|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
145.797 | 145.526 | 125.984 | 142.510 | 159.625 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
48.748 | 43.513 | 34.227 | 48.672 | 68.834 |
| 1. Tiền |
|
|
48.748 | 43.513 | 34.227 | 48.672 | 68.834 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 10.500 | 11.000 | 11.000 | 14.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.500 | 11.000 | 11.000 | 14.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.495 | 55.305 | 42.364 | 49.214 | 50.180 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.895 | 35.816 | 25.246 | 31.299 | 32.160 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.930 | 2.987 | 690 | 1.499 | 733 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.559 | 20.605 | 20.531 | 22.612 | 23.483 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.890 | -4.103 | -4.103 | -6.197 | -6.197 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
36.930 | 35.261 | 34.601 | 33.756 | 26.502 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
36.930 | 35.261 | 34.601 | 33.756 | 26.502 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
624 | 948 | 3.792 | -132 | 110 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
624 | 948 | 3.792 | 12 | 110 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
924.346 | 926.028 | 928.429 | 921.547 | 908.551 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
422.944 | 426.882 | 440.041 | 435.579 | 430.134 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
422.339 | 426.278 | 439.437 | 434.975 | 429.530 |
| - Nguyên giá |
|
|
881.705 | 900.089 | 918.347 | 928.881 | 938.578 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-459.366 | -473.811 | -478.910 | -493.906 | -509.048 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
604 | 604 | 604 | 604 | 604 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.550 | 1.550 | 1.550 | 1.550 | 1.550 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-946 | -946 | -946 | -946 | -946 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
481.206 | 477.595 | 465.988 | 461.644 | 453.493 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
481.206 | 477.595 | 465.988 | 461.644 | 453.493 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.113 | 21.467 | 22.316 | 24.240 | 24.839 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.113 | 21.467 | 22.316 | 24.240 | 24.839 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.070.142 | 1.071.554 | 1.054.412 | 1.064.057 | 1.068.176 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
731.279 | 721.092 | 687.055 | 721.181 | 714.047 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
614.924 | 604.221 | 109.332 | 139.744 | 137.160 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
52.261 | 62.685 | 68.192 | 54.620 | 35.158 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.884 | 17.499 | 8.367 | 10.553 | 7.110 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.951 | 2.825 | 2.135 | 553 | 234 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.490 | 5.435 | 4.617 | 6.630 | 13.116 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.189 | 36.039 | 9.000 | 24.265 | 34.218 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.797 | 4.471 | 6.798 | 5.101 | 7.403 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
493.116 | 474.875 | 9.427 | 25.710 | 28.929 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.800 | | | 217 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
437 | 392 | 796 | 12.095 | 10.992 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
116.355 | 116.872 | 577.723 | 581.437 | 576.888 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 24.552 | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
24.552 | | 480.342 | 480.342 | 480.342 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
76.285 | 76.890 | 81.380 | 82.684 | 76.560 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | 217 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
15.518 | 15.430 | 16.001 | 18.411 | 19.769 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
338.863 | 350.461 | 367.358 | 342.877 | 354.128 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
338.863 | 350.461 | 367.358 | 342.877 | 354.128 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
259.181 | 259.181 | 259.181 | 259.181 | 259.181 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
48.148 | 48.148 | 57.930 | 61.082 | 61.082 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.534 | 43.133 | 50.246 | 22.613 | 33.865 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21.218 | 31.534 | 43.115 | | 22.613 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.317 | 11.598 | 7.131 | 22.613 | 11.252 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.070.142 | 1.071.554 | 1.054.412 | 1.064.057 | 1.068.176 |