|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.738.154 | 1.424.094 | 1.375.246 | 1.779.583 | 1.862.729 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
111.661 | 97.992 | 44.685 | 115.307 | 108.730 |
 | 1. Tiền |
|
|
99.661 | 95.992 | 38.685 | 111.307 | 95.730 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.000 | 2.000 | 6.000 | 4.000 | 13.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
476.482 | 375.285 | 382.297 | 409.104 | 527.304 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
476.482 | 375.285 | 382.297 | 409.104 | 527.304 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
299.948 | 138.589 | 145.934 | 245.316 | 326.341 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
247.811 | 96.593 | 83.612 | 143.166 | 266.141 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
40.498 | 33.236 | 36.714 | 40.290 | 38.027 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
8.226 | | 13.698 | 49.494 | 9.918 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.543 | 8.890 | 12.040 | 12.495 | 12.384 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-129 | -129 | -129 | -129 | -129 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
848.644 | 809.177 | 800.766 | 1.006.396 | 898.753 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
848.644 | 809.177 | 800.766 | 1.006.396 | 898.753 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.419 | 3.051 | 1.563 | 3.459 | 1.601 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.419 | 3.051 | 1.563 | 3.304 | 1.518 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 156 | 83 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
75.342 | 72.917 | 65.469 | 66.822 | 73.346 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30.936 | 30.828 | 30.949 | 33.173 | 35.978 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30.936 | 30.828 | 30.949 | 33.173 | 35.978 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
42.755 | 40.657 | 33.630 | 32.882 | 36.415 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
32.966 | 30.850 | 23.984 | 23.262 | 26.819 |
 | - Nguyên giá |
|
|
151.067 | 151.831 | 146.310 | 146.919 | 151.623 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-118.102 | -120.981 | -122.326 | -123.657 | -124.804 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.789 | 9.807 | 9.646 | 9.621 | 9.596 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.464 | 13.509 | 13.372 | 13.372 | 13.372 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.674 | -3.701 | -3.726 | -3.751 | -3.777 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.651 | 1.431 | 891 | 766 | 953 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
951 | 836 | 215 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
700 | 595 | 675 | 766 | 953 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.813.496 | 1.497.011 | 1.440.715 | 1.846.405 | 1.936.076 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.610.785 | 1.275.183 | 1.203.091 | 1.633.438 | 1.716.197 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.608.799 | 1.274.579 | 1.202.516 | 1.632.868 | 1.715.651 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.385.978 | 1.124.509 | 1.104.065 | 1.470.594 | 1.494.514 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.799 | 18.486 | 19.299 | 35.118 | 20.683 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.559 | 25.007 | 9.805 | 10.861 | 17.464 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
147.482 | 73.217 | 33.452 | 62.615 | 128.298 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 159 | 79 | 207 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.647 | 5.152 | 8.573 | 9.415 | 10.155 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
28.335 | 28.208 | 27.164 | 44.186 | 44.330 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.986 | 604 | 575 | 570 | 545 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1.543 | 34 | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
191 | 317 | 323 | 317 | 293 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
252 | 252 | 252 | 252 | 252 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
202.711 | 221.828 | 237.624 | 212.967 | 219.879 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
202.711 | 221.828 | 237.624 | 212.967 | 219.879 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
127.515 | 127.515 | 127.515 | 127.515 | 127.515 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.789 | 39.789 | 39.304 | 56.040 | 56.134 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.774 | 51.539 | 67.461 | 26.004 | 32.479 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.764 | 1.894 | 52.136 | 2.638 | 1.756 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31.010 | 49.645 | 15.325 | 23.366 | 30.724 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.634 | 2.986 | 3.344 | 3.408 | 3.751 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.813.496 | 1.497.011 | 1.440.715 | 1.846.405 | 1.936.076 |