|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
16.105 | 20.407 | 43.748 | 43.488 | 39.231 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.115 | 2.537 | 1.379 | 20.423 | 2.472 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.115 | 2.537 | 1.379 | 20.423 | 2.472 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.502 | 12.341 | 36.995 | 16.763 | 31.114 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
456 | 2.501 | 142 | 113 | 149 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.056 | 2.924 | 29.521 | 9.941 | 24.730 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.990 | 6.916 | 7.332 | 6.709 | 6.235 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.630 | 3.296 | 3.429 | 3.340 | 3.286 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.630 | 3.296 | 3.429 | 3.340 | 3.286 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.858 | 2.233 | 1.945 | 2.963 | 2.359 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
310 | 2.160 | 1.871 | 897 | 959 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.475 | | | 1.992 | 1.327 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
74 | 74 | 74 | 74 | 74 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
638.116 | 663.103 | 664.364 | 687.303 | 685.193 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
435.540 | 430.121 | 429.003 | 518.079 | 510.559 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
435.220 | 429.815 | 428.711 | 517.802 | 510.295 |
 | - Nguyên giá |
|
|
608.815 | 610.076 | 615.700 | 711.670 | 711.670 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-173.595 | -180.260 | -186.989 | -193.868 | -201.375 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
320 | 306 | 292 | 278 | 263 |
 | - Nguyên giá |
|
|
929 | 929 | 929 | 929 | 929 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-609 | -623 | -637 | -652 | -666 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
154.261 | 173.044 | 178.750 | 102.734 | 111.781 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
154.261 | 173.044 | 178.750 | 102.734 | 111.781 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
48.315 | 59.938 | 56.610 | 66.489 | 62.854 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
48.315 | 59.938 | 56.610 | 66.489 | 62.628 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 226 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
654.222 | 683.510 | 708.112 | 730.791 | 724.425 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
303.593 | 309.188 | 101.661 | 145.436 | 155.893 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
76.972 | 95.449 | 30.430 | 43.593 | 56.251 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
38.715 | 42.228 | | 24.081 | 34.263 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24.699 | 36.956 | 18.721 | 12.477 | 14.423 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
564 | 1.315 | 1.337 | 1.063 | 1.043 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
252 | 540 | 4.551 | 87 | 259 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.909 | 4.092 | 2.858 | 3.711 | 3.055 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.903 | 9.326 | 1.775 | 1.066 | 1.001 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.128 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
931 | 992 | 1.188 | 1.109 | 1.079 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
226.621 | 213.739 | 71.230 | 101.843 | 99.642 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
224.460 | 211.143 | 68.199 | 98.376 | 95.652 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.161 | 2.596 | 3.031 | 3.467 | 3.990 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
350.629 | 374.322 | 606.451 | 585.355 | 568.532 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
350.629 | 374.322 | 606.451 | 585.355 | 568.532 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
366.000 | 366.000 | 471.000 | 471.000 | 471.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
54.780 | 54.780 | 159.593 | 159.593 | 159.593 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-70.151 | -46.458 | -24.142 | -45.239 | -62.062 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-56.601 | -56.601 | -46.458 | -24.142 | -46.159 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-13.550 | 10.144 | 22.316 | -21.097 | -15.903 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
654.222 | 683.510 | 708.112 | 730.791 | 724.425 |