• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.303,33 +1,94/+0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,33   +1,94/+0,15%  |   HNX-INDEX   217,94   -0,75/-0,34%  |   UPCOM-INDEX   95,85   +0,35/+0,37%  |   VN30   1.388,70   +4,26/+0,31%  |   HNX30   433,16   -2,24/-0,51%
19 Tháng Năm 2025 11:18:41 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư xây dựng và kỹ thuật 29 (E29 : UPCOM)
Cập nhật ngày 19/05/2025
11:15:00 SA
8,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,50
Mở cửa
8,50
Cao nhất
8,50
Thấp nhất
8,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
840
Cao nhất 52 tuần
17,40
Thấp nhất 52 tuần
5,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/05/2025 8,50 0 0 0 0 0 0 0
16/05/2025 8,50 11 9.306 5 4.137 5.169 2.000 17.000
15/05/2025 8,50 6 6.106 4 1.637 4.469 0 0
14/05/2025 8,50 8 7.406 4 2.137 5.269 0 0
13/05/2025 8,50 12 17.806 5 31.134 -13.328 1.000 8.500
12/05/2025 8,40 9 7.206 7 3.258 3.948 0 0
09/05/2025 8,40 11 36.902 8 37.213 -311 5.400 45.570
08/05/2025 9,20 5 20.702 7 31.534 -10.832 0 0
07/05/2025 9,20 6 12.702 8 5.047 7.655 0 0
06/05/2025 9,20 3 2.202 6 23.416 -21.214 0 0
05/05/2025 9,20 6 1.941 4 23.400 -21.459 0 0
29/04/2025 9,20 6 3.202 3 1.415 1.787 0 0
28/04/2025 8,70 16 24.419 11 41.743 -17.324 200 1.840
25/04/2025 8,50 10 5.106 5 18.305 -13.199 0 0
24/04/2025 8,50 11 5.106 6 12.320 -7.214 100 850
23/04/2025 8,50 9 4.006 8 12.527 -8.521 0 0
22/04/2025 8,50 8 6.007 7 1.041 4.966 100 850
21/04/2025 8,50 14 8.806 9 3.533 5.273 500 4.250
18/04/2025 8,50 14 8.106 8 16.228 -8.122 800 6.800
17/04/2025 8,00 8 2.607 6 4.105 -1.498 300 2.400