|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.422.229 | 1.394.990 | 1.254.245 | 1.286.007 | 1.341.027 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
115.553 | 223.171 | 113.461 | 169.822 | 145.693 |
 | 1. Tiền |
|
|
100.253 | 204.071 | 93.461 | 149.822 | 105.693 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.300 | 19.100 | 20.000 | 20.000 | 40.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
273.456 | 269.611 | 269.062 | 274.570 | 413.155 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
11.428 | 11.428 | 11.428 | 11.428 | 11.428 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.907 | -5.250 | -5.250 | -5.422 | -5.937 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
266.936 | 263.434 | 262.885 | 268.564 | 407.664 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
304.480 | 258.600 | 261.895 | 265.894 | 240.297 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
318.216 | 300.388 | 301.911 | 298.819 | 271.356 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
37.607 | 10.974 | 11.791 | 17.094 | 27.353 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
97.343 | 100.636 | 102.079 | 103.833 | 95.739 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-148.686 | -153.398 | -153.885 | -153.851 | -154.151 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
711.615 | 637.919 | 585.491 | 559.252 | 527.286 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
737.898 | 672.084 | 619.656 | 593.174 | 564.847 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-26.283 | -34.166 | -34.165 | -33.921 | -37.562 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.124 | 5.689 | 24.335 | 16.468 | 14.596 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13.400 | 3.198 | 22.707 | 14.400 | 11.338 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.029 | 738 | 1 | 338 | 1.483 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.696 | 1.752 | 1.627 | 1.731 | 1.775 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.362.217 | 1.339.026 | 1.331.842 | 1.348.519 | 1.370.259 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
33.806 | 33.841 | 35.099 | 34.497 | 34.487 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
33.806 | 33.841 | 35.099 | 34.497 | 34.487 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
229.392 | 238.202 | 229.347 | 220.326 | 221.695 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
183.456 | 176.560 | 168.469 | 160.212 | 162.345 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.041.322 | 981.153 | 981.153 | 977.709 | 987.382 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-857.866 | -804.593 | -812.684 | -817.497 | -825.038 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
721 | 622 | 524 | 426 | 328 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.572 | 1.572 | 1.572 | 1.572 | 1.572 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-852 | -950 | -1.048 | -1.146 | -1.245 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
45.216 | 61.019 | 60.354 | 59.688 | 59.022 |
 | - Nguyên giá |
|
|
70.278 | 86.611 | 86.611 | 86.611 | 86.611 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.063 | -25.592 | -26.258 | -26.923 | -27.589 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
11.011 | 10.633 | 10.256 | 9.879 | 9.502 |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.598 | 31.598 | 31.598 | 31.598 | 31.598 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.587 | -20.964 | -21.342 | -21.719 | -22.096 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.403 | 19.626 | 20.441 | 23.611 | 25.346 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.403 | 19.626 | 20.441 | 23.611 | 25.346 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
982.800 | 956.849 | 961.120 | 988.380 | 1.010.642 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
926.458 | 900.506 | 904.879 | 932.140 | 956.402 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
59.436 | 59.436 | 59.436 | 59.436 | 57.436 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.093 | -3.093 | -3.195 | -3.195 | -3.195 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
60.333 | 56.966 | 54.232 | 52.041 | 50.364 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
60.333 | 56.966 | 54.232 | 52.041 | 50.364 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
24.472 | 22.910 | 21.348 | 19.786 | 18.224 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.784.446 | 2.734.016 | 2.586.087 | 2.634.526 | 2.711.285 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.188.290 | 1.177.686 | 983.624 | 1.041.384 | 1.083.875 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.118.208 | 1.108.054 | 914.550 | 966.742 | 1.005.895 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
796.557 | 829.919 | 629.671 | 671.233 | 722.351 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
105.079 | 67.329 | 55.969 | 74.120 | 69.554 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
102.816 | 103.844 | 106.341 | 103.128 | 105.042 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.440 | 14.160 | 30.501 | 23.043 | 21.025 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.641 | 19.235 | 20.506 | 20.034 | 18.456 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.856 | 15.242 | 14.420 | 14.649 | 17.213 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
334 | | 109 | 94 | 278 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
41.325 | 36.642 | 38.723 | 37.268 | 37.802 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 2.000 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
23.162 | 21.684 | 18.310 | 21.173 | 14.174 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
70.082 | 69.632 | 69.075 | 74.641 | 77.980 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
51.824 | 51.638 | 49.893 | 51.743 | 52.206 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
231 | 154 | 77 | 3.348 | 5.676 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
11.705 | 11.518 | 12.435 | 12.881 | 13.428 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.322 | 6.322 | 6.669 | 6.669 | 6.669 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.596.156 | 1.556.330 | 1.602.462 | 1.593.142 | 1.627.411 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.596.156 | 1.556.330 | 1.602.462 | 1.593.142 | 1.627.411 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.270.000 | 1.270.000 | 1.270.000 | 1.270.000 | 1.270.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
22.161 | 22.161 | 22.161 | 22.161 | 44.321 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-201.804 | -201.804 | -201.804 | -201.804 | -201.804 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34.254 | 34.254 | 34.254 | 91.739 | 70.405 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
469.275 | 435.441 | 481.234 | 409.142 | 445.202 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
396.458 | 347.319 | 471.149 | 346.851 | 346.347 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
72.817 | 88.122 | 10.086 | 62.291 | 98.854 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.269 | -3.722 | -3.383 | 1.904 | -713 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.784.446 | 2.734.016 | 2.586.087 | 2.634.526 | 2.711.285 |