|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
660.571 | 581.007 | 634.961 | 570.222 | 686.467 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.548 | 21.735 | 15.864 | 6.807 | 3.294 |
| 1. Tiền |
|
|
2.548 | 6.735 | 3.864 | 6.807 | 3.294 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32.000 | 15.000 | 12.000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
453.700 | 425.000 | 455.000 | 424.000 | 467.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
453.700 | 425.000 | 455.000 | 424.000 | 467.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
122.199 | 107.681 | 112.411 | 111.040 | 164.875 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.378 | 14.154 | 17.580 | 15.659 | 20.026 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.514 | 2.657 | 2.040 | 4.107 | 1.439 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
105.839 | 93.687 | 95.387 | 93.871 | 146.008 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.532 | -2.818 | -2.598 | -2.598 | -2.598 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.020 | 1.993 | 2.297 | 2.320 | 2.025 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.020 | 1.993 | 2.297 | 2.320 | 2.025 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
48.104 | 24.599 | 49.389 | 26.056 | 48.773 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
25.726 | 2.221 | 27.008 | 3.651 | 26.392 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
22.378 | 22.378 | 22.382 | 22.405 | 22.382 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
421.900 | 420.277 | 416.417 | 451.119 | 425.962 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.148 | 13.148 | 13.148 | 12.620 | 12.620 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
240 | 240 | 240 | 240 | 240 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
19.948 | 19.948 | 19.948 | 19.420 | 19.420 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-7.040 | -7.040 | -7.040 | -7.040 | -7.040 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
101.095 | 95.920 | 95.182 | 90.639 | 99.630 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
100.614 | 95.481 | 94.785 | 90.284 | 99.317 |
| - Nguyên giá |
|
|
591.720 | 592.775 | 596.786 | 597.853 | 607.644 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-491.106 | -497.294 | -502.001 | -507.569 | -508.327 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
481 | 439 | 397 | 354 | 312 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.014 | 31.014 | 31.014 | 30.620 | 30.620 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.533 | -30.575 | -30.618 | -30.266 | -30.308 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.880 | 9.185 | 8.880 | 14.353 | 10.180 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.880 | 9.185 | 8.880 | 14.353 | 10.180 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
285.853 | 291.593 | 285.593 | 317.593 | 285.593 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
253.277 | 253.277 | 253.277 | 253.277 | 253.277 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
33.606 | 33.606 | 33.606 | 33.606 | 33.606 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.030 | -1.290 | -1.290 | -1.290 | -1.290 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 6.000 | | 32.000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.923 | 10.430 | 13.614 | 15.915 | 17.939 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.923 | 10.430 | 13.614 | 15.915 | 17.939 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.082.470 | 1.001.284 | 1.051.378 | 1.021.342 | 1.112.429 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
121.328 | 53.757 | 100.509 | 52.256 | 157.338 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
118.360 | 50.792 | 97.530 | 49.273 | 154.363 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 52.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.144 | 7.482 | 8.385 | 7.071 | 12.330 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 27 | 24 | 868 | 76 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
71.393 | 589 | 49.054 | 1.889 | 50.364 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.839 | 6.232 | 3.314 | 2.951 | 2.987 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.860 | 4.678 | 4.951 | 5.042 | 5.133 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
388 | 241 | 487 | 377 | 443 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
31.719 | 31.526 | 31.307 | 31.068 | 31.023 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
16 | 16 | 8 | 8 | 8 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.968 | 2.965 | 2.979 | 2.983 | 2.975 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 2.965 | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.968 | | 2.979 | 2.983 | 2.975 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
961.143 | 947.527 | 950.869 | 969.086 | 955.091 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
961.143 | 947.527 | 950.869 | 969.086 | 955.091 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.186.840 | 1.186.840 | 1.186.840 | 1.186.840 | 1.186.840 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69.687 | 69.687 | 69.687 | 69.687 | 69.687 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-295.384 | -309.000 | -305.658 | -287.441 | -301.436 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-313.540 | -313.540 | -311.208 | -311.208 | -311.208 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.156 | 4.540 | 5.550 | 23.766 | 9.772 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.082.470 | 1.001.284 | 1.051.378 | 1.021.342 | 1.112.429 |