|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
971.646 | 918.703 | 1.001.815 | 878.661 | 962.987 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
185.105 | 78.006 | 104.448 | 242.508 | 220.702 |
 | 1. Tiền |
|
|
35.105 | 58.006 | 84.448 | 222.103 | 59.947 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
150.000 | 20.000 | 20.000 | 20.405 | 160.755 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
549.424 | 581.417 | 602.939 | 365.100 | 442.590 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
549.424 | 581.417 | 602.939 | 365.100 | 442.590 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
148.279 | 148.840 | 191.231 | 137.300 | 153.980 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
197.848 | 196.665 | 239.738 | 120.049 | 118.745 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.162 | 10.008 | 12.100 | 82.382 | 101.406 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
154 | 151 | 45 | 45 | 151 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-57.885 | -57.983 | -60.652 | -65.176 | -66.322 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
77.134 | 95.106 | 85.037 | 110.591 | 118.463 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
77.134 | 95.106 | 85.037 | 110.591 | 118.463 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.704 | 15.334 | 18.161 | 23.163 | 27.251 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
561 | 286 | 1.095 | 1.168 | 1.727 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.135 | 14.230 | 16.135 | 21.065 | 25.233 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8 | 818 | 931 | 931 | 291 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.293.811 | 1.290.379 | 1.291.587 | 1.336.122 | 1.349.703 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
585.643 | 585.600 | 586.122 | 586.122 | 586.017 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
585.643 | 585.600 | 586.122 | 586.122 | 586.017 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
204.073 | 231.464 | 345.513 | 353.472 | 347.681 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
204.073 | 231.464 | 345.513 | 353.472 | 347.681 |
 | - Nguyên giá |
|
|
331.309 | 364.194 | 483.513 | 497.272 | 492.499 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-127.236 | -132.730 | -138.000 | -143.800 | -144.818 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.800 | 3.686 | 2.002 | 2.002 | 10.288 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.156.774 | 1.164.145 | 1.196.739 | 1.196.739 | 1.242.565 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.154.974 | -1.160.460 | -1.194.737 | -1.194.737 | -1.232.277 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
474.094 | 443.054 | 332.977 | 370.260 | 378.288 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
474.094 | 443.054 | 332.977 | 370.260 | 378.288 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.681 | 14.681 | 14.681 | 14.681 | 17.727 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
14.681 | 14.681 | 14.681 | 14.681 | 17.727 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.022 | 1.949 | 899 | 744 | 1.415 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.104 | 1.205 | 155 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
918 | 744 | 744 | 744 | 1.415 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
10.497 | 9.944 | 9.392 | 8.839 | 8.287 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.265.457 | 2.209.082 | 2.293.402 | 2.214.783 | 2.312.691 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
956.612 | 967.811 | 985.851 | 894.357 | 891.216 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
308.854 | 323.767 | 335.379 | 251.837 | 245.599 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.950 | 12.464 | 31.329 | 46.029 | 45.469 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
31.404 | 29.498 | 21.474 | 10.806 | 16.627 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
80.271 | 80.710 | 83.327 | 82.506 | 85.911 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.691 | 30.506 | 42.489 | 9.012 | 24.896 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
255 | 913 | 989 | 2.998 | 935 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
715 | 859 | 753 | 127 | 127 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.791 | 6.366 | 4.104 | 1.012 | 8.512 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
148.555 | 153.192 | 141.655 | 90.113 | 54.519 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.221 | 9.259 | 9.259 | 9.234 | 8.602 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
647.758 | 644.044 | 650.472 | 642.520 | 645.617 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
276.536 | 273.816 | 273.816 | 273.355 | 273.355 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
46.858 | 46.858 | 46.788 | 49.263 | 46.817 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
56.155 | 54.104 | 53.980 | 43.605 | 40.481 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.864 | 4.864 | 4.864 | 4.864 | 4.255 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
263.345 | 264.402 | 271.023 | 271.433 | 280.709 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.308.845 | 1.241.271 | 1.307.551 | 1.320.426 | 1.421.475 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.308.845 | 1.241.271 | 1.307.551 | 1.320.426 | 1.421.475 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
493.444 | 493.444 | 567.453 | 574.888 | 574.888 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
114.639 | 152.263 | 152.263 | 152.263 | 152.263 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
401.709 | 376.083 | 345.408 | 348.927 | 417.901 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
350.357 | 312.541 | 236.597 | 229.309 | 349.726 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
51.351 | 63.542 | 108.811 | 119.618 | 68.175 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
299.054 | 219.480 | 242.427 | 244.348 | 276.423 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.265.457 | 2.209.082 | 2.293.402 | 2.214.783 | 2.312.691 |