|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.313.574 | 1.245.616 | 1.306.856 | 1.422.229 | 1.394.990 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
206.505 | 138.948 | 126.777 | 115.553 | 223.171 |
 | 1. Tiền |
|
|
180.955 | 80.048 | 88.477 | 100.253 | 204.071 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.550 | 58.900 | 38.300 | 15.300 | 19.100 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
147.987 | 144.564 | 150.356 | 273.456 | 269.611 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
11.428 | 11.428 | 11.428 | 11.428 | 11.428 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.741 | -4.564 | -4.907 | -4.907 | -5.250 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
141.300 | 137.700 | 143.836 | 266.936 | 263.434 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
242.438 | 244.095 | 283.479 | 304.480 | 258.600 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
283.891 | 282.053 | 323.912 | 318.216 | 300.388 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.417 | 9.931 | 13.558 | 37.607 | 10.974 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
100.683 | 102.399 | 96.053 | 97.343 | 100.636 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-150.554 | -150.288 | -150.043 | -148.686 | -153.398 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
706.371 | 685.850 | 720.508 | 711.615 | 637.919 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
731.413 | 710.715 | 746.791 | 737.898 | 672.084 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-25.042 | -24.865 | -26.283 | -26.283 | -34.166 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.273 | 32.159 | 25.736 | 17.124 | 5.689 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.494 | 28.603 | 21.406 | 13.400 | 3.198 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.158 | 1.965 | 2.515 | 2.029 | 738 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.621 | 1.591 | 1.814 | 1.696 | 1.752 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.423.055 | 1.379.592 | 1.361.258 | 1.362.217 | 1.339.026 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
33.066 | 33.436 | 33.436 | 33.806 | 33.841 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
33.066 | 33.436 | 33.436 | 33.806 | 33.841 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
254.642 | 249.198 | 238.411 | 229.392 | 238.202 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
206.509 | 202.142 | 191.915 | 183.456 | 176.560 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.037.510 | 1.041.674 | 1.042.020 | 1.041.322 | 981.153 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-831.002 | -839.532 | -850.105 | -857.866 | -804.593 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.533 | 917 | 819 | 721 | 622 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.126 | 1.572 | 1.572 | 1.572 | 1.572 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.593 | -655 | -753 | -852 | -950 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
46.600 | 46.139 | 45.677 | 45.216 | 61.019 |
 | - Nguyên giá |
|
|
70.278 | 70.278 | 70.278 | 70.278 | 86.611 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.678 | -24.140 | -24.601 | -25.063 | -25.592 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
12.143 | 11.765 | 11.388 | 11.011 | 10.633 |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.598 | 31.598 | 31.598 | 31.598 | 31.598 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.455 | -19.832 | -20.210 | -20.587 | -20.964 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.871 | 21.098 | 20.065 | 20.403 | 19.626 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.871 | 21.098 | 20.065 | 20.403 | 19.626 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.007.317 | 976.607 | 971.922 | 982.800 | 956.849 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
940.137 | 912.085 | 907.399 | 926.458 | 900.506 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
62.094 | 59.436 | 59.436 | 59.436 | 59.436 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.093 | -3.093 | -3.093 | -3.093 | -3.093 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.180 | 8.180 | 8.180 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
63.858 | 59.891 | 60.002 | 60.333 | 56.966 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
63.858 | 59.891 | 60.002 | 60.333 | 56.966 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
29.158 | 27.596 | 26.034 | 24.472 | 22.910 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.736.629 | 2.625.208 | 2.668.114 | 2.784.446 | 2.734.016 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.143.727 | 1.026.263 | 1.096.332 | 1.188.290 | 1.177.686 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.078.108 | 958.995 | 1.028.641 | 1.118.208 | 1.108.054 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
756.915 | 658.731 | 669.099 | 796.557 | 829.919 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
100.445 | 69.727 | 124.976 | 105.079 | 67.329 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
103.413 | 105.335 | 102.478 | 102.816 | 103.844 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.662 | 30.963 | 24.507 | 21.440 | 14.160 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
22.493 | 15.207 | 19.463 | 17.641 | 19.235 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.314 | 15.145 | 16.158 | 9.856 | 15.242 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 109 | | 334 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
41.084 | 42.183 | 47.314 | 41.325 | 36.642 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.781 | 21.595 | 24.646 | 23.162 | 21.684 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
65.619 | 67.268 | 67.691 | 70.082 | 69.632 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
49.824 | 49.784 | 49.784 | 51.824 | 51.638 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
848 | 740 | 308 | 231 | 154 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
8.957 | 10.422 | 11.277 | 11.705 | 11.518 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.990 | 6.322 | 6.322 | 6.322 | 6.322 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.592.903 | 1.598.946 | 1.571.782 | 1.596.156 | 1.556.330 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.592.903 | 1.598.946 | 1.571.782 | 1.596.156 | 1.556.330 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.270.000 | 1.270.000 | 1.270.000 | 1.270.000 | 1.270.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
22.161 | 22.161 | 22.161 | 22.161 | 22.161 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-221.824 | -221.824 | -201.804 | -201.804 | -201.804 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.037 | 26.037 | 34.254 | 34.254 | 34.254 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
492.338 | 499.865 | 443.275 | 469.275 | 435.441 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
436.203 | 492.137 | 391.591 | 396.458 | 347.319 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
56.135 | 7.728 | 51.684 | 72.817 | 88.122 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.191 | 2.706 | 3.895 | 2.269 | -3.722 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.736.629 | 2.625.208 | 2.668.114 | 2.784.446 | 2.734.016 |