|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
886.122 | 895.109 | 971.646 | 918.703 | 1.001.815 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.087 | 54.758 | 185.105 | 78.006 | 104.448 |
| 1. Tiền |
|
|
46.087 | 54.758 | 35.105 | 58.006 | 84.448 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 150.000 | 20.000 | 20.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
575.039 | 571.281 | 549.424 | 581.417 | 602.939 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
575.039 | 571.281 | 549.424 | 581.417 | 602.939 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
143.376 | 156.264 | 148.279 | 148.840 | 191.231 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
172.660 | 158.213 | 197.848 | 196.665 | 239.738 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.569 | 11.622 | 8.162 | 10.008 | 12.100 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
201 | 25.483 | 154 | 151 | 45 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-39.054 | -39.054 | -57.885 | -57.983 | -60.652 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
107.039 | 94.843 | 77.134 | 95.106 | 85.037 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
107.039 | 94.843 | 77.134 | 95.106 | 85.037 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.582 | 17.963 | 11.704 | 15.334 | 18.161 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 387 | 561 | 286 | 1.095 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.699 | 17.327 | 11.135 | 14.230 | 16.135 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
883 | 249 | 8 | 818 | 931 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.310.178 | 1.285.556 | 1.293.811 | 1.290.379 | 1.291.587 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
585.036 | 560.380 | 585.643 | 585.600 | 586.122 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
585.036 | 560.380 | 585.643 | 585.600 | 586.122 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
212.954 | 208.619 | 204.073 | 231.464 | 345.513 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
212.954 | 208.619 | 204.073 | 231.464 | 345.513 |
| - Nguyên giá |
|
|
334.209 | 332.400 | 331.309 | 364.194 | 483.513 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-121.254 | -123.781 | -127.236 | -132.730 | -138.000 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
15.595 | 2.352 | 1.800 | 3.686 | 2.002 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.116.064 | 1.120.767 | 1.156.774 | 1.164.145 | 1.196.739 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.100.469 | -1.118.416 | -1.154.974 | -1.160.460 | -1.194.737 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
448.430 | 466.547 | 474.094 | 443.054 | 332.977 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
448.430 | 466.547 | 474.094 | 443.054 | 332.977 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.656 | 24.656 | 14.681 | 14.681 | 14.681 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
24.656 | 24.656 | 14.681 | 14.681 | 14.681 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.905 | 11.954 | 3.022 | 1.949 | 899 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.463 | 4.513 | 2.104 | 1.205 | 155 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.441 | 7.441 | 918 | 744 | 744 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
11.602 | 11.049 | 10.497 | 9.944 | 9.392 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.196.300 | 2.180.665 | 2.265.457 | 2.209.082 | 2.293.402 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.011.635 | 952.035 | 956.612 | 967.811 | 985.851 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
438.411 | 377.626 | 308.854 | 323.767 | 335.379 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.096 | 47.410 | 10.950 | 12.464 | 31.329 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
101.506 | 32.380 | 31.404 | 29.498 | 21.474 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
199.476 | 83.001 | 80.271 | 80.710 | 83.327 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
92.897 | 53.198 | 21.691 | 30.506 | 42.489 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
245 | 252 | 255 | 913 | 989 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
90 | 90 | 715 | 859 | 753 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.908 | | 8.791 | 6.366 | 4.104 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
29.421 | 154.523 | 148.555 | 153.192 | 141.655 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.771 | 6.771 | 6.221 | 9.259 | 9.259 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
573.224 | 574.409 | 647.758 | 644.044 | 650.472 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
253.831 | 276.604 | 276.536 | 273.816 | 273.816 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
46.858 | 22.099 | 46.858 | 46.858 | 46.788 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
16.839 | 16.537 | 56.155 | 54.104 | 53.980 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.869 | 2.869 | 4.864 | 4.864 | 4.864 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
252.828 | 256.300 | 263.345 | 264.402 | 271.023 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.184.664 | 1.228.630 | 1.308.845 | 1.241.271 | 1.307.551 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.184.664 | 1.228.630 | 1.308.845 | 1.241.271 | 1.307.551 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
429.088 | 493.444 | 493.444 | 493.444 | 567.453 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
114.639 | 114.639 | 114.639 | 152.263 | 152.263 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
380.885 | 346.740 | 401.709 | 376.083 | 345.408 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
197.788 | 133.432 | 350.357 | 312.541 | 236.597 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
183.097 | 213.308 | 51.351 | 63.542 | 108.811 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
260.052 | 273.807 | 299.054 | 219.480 | 242.427 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.196.300 | 2.180.665 | 2.265.457 | 2.209.082 | 2.293.402 |