|
|
Q3 2018 | Q4 2018 | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
14.729 | 13.322 | 12.673 | 12.476 | 12.448 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.456 | 970 | 419 | 325 | 326 |
| 1. Tiền |
|
|
2.456 | 970 | 419 | 325 | 326 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.933 | 7.027 | 6.960 | 6.866 | 6.852 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.743 | 3.768 | 3.758 | 3.753 | 3.743 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.161 | 12.181 | 12.181 | 12.151 | 12.151 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.013 | 3.062 | 3.005 | 2.941 | 2.936 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.983 | -11.983 | -11.983 | -11.978 | -11.978 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
347 | 290 | 290 | 290 | 290 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
347 | 290 | 290 | 290 | 290 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.993 | 5.036 | 5.004 | 4.995 | 4.980 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20 | 65 | 44 | 26 | 8 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.973 | 4.970 | 4.960 | 4.969 | 4.972 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
80.364 | 79.160 | 77.976 | 76.810 | 75.650 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
39.999 | 38.924 | 37.861 | 36.810 | 35.764 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
28.518 | 27.509 | 26.512 | 25.526 | 24.546 |
| - Nguyên giá |
|
|
94.422 | 94.422 | 94.422 | 94.276 | 94.276 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.904 | -66.913 | -67.910 | -68.750 | -69.730 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.481 | 11.415 | 11.349 | 11.283 | 11.218 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.289 | 13.289 | 13.289 | 13.289 | 13.289 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.808 | -1.874 | -1.939 | -2.005 | -2.071 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23.676 | 23.676 | 23.676 | 23.676 | 23.676 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
23.737 | 23.737 | 23.737 | 23.737 | 23.737 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-61 | -61 | -61 | -61 | -61 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.689 | 16.560 | 16.439 | 16.325 | 16.211 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.689 | 16.560 | 16.439 | 16.325 | 16.211 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
95.093 | 92.483 | 90.649 | 89.287 | 88.098 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
176.422 | 175.111 | 176.115 | 175.769 | 175.382 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
123.488 | 122.542 | 123.911 | 123.930 | 124.553 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
97.108 | 96.065 | 96.065 | 96.059 | 96.066 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
891 | 1.076 | 1.010 | 994 | 1.072 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
529 | 435 | 1.849 | 1.881 | 1.881 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 99 | 23 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
322 | 322 | 322 | 211 | 211 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24.637 | 24.644 | 24.665 | 24.686 | 25.299 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
52.934 | 52.569 | 52.204 | 51.839 | 50.829 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
645 | 645 | 645 | 645 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
52.289 | 51.924 | 51.559 | 51.194 | 50.829 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-81.328 | -82.628 | -85.466 | -86.483 | -87.284 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-81.328 | -82.628 | -85.466 | -86.483 | -87.284 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
132.000 | 132.000 | 132.000 | 132.000 | 132.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.172 | 26.172 | 26.172 | 26.172 | 26.172 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-239.501 | -240.800 | -243.638 | -244.655 | -245.457 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-236.874 | -236.874 | -242.214 | -242.214 | -242.214 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.627 | -3.927 | -1.424 | -2.441 | -3.242 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
95.093 | 92.483 | 90.649 | 89.287 | 88.098 |