VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 1:05:07 SA - Mở cửa
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
5,75%
|
Sở hữu nước ngoài
|
45,84%
|
Sở hữu khác
|
48,41%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Trương Gia Bình
|
Chủ tịch HĐQT
|
102.041.711
|
6,99%
|
30/06/2024
|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
---
|
83.987.511
|
5,75%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH QT
|
---
|
47.220.803
|
3,23%
|
31/12/2023
|
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND
|
---
|
25.097.634
|
1,72%
|
31/12/2023
|
Bùi Quang Ngọc
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
23.961.492
|
1,64%
|
30/06/2024
|
Trương Thị Thanh Thanh
|
---
|
21.822.466
|
1,49%
|
30/06/2024
|
Stichting Depositary APG Emerging Markets Equity Markets Pool
|
---
|
21.115.647
|
1,45%
|
31/12/2023
|
VOF Investment Ltd
|
---
|
19.819.058
|
1,36%
|
31/12/2023
|
Macquarie Bank Ltd
|
---
|
17.709.421
|
1,21%
|
31/12/2023
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
17.458.000
|
1,20%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Prudential Việt Nam
|
---
|
15.522.636
|
1,41%
|
31/12/2022
|
Đỗ Cao Bảo
|
Thành viên HĐQT
|
13.866.131
|
0,94%
|
09/10/2024
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
9.710.183
|
0,76%
|
29/08/2023
|
Norges Bank
|
---
|
7.501.021
|
0,59%
|
29/08/2023
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
7.150.000
|
0,56%
|
29/08/2023
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
7.085.261
|
0,56%
|
29/08/2023
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
6.058.066
|
0,48%
|
29/08/2023
|
Apollo Asia Fund Ltd
|
---
|
6.000.000
|
0,77%
|
26/11/2018
|
Nguyễn Thế Phương
|
Phó Tổng giám đốc
|
4.967.311
|
0,34%
|
09/10/2024
|
Grinling International Ltd
|
---
|
4.773.298
|
0,38%
|
29/08/2023
|
The Ton Poh Fund
|
---
|
4.400.000
|
0,56%
|
26/11/2018
|
Nguyễn Văn Khoa
|
Tổng giám đốc
|
4.322.801
|
0,29%
|
09/10/2024
|
Hoàng Việt Anh
|
---
|
2.888.251
|
0,23%
|
31/12/2023
|
Venner Group Ltd
|
---
|
2.682.813
|
0,21%
|
29/08/2023
|
Dương Dũng Triều
|
---
|
2.676.629
|
0,34%
|
30/06/2018
|
Panah Master Fund
|
---
|
2.460.116
|
0,31%
|
31/08/2018
|
Aberdeen Standard SICAV I - Emerging Markets Smaller Companies Fund
|
---
|
2.250.239
|
0,21%
|
11/08/2020
|
Balestrand Ltd
|
---
|
1.907.185
|
0,15%
|
29/08/2023
|
Forum One - VCG Partners Vietnam Fund
|
---
|
1.781.338
|
0,16%
|
09/03/2020
|
Phạm Minh Tuấn
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.718.528
|
0,12%
|
09/10/2024
|
Vietnam Growth Stock Income Mother Fund
|
---
|
1.700.000
|
0,15%
|
21/07/2020
|
Aberdeen Standard Asia Focus PLC
|
---
|
1.500.000
|
0,19%
|
17/05/2019
|
Keyrock Capital Master Fund Ltd
|
---
|
1.465.135
|
0,13%
|
06/08/2020
|
Aberdeen Institutional Commingled Funds, LLC
|
---
|
1.440.000
|
0,18%
|
28/03/2018
|
Nguyễn Khải Hoàn
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.417.034
|
0,10%
|
09/10/2024
|
Wasatch Frontier Emerging Small Countries Fund
|
---
|
1.330.051
|
0,17%
|
16/11/2018
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
1.166.751
|
0,09%
|
29/08/2023
|
Đỗ Thị Ngọc Mai
|
---
|
1.122.295
|
0,08%
|
09/10/2024
|
Florida Retirement System
|
---
|
1.030.000
|
0,13%
|
28/03/2018
|
Nguyễn Thị Dư
|
---
|
1.018.233
|
0,07%
|
30/06/2024
|
NTasian Emerging Leaders Master Fund
|
---
|
1.004.130
|
0,09%
|
28/07/2020
|
East Capital - East Capital Global Frontier Markets
|
---
|
1.000.000
|
0,13%
|
15/03/2019
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
946.262
|
0,09%
|
04/04/2022
|
Đỗ Bảo Dương
|
---
|
940.010
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Trg Emerging Frontier Equities Fund, Ltd
|
---
|
903.000
|
0,08%
|
06/02/2020
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
780.440
|
0,06%
|
29/08/2023
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
768.760
|
0,07%
|
25/10/2022
|
Hoàng Hữu Chiến
|
Kế toán trưởng
|
744.079
|
0,05%
|
09/10/2024
|
Eschaton Opportunities Fund II LP
|
---
|
690.000
|
0,06%
|
20/07/2020
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
681.740
|
0,05%
|
29/08/2023
|
Platinum Asia Investments Ltd
|
---
|
640.000
|
0,08%
|
16/11/2018
|
First State Investments ICVC - First State Asia Focus Fund
|
---
|
552.040
|
0,07%
|
28/03/2018
|
KT Zmico Securities Company Ltd
|
---
|
548.000
|
0,07%
|
04/11/2019
|
Commonwealth Asian Share Fund 4
|
---
|
460.000
|
0,06%
|
16/11/2018
|
Trương Ngọc Anh
|
---
|
414.124
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Platinum World Portfolios PLC - Platinum World Portfolios - Asia Fund
|
---
|
400.000
|
0,05%
|
16/11/2018
|
First State Investments ICVC - First State Asia All - Cap Fund
|
---
|
351.960
|
0,04%
|
28/03/2018
|
Driehaus Emerging Markets Small Cap Growth Fund
|
---
|
283.280
|
0,04%
|
17/05/2019
|
Bùi Nguyễn Phương Châu
|
---
|
160.047
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Danang Investments Ltd
|
---
|
151.000
|
0,01%
|
25/10/2022
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Trưởng ban kiểm soát
|
125.841
|
0,01%
|
19/11/2024
|
Danske Invest SICAV - Global Emerging Markets Small Cap
|
---
|
115.000
|
0,01%
|
10/07/2020
|
Cornerstone Advisors Global Public Equity Fund
|
---
|
57.510
|
0,01%
|
17/05/2019
|
Bùi Ngọc Minh
|
---
|
26.450
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Huế
|
---
|
3.460
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Mai Thị Lan Anh
|
Đại diện công bố thông tin
|
3.061
|
0,00%
|
09/10/2024
|
Nguyễn Đức Tiến
|
---
|
2.147
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Việt Cường
|
---
|
2.068
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Đức Thắng
|
---
|
1.979
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hòa
|
---
|
301
|
0,00%
|
30/06/2024
|
CTCP Đầu tư và Thương mại BDM
|
---
|
79
|
0,00%
|
25/03/2021
|
Nguyễn Trường Sơn
|
---
|
3
|
0,00%
|
30/06/2022
|
|
|
|
|
|