|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
75.673 | 65.439 | 76.426 | 90.235 | 95.899 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.884 | 20.582 | 41.357 | 20.378 | 20.135 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.884 | 3.682 | 2.831 | 1.478 | 2.735 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.000 | 16.900 | 38.525 | 18.900 | 17.400 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.858 | 16.062 | | 27.100 | 68.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
31.560 | 16.062 | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-702 | | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 27.100 | 68.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.038 | 25.807 | 33.544 | 35.101 | 2.136 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.919 | 3.987 | 4.673 | 2.904 | 2.204 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
113 | 59 | 238 | 948 | 30 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9.900 | 18.000 | 28.900 | 28.900 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.421 | 4.335 | 307 | 2.924 | 477 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-316 | -574 | -574 | -574 | -574 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.738 | 2.131 | 1.196 | 1.958 | 1.708 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.738 | 2.131 | 1.196 | 1.958 | 1.708 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.156 | 857 | 329 | 5.698 | 3.920 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
126 | 59 | 237 | 5.599 | 3.824 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 3 | 4 | 11 | 8 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.030 | 795 | 88 | 88 | 88 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
77.257 | 68.168 | 65.654 | 63.046 | 60.126 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
199 | 223 | 223 | 170 | 224 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
199 | 223 | 223 | 170 | 224 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
56.118 | 50.353 | 40.813 | 35.197 | 29.062 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
48.654 | 43.118 | 33.873 | 28.552 | 22.712 |
 | - Nguyên giá |
|
|
122.617 | 122.711 | 117.497 | 104.518 | 100.439 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73.963 | -79.593 | -83.624 | -75.966 | -77.727 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.464 | 7.235 | 6.940 | 6.645 | 6.350 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.457 | 9.599 | 9.599 | 9.599 | 9.599 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.992 | -2.364 | -2.659 | -2.954 | -3.249 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.751 | 15.145 | 22.757 | 26.215 | 28.567 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
16.835 | 14.873 | 20.883 | 25.942 | 28.294 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
916 | 273 | 1.874 | 273 | 273 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 198 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -2 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.989 | 2.247 | 1.661 | 1.264 | 2.075 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.366 | 2.133 | 1.066 | 669 | 625 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
623 | 114 | 595 | 595 | 1.449 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
152.931 | 133.607 | 142.080 | 153.281 | 156.025 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
25.980 | 8.439 | 15.270 | 15.853 | 18.247 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.070 | 7.678 | 15.270 | 15.853 | 18.247 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
267 | 111 | 821 | 837 | 400 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.842 | 10 | | 2.000 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.652 | 1.665 | 1.887 | 1.883 | 3.007 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.045 | 529 | 1.384 | 76 | 76 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.278 | 670 | 2.973 | 2.973 | 7.247 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.083 | 3.503 | 6.255 | 5.797 | 5.607 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.241 | 452 | 1.300 | 1.100 | 1.300 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
662 | 737 | 649 | 1.186 | 609 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
909 | 761 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
909 | 761 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
126.951 | 125.168 | 126.810 | 137.428 | 137.779 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
126.951 | 125.168 | 126.810 | 137.428 | 137.779 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
117.000 | 117.000 | 117.000 | 117.000 | 117.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.114 | 1.200 | 1.203 | 1.518 | 1.518 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.836 | 6.967 | 8.607 | 18.910 | 19.261 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
809 | 2.759 | 2.316 | 7.664 | 13.926 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.027 | 4.209 | 6.292 | 11.247 | 5.335 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
152.931 | 133.607 | 142.080 | 153.281 | 156.025 |