• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,54 +2,26/+0,17%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,54   +2,26/+0,17%  |   HNX-INDEX   240,58   +1,08/+0,45%  |   UPCOM-INDEX   99,40   +0,24/+0,24%  |   VN30   1.393,57   +2,50/+0,18%  |   HNX30   503,98   +1,94/+0,39%
12 Tháng Ba 2025 2:34:25 SA - Mở cửa
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp (DWS : UPCOM)
Cập nhật ngày 11/03/2025
3:10:01 CH
18,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
18,50
Mở cửa
18,50
Cao nhất
18,50
Thấp nhất
18,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
21,20
Thấp nhất 52 tuần
11,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/03/2025 18,50 2 105 8 37.105 -37.000 0 0
10/03/2025 18,50 0 0 3 30.101 -30.101 0 0
07/03/2025 18,50 1 100 5 35.501 -35.401 0 0
06/03/2025 18,50 1 100 4 30.601 -30.501 0 0
05/03/2025 18,50 2 200 4 34.601 -34.401 0 0
04/03/2025 18,50 1 100 9 38.001 -37.901 0 0
03/03/2025 18,50 1 100 6 31.501 -31.401 0 0
28/02/2025 18,50 1 100 4 2.601 -2.501 0 0
27/02/2025 18,50 1 100 6 31.501 -31.401 0 0
26/02/2025 18,50 1 100 9 36.926 -36.826 0 0
25/02/2025 18,50 6 11.604 8 16.005 -4.401 11.300 209.500
24/02/2025 19,00 7 22.600 10 17.101 5.499 400 7.260
21/02/2025 16,60 6 42.200 2 27.200 15.000 27.200 450.500
20/02/2025 14,50 3 2.200 2 1.300 900 0 0
19/02/2025 14,50 6 4.900 3 2.400 2.500 1.000 14.500
18/02/2025 16,10 1 100 5 18.500 -18.400 0 0
17/02/2025 16,10 3 1.100 6 18.500 -17.400 100 1.610
14/02/2025 16,10 6 2.300 8 21.100 -18.800 200 3.220
13/02/2025 16,10 5 2.300 7 20.900 -18.600 1.100 17.700
12/02/2025 16,00 2 200 4 18.278 -18.078 0 0