|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
105.830 | 120.180 | 85.764 | 105.781 | 82.852 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.328 | 8.721 | 9.636 | 34.627 | 17.163 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.928 | 6.821 | 7.686 | 33.027 | 15.563 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
37.400 | 1.900 | 1.950 | 1.600 | 1.600 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.648 | 26.611 | 34.983 | 28.103 | 12.243 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.195 | 20.402 | 27.196 | 17.816 | 9.177 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.075 | 1.823 | 383 | 772 | 1.247 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.407 | 8.415 | 11.433 | 13.184 | 5.488 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.028 | -4.028 | -4.028 | -3.669 | -3.669 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.672 | 77.395 | 36.325 | 40.939 | 52.055 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.672 | 82.030 | 36.325 | 40.939 | 57.649 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -4.635 | | | -5.594 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.181 | 7.454 | 4.820 | 2.112 | 1.392 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
169 | 343 | 259 | 75 | 57 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.784 | 6.285 | 4.278 | 2.035 | 1.333 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.228 | 826 | 283 | 3 | 2 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
85.849 | 116.111 | 111.078 | 103.807 | 98.644 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.484 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.484 | | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
10.167 | 43.988 | 41.219 | 36.332 | 33.283 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.031 | 26.853 | 24.619 | 20.000 | 17.218 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.148 | 50.802 | 48.341 | 48.376 | 49.657 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.117 | -23.949 | -23.722 | -28.376 | -32.439 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.136 | 17.135 | 16.600 | 16.332 | 16.064 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.111 | 18.189 | 18.189 | 18.189 | 18.189 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-975 | -1.053 | -1.589 | -1.856 | -2.124 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
62.926 | 60.782 | 58.872 | 56.500 | 54.153 |
 | - Nguyên giá |
|
|
71.069 | 71.069 | 71.306 | 71.306 | 71.306 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.143 | -10.287 | -12.434 | -14.806 | -17.153 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
150 | 30 | 50 | 30 | 30 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
150 | 30 | 50 | 30 | 30 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.065 | 10.116 | 10.162 | 10.224 | 10.237 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
17.663 | 17.663 | 17.663 | 17.663 | 17.663 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.598 | -7.547 | -7.501 | -7.439 | -7.426 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.056 | 1.194 | 774 | 721 | 941 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.056 | 1.194 | 774 | 721 | 941 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
191.678 | 236.291 | 196.841 | 209.589 | 181.496 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
143.143 | 188.965 | 147.154 | 106.312 | 77.517 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
84.566 | 116.498 | 77.734 | 96.101 | 71.215 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.773 | 29.938 | 2.440 | | 7.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
36.738 | 43.981 | 47.299 | 40.409 | 19.094 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
59 | 19.499 | 659 | 19.076 | 10.383 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.654 | 418 | 302 | 1.493 | 2.070 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.170 | 1.286 | 4.599 | 6.014 | 4.858 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
496 | 367 | 863 | 322 | 580 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.099 | 19.420 | 19.340 | 24.498 | 25.197 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 716 | 2.490 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.577 | 1.591 | 1.516 | 1.799 | 2.034 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
58.577 | 72.467 | 69.420 | 10.211 | 6.302 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.953 | 2.509 | 2.348 | 2.351 | 1.242 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 14.780 | 13.340 | 7.860 | 5.060 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
56.624 | 55.178 | 53.732 | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
48.535 | 47.326 | 49.687 | 103.277 | 103.979 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
48.535 | 47.326 | 49.687 | 103.277 | 103.979 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.923 | 17.085 | 17.085 | 17.418 | 18.020 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.612 | 242 | 2.603 | 55.859 | 55.958 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 10 | 994 | 53.825 | 53.738 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.612 | 231 | 1.609 | 2.034 | 2.220 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
191.678 | 236.291 | 196.841 | 209.589 | 181.496 |