|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.672.526 | 1.332.268 | 1.310.220 | 1.624.996 | 1.738.154 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
65.356 | 47.027 | 34.001 | 57.618 | 111.661 |
| 1. Tiền |
|
|
62.356 | 47.027 | 34.001 | 57.618 | 99.661 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | | | | 12.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
460.260 | 435.032 | 402.702 | 419.762 | 476.482 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
460.260 | 435.032 | 402.702 | 419.762 | 476.482 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
318.773 | 149.061 | 136.446 | 241.831 | 299.948 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
261.573 | 113.088 | 88.878 | 139.826 | 247.811 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
48.672 | 35.944 | 38.160 | 40.412 | 40.498 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
5.681 | | 5.615 | 58.561 | 8.226 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.977 | 159 | 3.923 | 3.162 | 3.543 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-129 | -129 | -129 | -129 | -129 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
826.404 | 697.432 | 735.228 | 902.214 | 848.644 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
826.404 | 697.432 | 735.228 | 902.214 | 848.644 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.733 | 3.717 | 1.844 | 3.572 | 1.419 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.733 | 3.717 | 1.844 | 3.572 | 1.419 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
72.296 | 87.149 | 78.316 | 79.083 | 75.342 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
26.043 | 27.065 | 29.068 | 31.979 | 30.936 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
26.043 | 27.065 | 29.068 | 31.979 | 30.936 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
45.370 | 44.779 | 47.348 | 45.284 | 42.755 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
35.498 | 34.931 | 37.520 | 35.476 | 32.966 |
| - Nguyên giá |
|
|
146.996 | 149.706 | 150.295 | 151.446 | 151.067 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-111.498 | -114.774 | -112.776 | -115.970 | -118.102 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.872 | 9.848 | 9.828 | 9.809 | 9.789 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.464 | 13.464 | 13.464 | 13.464 | 13.464 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.591 | -3.616 | -3.635 | -3.655 | -3.674 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 13.500 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 13.500 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
882 | 1.804 | 1.900 | 1.820 | 1.651 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 1.112 | 1.181 | 1.066 | 951 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
882 | 693 | 719 | 753 | 700 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.744.822 | 1.419.417 | 1.388.536 | 1.704.079 | 1.813.496 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.561.480 | 1.216.454 | 1.170.063 | 1.509.514 | 1.610.785 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.561.098 | 1.215.208 | 1.168.600 | 1.507.750 | 1.608.799 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.334.661 | 1.081.831 | 1.067.946 | 1.352.214 | 1.385.978 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.293 | 17.629 | 21.931 | 30.830 | 19.799 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.709 | 23.463 | 8.934 | 11.534 | 17.559 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
168.034 | 74.824 | 48.838 | 76.325 | 147.482 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
630 | | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.867 | 3.569 | 8.255 | 8.562 | 9.647 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.904 | 13.891 | 12.694 | 28.285 | 28.335 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
382 | 1.246 | 1.463 | 1.763 | 1.986 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 840 | 1.050 | 1.261 | 1.543 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
130 | 154 | 161 | 250 | 191 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
252 | 252 | 252 | 252 | 252 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
183.341 | 202.963 | 218.473 | 194.565 | 202.711 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
183.341 | 202.963 | 218.473 | 194.565 | 202.711 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
127.515 | 127.515 | 127.515 | 127.515 | 127.515 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.978 | 22.978 | 22.978 | 39.709 | 39.789 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.180 | 49.775 | 65.399 | 24.698 | 32.774 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
716 | 716 | 50.081 | 2.226 | 1.764 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29.464 | 49.060 | 15.318 | 22.472 | 31.010 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.668 | 2.694 | 2.582 | 2.644 | 2.634 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.744.822 | 1.419.417 | 1.388.536 | 1.704.079 | 1.813.496 |