Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.307,80   +4,84/+0,37%  |   HNX-INDEX   239,39   +0,79/+0,33%  |   UPCOM-INDEX   99,81   +0,08/+0,08%  |   VN30   1.363,62   +3,06/+0,22%  |   HNX30   504,82   +1,78/+0,35%
28 Tháng Hai 2025 1:14:58 SA - Mở cửa
CTCP Lâm nghiệp Sài Gòn (FRM : UPCOM)
Cập nhật ngày 27/02/2025
3:05:01 CH
4,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
4,10
Mở cửa
4,10
Cao nhất
4,10
Thấp nhất
4,10
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
7,50
Thấp nhất 52 tuần
2,90
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2019Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
57.04675.67365.43976.42690.235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
20.39117.88420.58241.35720.378
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
 30.85816.062 27.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
22.23224.03825.80733.54435.101
IV. Tổng hàng tồn kho
3.6501.7382.1311.1961.958
V. Tài sản ngắn hạn khác
10.7731.1568573295.698
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
115.97577.25768.16865.65463.046
I. Các khoản phải thu dài hạn
199199223223170
II. Tài sản cố định
61.63956.11850.35340.81335.197
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
18.19217.75115.14522.75726.215
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
34.200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.7452.9892.2471.6611.264
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
173.021152.931133.607142.080153.281
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
35.46725.9808.43915.27015.853
I. Nợ ngắn hạn
33.84025.0707.67815.27015.853
II. Nợ dài hạn
1.627909761  
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
137.554126.951125.168126.810137.428
I. Vốn chủ sở hữu
137.554126.951125.168126.810137.428
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
173.021152.931133.607142.080153.281