|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
91.453 | 78.506 | 104.078 | 64.634 | 71.256 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.301 | 14.125 | 35.591 | 37.296 | 49.120 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.301 | 5.125 | 16.591 | 7.296 | 15.620 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16.000 | 9.000 | 19.000 | 30.000 | 33.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.000 | 8.000 | 20.000 | 12.000 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.000 | 8.000 | 20.000 | 12.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
43.964 | 42.057 | 37.870 | 10.574 | 17.426 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
199.787 | 199.415 | 199.421 | 199.583 | 199.642 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
432 | 1.674 | 123 | 10 | 22 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42.995 | 40.218 | 37.576 | 10.231 | 17.012 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-199.250 | -199.250 | -199.250 | -199.250 | -199.250 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.188 | 14.324 | 10.617 | 4.764 | 4.709 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
112 | 120 | 253 | 222 | 167 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.129 | 13.257 | 9.418 | 3.596 | 3.596 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
946 | 946 | 946 | 946 | 946 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
703.324 | 708.259 | 716.922 | 822.716 | 820.397 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
280.005 | 280.005 | 280.005 | 387.392 | 387.392 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
280.005 | 280.005 | 280.005 | 387.392 | 387.392 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
15 | 12 | 215 | 358 | 337 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15 | 12 | 215 | 358 | 337 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.606 | 1.606 | 1.744 | 1.900 | 1.900 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.590 | -1.593 | -1.529 | -1.543 | -1.564 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
279 | 279 | 279 | 279 | 279 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-279 | -279 | -279 | -279 | -279 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.093 | 161.816 | 160.966 | 159.799 | 158.131 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.627 | 175.935 | 176.748 | 177.248 | 177.248 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.534 | -14.119 | -15.782 | -17.449 | -19.116 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
420.785 | 266.077 | 266.077 | 266.077 | 266.164 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
265.924 | 266.077 | 266.077 | | 266.164 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
154.861 | | | 266.077 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
426 | 349 | 9.660 | 9.090 | 8.372 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
410 | 332 | 9.643 | 9.074 | 8.356 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
794.777 | 786.765 | 821.000 | 887.350 | 891.652 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
350.290 | 339.852 | 370.257 | 425.638 | 418.671 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
239.843 | 213.293 | 130.522 | 54.444 | 57.876 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.235 | 5.118 | 17.583 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.358 | 1.711 | 1.919 | 331 | 280 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.258 | 7.744 | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
50 | 26 | 28 | 14 | 728 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
40 | | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.755 | 1.642 | 4.674 | 1.364 | 2.582 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 31.076 | 48.678 | 50.800 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
124.955 | 124.253 | 2.621 | 2.605 | 2.281 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
71.040 | 71.040 | 71.040 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.153 | 1.760 | 1.583 | 1.451 | 1.206 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
110.446 | 126.559 | 239.735 | 371.195 | 360.795 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
22.509 | 22.509 | 147.652 | 147.652 | 148.299 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
87.854 | 103.967 | 92.000 | 53.000 | 53.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
83 | 83 | 83 | 71.122 | 71.122 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 99.420 | 88.373 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
444.487 | 446.913 | 450.743 | 461.711 | 472.981 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
444.487 | 446.913 | 450.743 | 461.711 | 472.981 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
386.300 | 386.300 | 386.300 | 386.300 | 386.300 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
251.698 | 251.698 | 251.698 | 251.698 | 251.698 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-91 | -91 | -91 | -91 | -91 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-193.420 | -190.994 | -187.164 | -176.195 | -164.926 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-192.226 | -192.226 | -192.226 | -187.164 | -187.164 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.194 | 1.232 | 5.062 | 10.968 | 22.238 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
794.777 | 786.765 | 821.000 | 887.350 | 891.652 |