|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
689.234 | 678.692 | 708.030 | 532.655 | 541.025 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.603 | 61.576 | 36.540 | 46.762 | 49.761 |
| 1. Tiền |
|
|
20.603 | 41.576 | 26.540 | 26.762 | 29.761 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 20.000 | 10.000 | 20.000 | 20.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
35.597 | 25.297 | 25.597 | 6.597 | 6.597 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35.597 | 25.297 | 25.597 | 6.597 | 6.597 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
490.111 | 502.725 | 503.680 | 382.336 | 388.240 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
507.920 | 522.431 | 523.188 | 395.989 | 405.654 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.584 | 1.059 | 929 | 862 | 1.058 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.569 | 13.197 | 13.455 | 15.703 | 15.635 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.962 | -33.962 | -33.892 | -30.218 | -34.107 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
129.643 | 87.809 | 137.776 | 94.036 | 95.472 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
140.293 | 98.094 | 148.061 | 103.839 | 105.274 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.650 | -10.285 | -10.285 | -9.803 | -9.803 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.279 | 1.285 | 4.438 | 2.923 | 955 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.855 | 1.086 | 361 | 2.299 | 336 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
358 | 133 | 3.798 | 120 | 119 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 240 | 503 | 501 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66 | 66 | 39 | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
129.098 | 125.335 | 120.540 | 79.752 | 76.658 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.518 | 2.518 | 2.518 | 2.518 | 2.557 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.518 | 2.518 | 2.518 | 2.518 | 2.557 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
80.826 | 75.185 | 69.920 | 29.275 | 26.217 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
76.258 | 70.662 | 65.441 | 24.841 | 21.827 |
| - Nguyên giá |
|
|
512.396 | 512.396 | 512.396 | 402.625 | 402.625 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-436.138 | -441.734 | -446.955 | -377.785 | -380.798 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.569 | 4.523 | 4.479 | 4.434 | 4.389 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.154 | 7.154 | 7.154 | 7.003 | 7.003 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.585 | -2.631 | -2.675 | -2.569 | -2.614 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
865 | 865 | 865 | 865 | 865 |
| - Nguyên giá |
|
|
865 | 865 | 865 | 865 | 865 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
29.965 | 31.849 | 32.381 | 32.166 | 32.166 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
29.965 | 31.849 | 32.381 | 32.166 | 32.166 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.952 | 13.952 | 13.952 | 13.952 | 13.952 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.952 | 13.952 | 13.952 | 13.952 | 13.952 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
949 | 948 | 892 | 977 | 902 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
949 | 948 | 892 | 977 | 902 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
23 | 18 | 13 | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
818.332 | 804.026 | 828.571 | 612.407 | 617.683 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
236.961 | 219.419 | 244.127 | 88.318 | 89.234 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
236.682 | 219.133 | 243.835 | 88.023 | 88.958 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
117.029 | 111.427 | 128.531 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
89.193 | 82.888 | 95.222 | 71.498 | 71.759 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.523 | 6.204 | 6.564 | 4.997 | 5.207 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.699 | 5.585 | 2.133 | 697 | 737 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.836 | 4.395 | 5.434 | 3.104 | 3.370 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.616 | 3.308 | 1.239 | 1.996 | 2.869 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.196 | 751 | 956 | 665 | 668 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.590 | 4.575 | 3.755 | 5.066 | 4.348 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
279 | 286 | 292 | 295 | 276 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
279 | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 286 | 292 | 295 | 276 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
581.370 | 584.608 | 584.444 | 524.089 | 528.449 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
581.370 | 584.608 | 584.444 | 524.089 | 528.449 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
451.000 | 451.000 | 451.000 | 451.000 | 451.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-1.874 | -1.874 | -1.874 | -1.874 | -1.874 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
947 | 947 | 947 | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.282 | 38.282 | 38.282 | 40.630 | 40.630 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
43.980 | 47.943 | 48.893 | 34.314 | 38.674 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
31.083 | 30.881 | 47.948 | 43.721 | 43.721 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.896 | 17.063 | 945 | -9.407 | -5.047 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
49.036 | 48.310 | 47.196 | 19 | 19 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
818.332 | 804.026 | 828.571 | 612.407 | 617.683 |