 316 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
81 | 169 | 405 | 338 | 316 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.922 | 37.365 | 38.334 | 39.773 | 41.208 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
36.123 | 36.682 | 36.853 | 36.191 | 39.199 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.113 | 36.678 | 36.853 | 36.191 | 39.199 |
 | - Nguyên giá |
|
|
157.970 | 159.112 | 159.889 | 159.889 | 163.602 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-121.857 | -122.433 | -123.035 | -123.698 | -124.403 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10 | 3 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
235 | 235 | 235 | 235 | 235 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225 | -232 | -235 | -235 | -235 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 63 | 1.787 | 45 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 63 | 1.787 | 45 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
799 | 684 | 1.417 | 1.795 | 1.964 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
799 | 684 | 1.417 | 1.795 | 1.964 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
130.339 | 126.889 | 127.206 | 131.959 | 133.136 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
9.585 | 17.003 | 13.925 | 6.834 | 13.271 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
9.585 | 17.003 | 13.925 | 6.834 | 13.271 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
154 | 19 | 70 | 60 | 1.520 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.565 | 5.062 | 6.930 | 3.994 | 5.861 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.849 | 2.486 | 2.969 | 363 | 2.354 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
211 | 383 | 290 | 143 | 1.118 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.741 | 7.583 | 1.727 | 1.645 | 1.686 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.065 | 1.469 | 1.938 | 628 | 733 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
120.754 | 109.886 | 113.281 | 125.125 | 119.864 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
120.754 | 109.886 | 113.281 | 125.125 | 119.864 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.754 | 14.886 | 18.281 | 30.125 | 24.864 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
70 | 70 | 70 | 18.462 | 363 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.684 | 14.817 | 18.211 | 11.662 | 24.501 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
130.339 | 126.889 | 127.206 | 131.959 | 133.136 |