|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
85,60%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
14,40%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Tỉnh Đồng Tháp
|
---
|
22.185.480
|
85,60%
|
30/06/2024
|
Phan Đình Hùng
|
---
|
105.600
|
0,41%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Anh Dũng
|
---
|
97.000
|
0,37%
|
21/03/2024
|
Nguyễn Văn Để
|
---
|
57.700
|
0,22%
|
31/12/2023
|
Lê Hải Trang
|
---
|
54.200
|
0,21%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thượng Vũ
|
---
|
52.600
|
0,20%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Thanh Phương
|
---
|
50.000
|
0,19%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
---
|
50.000
|
0,19%
|
31/12/2023
|
Trần Tiến Đạt
|
---
|
46.700
|
0,18%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Mỹ Lệ
|
---
|
42.500
|
0,16%
|
31/12/2023
|
Phạm Huỳnh Anh
|
---
|
40.400
|
0,16%
|
24/09/2018
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
---
|
38.800
|
0,15%
|
31/12/2023
|
Từ Thị Cẩm Tú
|
---
|
36.500
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Phạm Chí Thức
|
---
|
33.900
|
0,13%
|
31/12/2018
|
Hoàng Quốc Hưng
|
Kế toán trưởng
|
31.900
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Dũng
|
---
|
24.900
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Kim Dung
|
---
|
22.800
|
0,09%
|
31/12/2021
|
Ngô Văn Hợp
|
---
|
22.500
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Đăng Khoa
|
---
|
20.000
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Giang
|
---
|
17.800
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Sang
|
---
|
16.200
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Từ Phát Minh
|
---
|
14.100
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Lê Mỹ Dung
|
---
|
10.800
|
0,04%
|
30/06/2023
|
Trần Thị Thường
|
---
|
10.000
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Dùng
|
---
|
6.100
|
0,02%
|
30/06/2021
|
Bùi Hồng Nhựt
|
---
|
5.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thành Sơn
|
---
|
5.000
|
0,02%
|
22/10/2024
|
Hồ Thị Thanh Trúc
|
---
|
2.200
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Đinh Thị Thanh Thúy
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Hồng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
700
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|