|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
188.918 | 199.121 | 210.456 | 262.823 | 246.206 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.438 | 14.404 | 20.294 | 6.366 | 4.968 |
| 1. Tiền |
|
|
23.438 | 14.404 | 20.294 | 6.366 | 4.968 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.562 | 53.611 | 44.297 | 60.151 | 69.358 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.474 | 54.223 | 32.638 | 57.452 | 62.934 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.411 | 218 | 9.808 | 3.013 | 4.109 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.143 | 46 | 2.727 | 1.351 | 2.315 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.467 | -876 | -876 | -1.665 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
136.750 | 130.627 | 144.545 | 192.583 | 170.090 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
138.494 | 134.318 | 146.373 | 193.899 | 170.090 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.744 | -3.691 | -1.828 | -1.317 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
168 | 479 | 1.320 | 3.723 | 1.791 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
168 | 479 | 726 | 441 | 350 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 595 | 3.282 | 1.441 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
100.093 | 107.461 | 105.234 | 105.732 | 106.676 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
353 | 353 | 407 | 306 | 306 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
353 | 353 | 407 | 306 | 306 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
90.995 | 88.539 | 87.269 | 87.728 | 87.172 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
90.445 | 87.989 | 86.719 | 87.178 | 86.622 |
| - Nguyên giá |
|
|
185.230 | 185.548 | 187.028 | 186.781 | 188.966 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-94.785 | -97.559 | -100.308 | -99.603 | -102.344 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
550 | 550 | 550 | 550 | 550 |
| - Nguyên giá |
|
|
550 | 550 | 550 | 550 | 550 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
248 | 9.454 | 8.315 | 7.948 | 9.553 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
248 | 9.454 | 8.315 | 7.948 | 9.553 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.497 | 9.115 | 9.242 | 9.750 | 9.645 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.669 | 7.914 | 8.042 | 8.960 | 8.855 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
828 | 1.201 | 1.201 | 790 | 790 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
289.011 | 306.582 | 315.690 | 368.555 | 352.882 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
139.705 | 143.662 | 145.214 | 195.632 | 176.969 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
138.977 | 142.934 | 144.230 | 194.904 | 176.242 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
94.660 | 100.410 | 96.246 | 117.296 | 120.401 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.048 | 24.417 | 33.367 | 60.940 | 34.415 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.140 | 6.062 | 5.362 | 6.567 | 10.201 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.866 | 2.266 | 974 | 949 | 1.451 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.011 | 6.207 | 3.117 | 2.802 | 2.772 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.987 | 1.171 | 1.983 | 2.888 | 3.972 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.006 | 2.141 | 2.921 | 3.201 | 2.770 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
260 | 260 | 260 | 260 | 260 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
728 | 728 | 984 | 728 | 728 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 257 | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
728 | 728 | 728 | 728 | 728 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
149.306 | 162.921 | 170.476 | 172.923 | 175.913 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
149.306 | 162.921 | 170.476 | 172.923 | 175.913 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
72.632 | 72.632 | 72.632 | 72.632 | 83.526 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
33.634 | 33.634 | 33.634 | 33.634 | 33.634 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.313 | 19.313 | 19.313 | 19.313 | 19.313 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.727 | 37.341 | 41.450 | 47.344 | 39.440 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.444 | 6.444 | 37.084 | 37.341 | 26.448 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.283 | 30.897 | 4.366 | 10.003 | 12.992 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | 3.446 | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
289.011 | 306.582 | 315.690 | 368.555 | 352.882 |