|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
708.030 | 532.655 | 541.025 | 557.800 | 553.994 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
36.540 | 46.762 | 49.761 | 31.633 | 44.226 |
 | 1. Tiền |
|
|
26.540 | 26.762 | 29.761 | 11.633 | 24.226 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.597 | 6.597 | 6.597 | 6.597 | 6.597 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.597 | 6.597 | 6.597 | 6.597 | 6.597 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
503.680 | 382.336 | 388.240 | 425.128 | 402.813 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
523.188 | 395.989 | 405.654 | 444.571 | 425.036 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
929 | 862 | 1.058 | 1.165 | 2.078 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.455 | 15.703 | 15.635 | 15.479 | 15.388 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.892 | -30.218 | -34.107 | -36.087 | -39.689 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
137.776 | 94.036 | 95.472 | 90.987 | 97.775 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
148.061 | 103.839 | 105.274 | 100.790 | 107.577 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.285 | -9.803 | -9.803 | -9.803 | -9.803 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.438 | 2.923 | 955 | 3.455 | 2.583 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
361 | 2.299 | 336 | 3.330 | 2.395 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.798 | 120 | 119 | 123 | 189 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
240 | 503 | 501 | 2 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
39 | | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
120.540 | 79.752 | 76.658 | 73.941 | 70.854 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.518 | 2.518 | 2.557 | 2.557 | 2.557 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.518 | 2.518 | 2.557 | 2.557 | 2.557 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
69.920 | 29.275 | 26.217 | 23.199 | 20.239 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
65.441 | 24.841 | 21.827 | 18.854 | 15.938 |
 | - Nguyên giá |
|
|
512.396 | 402.625 | 402.625 | 402.625 | 402.625 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-446.955 | -377.785 | -380.798 | -383.771 | -386.687 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.479 | 4.434 | 4.389 | 4.345 | 4.301 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.154 | 7.003 | 7.003 | 7.003 | 7.003 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.675 | -2.569 | -2.614 | -2.658 | -2.702 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
865 | 865 | 865 | 865 | 865 |
 | - Nguyên giá |
|
|
865 | 865 | 865 | 865 | 865 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32.381 | 32.166 | 32.166 | 32.597 | 32.597 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
32.381 | 32.166 | 32.166 | 32.597 | 32.597 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.952 | 13.952 | 13.952 | 13.952 | 13.952 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.952 | 13.952 | 13.952 | 13.952 | 13.952 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
892 | 977 | 902 | 772 | 644 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
892 | 977 | 902 | 772 | 644 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
13 | | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
828.571 | 612.407 | 617.683 | 631.741 | 624.848 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
244.127 | 88.318 | 89.234 | 96.705 | 85.408 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
243.835 | 88.023 | 88.958 | 96.418 | 85.118 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
128.531 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
95.222 | 71.498 | 71.759 | 77.401 | 70.804 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.564 | 4.997 | 5.207 | 4.965 | 5.438 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.133 | 697 | 737 | 1.282 | 571 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.434 | 3.104 | 3.370 | 4.176 | 3.970 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.239 | 1.996 | 2.869 | 4.027 | 1.467 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
956 | 665 | 668 | 611 | 700 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.755 | 5.066 | 4.348 | 3.955 | 2.169 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
292 | 295 | 276 | 287 | 290 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
292 | 295 | 276 | 287 | 290 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
584.444 | 524.089 | 528.449 | 535.036 | 539.440 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
584.444 | 524.089 | 528.449 | 535.036 | 539.440 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
451.000 | 451.000 | 451.000 | 462.266 | 462.266 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-1.874 | -1.874 | -1.874 | -1.874 | -1.874 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
947 | | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.282 | 40.630 | 40.630 | 40.630 | 40.630 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
48.893 | 34.314 | 38.674 | 33.994 | 38.398 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
47.948 | 43.721 | 43.721 | 32.455 | 33.994 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
945 | -9.407 | -5.047 | 1.540 | 4.404 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
47.196 | 19 | 19 | 19 | 19 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
828.571 | 612.407 | 617.683 | 631.741 | 624.848 |