• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.744,06 +6,82/+0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.744,06   +6,82/+0,39%  |   HNX-INDEX   261,25   -1,06/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   120,53   -0,41/-0,34%  |   VN30   1.979,76   +0,23/+0,01%  |   HNX30   572,61   -4,88/-0,85%
05 Tháng Mười Hai 2025 1:08:27 CH - Mở cửa
CTCP FPT (FPT : HOSE)
Cập nhật ngày 05/12/2025
1:05:01 CH
96,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,00 (-1,03%)
Tham chiếu
97,50
Mở cửa
97,50
Cao nhất
97,50
Thấp nhất
96,50
Khối lượng
3.460.900
KLTB 10 ngày
5.138.810
Cao nhất 52 tuần
156,00
Thấp nhất 52 tuần
87,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
42.605.10645.475.49646.075.51152.711.18053.632.977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
7.935.6329.315.4406.755.64510.019.6319.853.513
1. Tiền
5.251.3616.725.6205.342.7477.755.4517.677.694
2. Các khoản tương đương tiền
2.684.2712.589.8211.412.8992.264.1802.175.819
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
19.442.59521.785.21423.768.37826.619.40027.125.586
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
19.442.59521.785.21423.768.37826.619.40027.125.586
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
11.875.15111.379.99211.997.83112.525.31413.077.014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
10.799.82910.537.01910.855.47411.175.30011.454.536
2. Trả trước cho người bán
566.097610.380654.480806.039801.252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
194.158136.097153.811164.046192.402
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
33.5449.8089.75810.07045.227
6. Phải thu ngắn hạn khác
900.122706.220894.961988.0411.196.855
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-618.599-619.532-570.653-618.183-613.258
IV. Tổng hàng tồn kho
2.059.1111.835.8002.107.9392.074.1112.050.316
1. Hàng tồn kho
2.193.9611.969.2682.238.8732.157.8142.134.347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-134.850-133.468-130.934-83.703-84.031
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.292.6171.159.0491.445.7171.472.7241.526.548
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
617.798453.591664.881721.173727.367
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
604.630648.701641.339636.668665.437
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
70.18856.758139.498114.884133.744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
24.976.48126.537.74227.922.16228.554.89529.105.328
I. Các khoản phải thu dài hạn
346.825331.646433.719555.386576.979
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
   5.262 
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
8972.5103.235 4.847
5. Phải thu dài hạn khác
398.300381.509482.857602.497624.504
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-52.372-52.372-52.372-52.372-52.372
II. Tài sản cố định
14.439.27114.841.61815.548.35416.736.35016.990.520
1. Tài sản cố định hữu hình
12.896.88212.800.05513.567.76314.918.06215.156.747
- Nguyên giá
24.158.06924.483.22125.711.53927.579.70328.394.940
- Giá trị hao mòn lũy kế
-11.261.187-11.683.166-12.143.776-12.661.641-13.238.194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
2.3832.0431.9501.8301.574
- Nguyên giá
5.9905.7165.9826.2376.144
- Giá trị hao mòn lũy kế
-3.607-3.673-4.032-4.407-4.569
3. Tài sản cố định vô hình
1.540.0072.039.5211.978.6411.816.4581.832.199
- Nguyên giá
3.072.6113.656.3023.676.6183.570.8033.682.299
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.532.605-1.616.782-1.697.977-1.754.345-1.850.100
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1.474.7332.559.8182.812.6931.752.6931.639.392
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1.474.7332.559.8182.812.6931.752.6931.639.392
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
3.214.1413.319.0153.526.5033.814.0483.982.982
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.107.9732.282.1422.496.6462.749.0872.926.770
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
3.127.2823.393.7383.422.4953.489.0393.467.605
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-2.021.314-2.357.065-2.392.837-2.424.278-2.411.393
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
200200200200 
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
4.066.7864.388.1874.534.7904.538.8554.739.474
1. Chi phí trả trước dài hạn
3.447.1793.815.1673.785.6383.961.6744.112.639
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
619.607573.020749.152577.182626.835
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
1.434.7251.097.4581.066.1021.157.5631.175.981
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
67.581.58772.013.23873.997.67381.266.07582.738.305
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
32.217.40336.216.61236.101.01841.393.29239.907.781
I. Nợ ngắn hạn
30.969.63734.780.31233.917.11737.683.19936.285.960
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
14.167.81014.446.23818.320.21020.297.31116.906.417
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
3.096.5894.423.9133.244.3933.048.1302.987.803
4. Người mua trả tiền trước
561.494562.067601.278832.681889.387
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
1.674.3752.292.6591.121.4441.444.3741.688.953
6. Phải trả người lao động
4.450.8984.267.6363.131.5354.948.8115.855.480
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.331.7511.253.3941.333.9251.316.0151.288.325
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
73.93692.739101.891146.28097.275
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
3.609.1854.252.9572.690.3552.905.3643.772.473
11. Phải trả ngắn hạn khác
867.644916.3341.251.532791.619886.287
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
68.123438.100469.541445.897447.281
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.067.8331.834.2741.651.0141.506.7181.466.278
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.247.7661.436.3002.183.9013.710.0933.621.821
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
191.579183.788174.873146.037148.624
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
478.259501.116987.6812.739.6122.681.435
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
281.717356.995569.727314.696251.712
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
159.682262.864302.827355.155382.749
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
136.337131.345148.600154.401157.108
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
192192192192192
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
35.364.18435.796.62637.896.65539.872.78342.830.524
I. Vốn chủ sở hữu
35.361.43435.793.87637.893.90539.870.03342.827.774
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
14.604.48114.710.69214.710.69214.813.30117.035.071
2. Thặng dư vốn cổ phần
49.71349.71349.71349.71349.713
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.928.0801.929.0131.929.0133.445.3033.499.547
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-29.632-49.48213.708-2.943-27.681
8. Quỹ đầu tư phát triển
1.785.8712.108.9532.071.0741.153.1431.237.865
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
87.73087.73091.57987.22888.264
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11.263.80311.023.56513.205.52613.754.75613.905.342
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
5.501.7855.458.22811.031.2259.318.4757.034.262
- LNST chưa phân phối kỳ này
5.762.0185.565.3372.174.3014.436.2806.871.080
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
5.671.3885.933.6925.822.5996.569.5327.039.652
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
2.7502.7502.7502.7502.750
1. Nguồn kinh phí
2.7502.7502.7502.7502.750
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
67.581.58772.013.23873.997.67381.266.07582.738.305
Không có báo cáo nào.