• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.696,09 +11,19/+0,66%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:09:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.696,09   +11,19/+0,66%  |   HNX-INDEX   283,39   +2,70/+0,96%  |   UPCOM-INDEX   111,21   +0,75/+0,68%  |   VN30   1.885,27   +8,52/+0,45%  |   HNX30   629,35   +8,66/+1,40%
16 Tháng Chín 2025 9:14:20 SA - Mở cửa
Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 (FUEFCV50 : HOSE)
Cập nhật ngày 16/09/2025
9:10:00 SA
15,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
15,50
Mở cửa
15,50
Cao nhất
15,50
Thấp nhất
15,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
4.100
Cao nhất 52 tuần
16,43
Thấp nhất 52 tuần
10,42
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/09/2025 15,50 0 0 0 0 0 0 0
15/09/2025 15,50 28 20.042 17 6.329 13.713 2.600 40.436
12/09/2025 15,46 17 8.140 9 8.010 130 500 7.749
11/09/2025 15,59 20 19.421 8 8.110 11.311 1.200 18.712
10/09/2025 14,72 24 21.692 14 6.025 15.667 800 12.352
09/09/2025 15,68 23 13.519 10 8.508 5.011 1.700 26.748
08/09/2025 15,15 39 62.731 25 34.308 28.423 22.000 335.704
05/09/2025 15,36 28 25.223 27 15.307 9.916 5.700 90.412
04/09/2025 15,15 23 21.636 15 12.894 8.742 3.500 53.562
03/09/2025 15,64 32 32.515 16 12.510 20.005 3.000 45.716
29/08/2025 15,56 38 59.864 21 16.638 43.226 8.300 127.258
28/08/2025 15,75 24 14.966 11 6.205 8.761 1.700 25.460
27/08/2025 14,80 28 18.480 7 6.500 11.980 3.100 45.912
26/08/2025 14,75 10 12.281 8 5.358 6.923 2.000 30.150
25/08/2025 15,40 35 37.139 17 11.360 25.779 10.700 164.707
22/08/2025 14,40 32 28.311 17 10.620 17.691 7.400 106.763
21/08/2025 15,20 16 9.390 17 7.544 1.846 2.400 34.646
20/08/2025 14,22 26 18.401 23 7.362 11.039 4.500 64.112
19/08/2025 14,95 28 19.115 20 13.802 5.313 6.000 86.373
18/08/2025 14,61 24 42.100 12 4.634 37.466 2.300 32.930