|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
563.404 | 573.406 | 824.648 | 797.410 | 597.245 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
222.438 | 86.770 | 41.343 | 133.451 | 435.968 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.438 | 17.770 | 31.343 | 33.451 | 18.612 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
209.000 | 69.000 | 10.000 | 100.000 | 417.356 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
208.303 | 218.303 | 104.610 | 94.610 | 30.188 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
97 | 97 | 97 | 97 | 97 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-94 | -94 | -92 | -92 | -91 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
208.300 | 218.300 | 104.605 | 94.605 | 30.182 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
31.636 | 37.517 | 400.597 | 417.331 | 27.386 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.608 | 40.748 | 404.837 | 415.887 | 31.990 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.788 | 13.209 | 10.865 | 12.032 | 10.754 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.793 | 3.113 | 4.270 | 8.787 | 3.992 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.553 | -19.553 | -19.375 | -19.375 | -19.351 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
95.035 | 211.763 | 270.860 | 147.618 | 98.762 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
109.173 | 225.913 | 283.982 | 160.741 | 113.678 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14.137 | -14.150 | -13.122 | -13.122 | -14.916 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.992 | 19.052 | 7.237 | 4.400 | 4.940 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.932 | 18.319 | 6.733 | 3.770 | 4.544 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
53 | 718 | 173 | 300 | 190 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7 | 16 | 331 | 330 | 206 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
72.894 | 72.593 | 71.595 | 73.224 | 71.223 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
382 | 497 | 342 | 157 | 42 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
382 | 497 | 342 | 157 | 42 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.815 | 3.594 | 5.139 | 6.336 | 5.923 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.815 | 3.594 | 5.139 | 6.336 | 5.923 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.987 | 14.055 | 15.918 | 15.108 | 15.108 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.172 | -10.461 | -10.779 | -8.772 | -9.185 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
46.240 | 45.367 | 44.495 | 43.622 | 42.750 |
 | - Nguyên giá |
|
|
87.245 | 87.245 | 87.245 | 87.245 | 87.245 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.005 | -41.877 | -42.750 | -43.622 | -44.495 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.503 | 22.096 | 20.299 | 22.375 | 21.128 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
19.290 | 19.884 | 18.086 | 20.163 | 19.916 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
954 | 1.038 | 1.320 | 733 | 1.381 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
954 | 751 | 586 | 471 | 1.342 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 287 | 735 | 262 | 39 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
636.298 | 645.998 | 896.242 | 870.634 | 668.468 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
218.409 | 226.790 | 463.413 | 413.721 | 207.891 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
217.129 | 225.510 | 462.117 | 412.424 | 206.594 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.675 | 39.474 | 74.891 | 49.054 | 19.280 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48.648 | 141.710 | 183.065 | 125.519 | 56.743 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
370 | 3.203 | 11.953 | 6.667 | 278 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.402 | 4.236 | 14.407 | 9.430 | 7.125 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
57.688 | -2 | 50.231 | 68.841 | 52.878 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
52.092 | 15.111 | 105.317 | 134.678 | 44.899 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
86 | 1.436 | 3.673 | 1.310 | 193 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.411 | 3.134 | 1.960 | 1.282 | 521 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20.757 | 17.207 | 16.621 | 15.642 | 24.677 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.280 | 1.280 | 1.297 | 1.297 | 1.297 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.280 | 1.280 | 1.297 | 1.297 | 1.297 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
417.889 | 419.208 | 432.829 | 456.913 | 460.578 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
417.889 | 419.208 | 432.829 | 456.913 | 460.578 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.935 | 1.935 | 1.935 | 1.935 | 1.935 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
152.714 | 152.869 | 180.529 | 180.529 | 187.387 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
30.468 | 30.468 | 30.468 | 30.468 | 33.897 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
80.918 | 82.343 | 68.592 | 93.067 | 85.224 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
28.818 | 79.273 | 29.399 | 30.614 | 30.261 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
52.100 | 3.069 | 39.193 | 62.454 | 54.963 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.854 | 1.593 | 1.305 | 914 | 2.134 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
636.298 | 645.998 | 896.242 | 870.634 | 668.468 |