|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.202 | 19.463 | 16.105 | 20.407 | 43.748 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
985 | 1.240 | 1.115 | 2.537 | 1.379 |
| 1. Tiền |
|
|
985 | 1.240 | 1.115 | 2.537 | 1.379 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.228 | 15.045 | 10.502 | 12.341 | 36.995 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
78 | 1.010 | 456 | 2.501 | 142 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.098 | 8.487 | 3.056 | 2.924 | 29.521 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.052 | 5.548 | 6.990 | 6.916 | 7.332 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.651 | 2.693 | 2.630 | 3.296 | 3.429 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.651 | 2.693 | 2.630 | 3.296 | 3.429 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
338 | 484 | 1.858 | 2.233 | 1.945 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
264 | 180 | 310 | 2.160 | 1.871 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 230 | 1.475 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
74 | 74 | 74 | 74 | 74 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
617.080 | 615.579 | 638.116 | 663.103 | 664.364 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
448.428 | 442.193 | 435.540 | 430.121 | 429.003 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
448.080 | 441.858 | 435.220 | 429.815 | 428.711 |
| - Nguyên giá |
|
|
608.320 | 608.815 | 608.815 | 610.076 | 615.700 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-160.240 | -166.956 | -173.595 | -180.260 | -186.989 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
349 | 335 | 320 | 306 | 292 |
| - Nguyên giá |
|
|
929 | 929 | 929 | 929 | 929 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-580 | -595 | -609 | -623 | -637 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
114.307 | 122.274 | 154.261 | 173.044 | 178.750 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
114.307 | 122.274 | 154.261 | 173.044 | 178.750 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
54.345 | 51.112 | 48.315 | 59.938 | 56.610 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
54.345 | 51.112 | 48.315 | 59.938 | 56.610 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
638.281 | 635.041 | 654.222 | 683.510 | 708.112 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
247.764 | 270.863 | 303.593 | 309.188 | 101.661 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
74.281 | 74.097 | 76.972 | 95.449 | 30.430 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
39.192 | 44.596 | 38.715 | 42.228 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.603 | 17.038 | 24.699 | 36.956 | 18.721 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
602 | 459 | 564 | 1.315 | 1.337 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.020 | 472 | 252 | 540 | 4.551 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.029 | 4.018 | 2.909 | 4.092 | 2.858 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.268 | 6.553 | 8.903 | 9.326 | 1.775 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.568 | 961 | 931 | 992 | 1.188 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
173.483 | 196.765 | 226.621 | 213.739 | 71.230 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 194.955 | 224.460 | 211.143 | 68.199 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
172.023 | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 1.810 | 2.161 | 2.596 | 3.031 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
1.460 | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
390.518 | 364.179 | 350.629 | 374.322 | 606.451 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
390.518 | 364.179 | 350.629 | 374.322 | 606.451 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
366.000 | 366.000 | 366.000 | 366.000 | 471.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
54.780 | 54.780 | 54.780 | 54.780 | 159.593 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-30.262 | -56.601 | -70.151 | -46.458 | -24.142 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-62.647 | -30.262 | -56.601 | -56.601 | -46.458 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32.385 | -26.339 | -13.550 | 10.144 | 22.316 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
638.281 | 635.041 | 654.222 | 683.510 | 708.112 |