• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.641,12 -14,87/-0,90%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.641,12   -14,87/-0,90%  |   HNX-INDEX   262,99   -1,24/-0,47%  |   UPCOM-INDEX   119,27   -0,24/-0,20%  |   VN30   1.878,84   -18,62/-0,98%  |   HNX30   576,36   -1,41/-0,24%
21 Tháng Mười Một 2025 10:19:14 SA - Mở cửa
CTCP FECON (FCN : HOSE)
Cập nhật ngày 21/11/2025
10:14:06 SA
15,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
15,30
Mở cửa
15,25
Cao nhất
15,30
Thấp nhất
15,15
Khối lượng
118.400
KLTB 10 ngày
616.400
Cao nhất 52 tuần
20,60
Thấp nhất 52 tuần
11,05
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
21/11/2025 27.460.501 3.700 10.600 -6.900 56.231 161.093 -104.863
20/11/2025 27.397.901 13.000 23.800 -10.800 200.112 366.359 -166.247
19/11/2025 27.234.601 117.500 110.100 7.400 1.835.580 1.719.977 115.602
18/11/2025 27.283.201 34.600 87.800 -53.200 539.633 1.369.358 -829.725
17/11/2025 27.284.261 67.800 134.100 -66.300 1.050.616 2.077.988 -1.027.372
14/11/2025 27.334.401 57.500 11.200 46.300 871.865 169.824 702.041
13/11/2025 27.393.255 43.300 5.100 38.200 656.775 77.357 579.418
12/11/2025 27.434.201 116.100 1.400 114.700 1.743.247 21.021 1.722.226
11/11/2025 27.394.501 70.100 11.400 58.700 1.033.529 168.078 865.452
10/11/2025 27.399.901 76.100 51.000 25.100 1.128.230 756.107 372.123
07/11/2025 27.405.101 30.500 175.000 -144.500 462.788 2.655.340 -2.192.552
06/11/2025 27.404.101 30.800 19.000 11.800 475.085 293.072 182.013
05/11/2025 27.225.401 600 52.300 -51.700 9.219 803.609 -794.390
04/11/2025 27.086.701 295.200 95.700 199.500 4.383.741 1.421.152 2.962.589
03/11/2025 27.396.101 29.400 254.100 -224.700 452.737 3.912.945 -3.460.207
31/10/2025 27.381.101 52.300 44.400 7.900 824.105 699.622 124.482
30/10/2025 27.298.947 29.300 19.800 9.500 460.426 311.141 149.285
29/10/2025 27.270.647 81.400 30.800 50.600 1.293.861 489.569 804.292
28/10/2025 27.303.747 15.200 129.854 -114.654 234.698 2.005.029 -1.770.331
27/10/2025 27.218.847 79.500 89.400 -9.900 1.225.494 1.378.103 -152.609