|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
57.046 | 75.673 | 65.439 | 76.426 | 90.235 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.391 | 17.884 | 20.582 | 41.357 | 20.378 |
| 1. Tiền |
|
|
10.385 | 8.884 | 3.682 | 2.831 | 1.478 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.006 | 9.000 | 16.900 | 38.525 | 18.900 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 30.858 | 16.062 | | 27.100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 31.560 | 16.062 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -702 | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 27.100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.232 | 24.038 | 25.807 | 33.544 | 35.101 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.623 | 2.919 | 3.987 | 4.673 | 2.904 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.539 | 113 | 59 | 238 | 948 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12.390 | 9.900 | 18.000 | 28.900 | 28.900 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.906 | 11.421 | 4.335 | 307 | 2.924 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-226 | -316 | -574 | -574 | -574 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.650 | 1.738 | 2.131 | 1.196 | 1.958 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.650 | 1.738 | 2.131 | 1.196 | 1.958 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.773 | 1.156 | 857 | 329 | 5.698 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24 | 126 | 59 | 237 | 5.599 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 3 | 4 | 11 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10.749 | 1.030 | 795 | 88 | 88 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
115.975 | 77.257 | 68.168 | 65.654 | 63.046 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
199 | 199 | 223 | 223 | 170 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
199 | 199 | 223 | 223 | 170 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
61.639 | 56.118 | 50.353 | 40.813 | 35.197 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
53.875 | 48.654 | 43.118 | 33.873 | 28.552 |
| - Nguyên giá |
|
|
122.664 | 122.617 | 122.711 | 117.497 | 104.518 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.788 | -73.963 | -79.593 | -83.624 | -75.966 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.764 | 7.464 | 7.235 | 6.940 | 6.645 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.457 | 9.457 | 9.599 | 9.599 | 9.599 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.693 | -1.992 | -2.364 | -2.659 | -2.954 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.192 | 17.751 | 15.145 | 22.757 | 26.215 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
16.668 | 16.835 | 14.873 | 20.883 | 25.942 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.523 | 916 | 273 | 1.874 | 273 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
34.200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
34.200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.745 | 2.989 | 2.247 | 1.661 | 1.264 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
620 | 2.366 | 2.133 | 1.066 | 669 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.125 | 623 | 114 | 595 | 595 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
173.021 | 152.931 | 133.607 | 142.080 | 153.281 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
35.467 | 25.980 | 8.439 | 15.270 | 15.853 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33.840 | 25.070 | 7.678 | 15.270 | 15.853 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.659 | 267 | 111 | 821 | 837 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.000 | 12.842 | 10 | | 2.000 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.599 | 1.652 | 1.665 | 1.887 | 1.883 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.378 | 1.045 | 529 | 1.384 | 76 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.537 | 1.278 | 670 | 2.973 | 2.973 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.855 | 6.083 | 3.503 | 6.255 | 5.797 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.427 | 1.241 | 452 | 1.300 | 1.100 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
385 | 662 | 737 | 649 | 1.186 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.627 | 909 | 761 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.627 | 909 | 761 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
137.554 | 126.951 | 125.168 | 126.810 | 137.428 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
137.554 | 126.951 | 125.168 | 126.810 | 137.428 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
117.000 | 117.000 | 117.000 | 117.000 | 117.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
867 | 1.114 | 1.200 | 1.203 | 1.518 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19.688 | 8.836 | 6.967 | 8.607 | 18.910 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.732 | 809 | 2.759 | 2.316 | 7.664 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.956 | 8.027 | 4.209 | 6.292 | 11.247 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
173.021 | 152.931 | 133.607 | 142.080 | 153.281 |