|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
43.748 | 43.488 | 39.231 | 38.577 | 28.523 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.379 | 20.423 | 2.472 | 18.115 | 10.807 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.379 | 20.423 | 2.472 | 18.115 | 10.807 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36.995 | 16.763 | 31.114 | 14.152 | 11.494 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
142 | 113 | 149 | 618 | 174 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
29.521 | 9.941 | 24.730 | 6.053 | 2.048 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.332 | 6.709 | 6.235 | 7.481 | 9.272 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.429 | 3.340 | 3.286 | 4.564 | 5.275 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.429 | 3.340 | 3.286 | 4.564 | 5.275 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.945 | 2.963 | 2.359 | 1.745 | 947 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.871 | 897 | 959 | 1.672 | 873 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.992 | 1.327 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
74 | 74 | 74 | | 74 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | 74 | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
664.364 | 687.303 | 685.193 | 705.929 | 736.956 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
429.003 | 518.079 | 510.559 | 507.808 | 500.432 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
428.711 | 517.802 | 510.295 | 507.559 | 500.197 |
 | - Nguyên giá |
|
|
615.700 | 711.670 | 711.670 | 716.467 | 716.788 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-186.989 | -193.868 | -201.375 | -208.907 | -216.591 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
292 | 278 | 263 | 249 | 235 |
 | - Nguyên giá |
|
|
929 | 929 | 929 | 929 | 929 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-637 | -652 | -666 | -680 | -694 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
178.750 | 102.734 | 111.781 | 135.456 | 175.661 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
178.750 | 102.734 | 111.781 | 135.456 | 175.661 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
56.610 | 66.489 | 62.854 | 62.665 | 60.864 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56.610 | 66.489 | 62.628 | 62.665 | 60.864 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 226 | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
708.112 | 730.791 | 724.425 | 744.507 | 765.479 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
101.661 | 145.436 | 155.893 | 143.573 | 133.868 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
30.430 | 43.593 | 56.251 | 50.968 | 43.021 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 24.081 | 34.263 | 20.860 | 14.391 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.721 | 12.477 | 14.423 | 19.498 | 21.156 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.337 | 1.063 | 1.043 | 1.724 | 881 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.551 | 87 | 259 | 1.571 | 1.182 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.858 | 3.711 | 3.055 | 4.288 | 3.049 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.775 | 1.066 | 1.001 | 1.017 | 958 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 1.128 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.188 | 1.109 | 1.079 | 2.011 | 1.405 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
71.230 | 101.843 | 99.642 | 92.605 | 90.847 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
68.199 | 98.376 | 95.652 | 88.452 | 86.586 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.031 | 3.467 | 3.990 | 4.153 | 4.261 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
606.451 | 585.355 | 568.532 | 600.933 | 631.611 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
606.451 | 585.355 | 568.532 | 600.933 | 631.611 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
471.000 | 471.000 | 471.000 | 471.000 | 583.998 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
159.593 | 159.593 | 159.593 | 159.593 | 46.596 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-24.142 | -45.239 | -62.062 | -29.660 | 1.018 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-46.458 | -24.142 | -46.159 | -62.062 | -29.660 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.316 | -21.097 | -15.903 | 32.402 | 30.678 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
708.112 | 730.791 | 724.425 | 744.507 | 765.479 |