|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
39.531.943 | 36.709.543 | 37.679.149 | 40.835.231 | 42.605.106 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.153.625 | 8.279.157 | 6.341.458 | 6.836.263 | 7.935.632 |
| 1. Tiền |
|
|
4.868.732 | 5.975.128 | 5.411.920 | 5.619.992 | 5.251.361 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.284.893 | 2.304.029 | 929.537 | 1.216.271 | 2.684.271 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19.618.196 | 16.104.205 | 18.230.160 | 19.916.063 | 19.442.595 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.618.196 | 16.104.205 | 18.230.160 | 19.916.063 | 19.442.595 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.819.320 | 9.533.935 | 10.054.871 | 10.992.515 | 11.875.151 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.927.002 | 9.044.709 | 9.393.764 | 10.309.248 | 10.799.829 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
419.602 | 348.406 | 628.463 | 599.122 | 566.097 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
229.679 | 182.966 | 190.430 | 196.822 | 194.158 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
50.547 | 515 | 658 | 18.634 | 33.544 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.003.092 | 869.495 | 819.718 | 853.766 | 900.122 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-810.602 | -912.157 | -978.160 | -985.077 | -618.599 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.757.548 | 1.593.411 | 1.856.404 | 1.883.518 | 2.059.111 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.896.441 | 1.724.957 | 1.996.598 | 2.020.868 | 2.193.961 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-138.893 | -131.546 | -140.194 | -137.350 | -134.850 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.183.255 | 1.198.835 | 1.196.257 | 1.206.873 | 1.292.617 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
629.748 | 582.950 | 626.344 | 581.246 | 617.798 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
506.465 | 531.704 | 480.443 | 518.863 | 604.630 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
47.042 | 84.182 | 89.470 | 106.764 | 70.188 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.580.733 | 23.615.733 | 24.345.556 | 24.451.014 | 24.976.481 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
237.407 | 247.407 | 319.673 | 315.648 | 346.825 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
583 | | | 298 | 897 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
289.197 | 299.780 | 372.045 | 367.722 | 398.300 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-52.372 | -52.372 | -52.372 | -52.372 | -52.372 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.261.739 | 13.643.233 | 13.814.237 | 14.177.576 | 14.439.271 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.077.072 | 12.382.117 | 12.297.777 | 12.660.063 | 12.896.882 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.616.988 | 22.289.070 | 22.649.093 | 23.459.020 | 24.158.069 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.539.916 | -9.906.953 | -10.351.316 | -10.798.957 | -11.261.187 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.664 | 4.019 | 3.542 | 3.125 | 2.383 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.251 | 8.032 | 7.739 | 7.511 | 5.990 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.587 | -4.014 | -4.198 | -4.387 | -3.607 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.182.003 | 1.257.097 | 1.512.919 | 1.514.388 | 1.540.007 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.469.669 | 2.595.587 | 2.927.026 | 2.998.231 | 3.072.611 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.287.665 | -1.338.490 | -1.414.107 | -1.483.843 | -1.532.605 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.328.957 | 1.315.270 | 1.429.363 | 1.475.305 | 1.474.733 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.328.957 | 1.315.270 | 1.429.363 | 1.475.305 | 1.474.733 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.223.297 | 3.367.402 | 3.415.559 | 3.095.903 | 3.214.141 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.012.252 | 2.140.004 | 2.186.085 | 1.964.699 | 2.107.973 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.562.675 | 2.830.355 | 2.949.336 | 2.957.193 | 3.127.282 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.371.830 | -1.623.156 | -1.740.062 | -1.846.189 | -2.021.314 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.200 | 20.200 | 20.200 | 20.200 | 200 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.773.876 | 3.758.630 | 3.755.001 | 3.906.791 | 4.066.786 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.426.794 | 3.389.946 | 3.291.841 | 3.317.231 | 3.447.179 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
347.082 | 368.684 | 463.160 | 589.559 | 619.607 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
755.458 | 1.283.790 | 1.611.723 | 1.479.792 | 1.434.725 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
62.112.676 | 60.325.276 | 62.024.705 | 65.286.246 | 67.581.587 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
33.707.021 | 30.376.921 | 30.297.604 | 32.549.802 | 32.217.403 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33.050.415 | 29.667.280 | 29.033.183 | 31.353.291 | 30.969.637 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18.937.893 | 13.837.894 | 15.984.087 | 16.024.051 | 14.167.810 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.585.708 | 2.603.082 | 3.179.671 | 3.214.619 | 3.096.589 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
501.875 | 602.100 | 663.830 | 773.964 | 561.494 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.069.087 | 1.433.246 | 958.841 | 1.346.406 | 1.674.375 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.589.458 | 3.761.188 | 2.685.859 | 3.918.327 | 4.450.898 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.164.543 | 882.930 | 934.931 | 1.089.742 | 1.331.751 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
92.240 | 78.456 | 71.558 | 80.065 | 73.936 |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.359.645 | 3.620.205 | 2.436.686 | 2.819.029 | 3.609.185 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
681.220 | 1.007.219 | 741.152 | 836.478 | 867.644 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
287.581 | 379.619 | 283.899 | 171.954 | 68.123 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
781.166 | 1.461.340 | 1.092.671 | 1.078.656 | 1.067.833 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
656.605 | 709.641 | 1.264.421 | 1.196.511 | 1.247.766 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
31.144 | 41.914 | 186.678 | 194.226 | 191.579 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
172.070 | 208.075 | 525.149 | 478.494 | 478.259 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
282.491 | 257.215 | 330.206 | 281.847 | 281.717 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
36.154 | 69.318 | 96.697 | 112.646 | 159.682 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
134.554 | 132.927 | 125.500 | 129.107 | 136.337 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
192 | 192 | 192 | 192 | 192 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
28.405.656 | 29.948.355 | 31.727.101 | 32.736.443 | 35.364.184 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
28.402.906 | 29.945.605 | 31.724.351 | 32.733.693 | 35.361.434 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.699.689 | 12.699.689 | 12.699.689 | 14.604.481 | 14.604.481 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
49.713 | 49.713 | 49.713 | 49.713 | 49.713 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.179.065 | 1.928.602 | 1.928.080 | 1.928.080 | 1.928.080 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-51.363 | -17.001 | -39.209 | -54.246 | -29.632 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.278.252 | 1.559.995 | 1.626.777 | 1.689.800 | 1.785.871 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
87.203 | 87.203 | 87.730 | 87.730 | 87.730 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.388.776 | 8.679.209 | 10.478.839 | 9.178.030 | 11.263.803 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.190.117 | 4.470.579 | 8.680.772 | 5.504.840 | 5.501.785 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.198.659 | 4.208.630 | 1.798.066 | 3.673.190 | 5.762.018 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.771.572 | 4.958.195 | 4.892.733 | 5.250.105 | 5.671.388 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
2.750 | 2.750 | 2.750 | 2.750 | 2.750 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
2.750 | 2.750 | 2.750 | 2.750 | 2.750 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
62.112.676 | 60.325.276 | 62.024.705 | 65.286.246 | 67.581.587 |