• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.431,32 +15,86/+1,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.431,32   +15,86/+1,12%  |   HNX-INDEX   238,63   +0,95/+0,40%  |   UPCOM-INDEX   102,50   +0,54/+0,53%  |   VN30   1.543,27   +14,00/+0,92%  |   HNX30   492,65   +0,56/+0,11%
10 Tháng Bảy 2025 7:22:34 SA - Mở cửa
Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 (FUEFCV50 : HOSE)
Cập nhật ngày 09/07/2025
3:09:59 CH
11,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,45 (-3,83%)
Tham chiếu
11,75
Mở cửa
12,00
Cao nhất
12,49
Thấp nhất
11,20
Khối lượng
4.000
KLTB 10 ngày
4.980
Cao nhất 52 tuần
13,00
Thấp nhất 52 tuần
10,42
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/07/2025 11,30 29 13.124 14 20.201 -7.077 4.000 46.757
08/07/2025 11,75 22 10.402 9 7.700 2.702 4.500 52.576
07/07/2025 11,75 27 18.403 12 12.502 5.901 4.700 55.311
04/07/2025 11,64 28 12.861 15 17.900 -5.039 7.400 85.463
03/07/2025 11,35 14 7.902 10 5.901 2.001 3.200 36.536
02/07/2025 11,50 13 6.113 8 6.800 -687 3.800 44.457
01/07/2025 11,68 14 6.522 10 6.823 -301 4.200 49.004
30/06/2025 11,70 20 9.017 16 11.306 -2.289 5.200 60.624
27/06/2025 11,60 19 11.703 10 9.525 2.178 7.000 81.203
26/06/2025 11,35 18 15.802 20 20.825 -5.023 5.800 65.664
25/06/2025 11,65 11 11.002 10 16.025 -5.023 3.400 38.600
24/06/2025 11,55 8 6.670 11 14.710 -8.040 3.400 39.540
23/06/2025 11,34 10 2.491 11 9.726 -7.235 2.000 22.690
20/06/2025 11,52 19 8.990 14 15.526 -6.536 5.400 62.725
19/06/2025 11,65 12 6.602 8 14.300 -7.698 4.100 47.291
18/06/2025 11,66 20 13.749 10 15.100 -1.351 4.800 55.749
17/06/2025 11,20 16 14.954 13 16.601 -1.647 3.900 44.865
16/06/2025 11,50 12 5.702 13 15.500 -9.798 4.400 50.996
13/06/2025 11,72 24 11.672 24 30.802 -19.130 7.200 83.413
12/06/2025 11,35 19 13.758 20 24.204 -10.446 4.700 53.916