|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
96.501 | 96.052 | 99.347 | 93.417 | 89.524 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.815 | 2.291 | 1.298 | 6.090 | 1.734 |
| 1. Tiền |
|
|
615 | 291 | 698 | 2.490 | 1.734 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.200 | 2.000 | 600 | 3.600 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
70.200 | 64.200 | 71.800 | 68.500 | 68.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70.200 | 64.200 | 71.800 | 68.500 | 68.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.665 | 28.491 | 24.884 | 17.323 | 18.393 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.634 | 24.305 | 20.913 | 16.220 | 15.817 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | 197 | 911 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.499 | 4.654 | 4.439 | 1.373 | 2.133 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-468 | -468 | -468 | -468 | -468 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
751 | 860 | 1.207 | 1.424 | 727 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
751 | 860 | 1.207 | 1.424 | 727 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
70 | 210 | 158 | 81 | 169 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
70 | 210 | 132 | 81 | 169 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
38.824 | 38.301 | 37.660 | 36.922 | 37.365 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
37.733 | 37.157 | 36.582 | 36.123 | 36.682 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
37.695 | 37.129 | 36.563 | 36.113 | 36.678 |
| - Nguyên giá |
|
|
157.844 | 157.844 | 157.844 | 157.970 | 159.112 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-120.149 | -120.715 | -121.281 | -121.857 | -122.433 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
38 | 29 | 19 | 10 | 3 |
| - Nguyên giá |
|
|
235 | 235 | 235 | 235 | 235 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-197 | -206 | -215 | -225 | -232 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.091 | 1.143 | 1.077 | 799 | 684 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.091 | 1.143 | 1.077 | 799 | 684 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
135.325 | 134.353 | 137.007 | 130.339 | 126.889 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.291 | 17.030 | 9.499 | 9.585 | 17.003 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.291 | 17.030 | 9.499 | 9.585 | 17.003 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 10 | 129 | 154 | 19 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.689 | 7.652 | 4.113 | 4.565 | 5.062 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.685 | 4.874 | 1.297 | 1.849 | 2.486 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
383 | 258 | 114 | 211 | 383 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.671 | 1.772 | 1.711 | 1.741 | 7.583 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.863 | 2.465 | 2.135 | 1.065 | 1.469 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
122.034 | 117.322 | 127.508 | 120.754 | 109.886 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
122.034 | 117.322 | 127.508 | 120.754 | 109.886 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.462 | 1.462 | 1.462 | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.690 | 3.690 | 3.690 | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.881 | 17.170 | 27.355 | 25.754 | 14.886 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 17.170 | 70 | 70 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | 10.186 | 25.684 | 14.817 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
135.325 | 134.353 | 137.007 | 130.339 | 126.889 |