• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.738,40 +6,63/+0,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:30:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.738,40   +6,63/+0,38%  |   HNX-INDEX   261,95   +2,28/+0,88%  |   UPCOM-INDEX   120,69   +0,53/+0,44%  |   VN30   1.980,07   +8,08/+0,41%  |   HNX30   576,07   +7,22/+1,27%
04 Tháng Mười Hai 2025 1:31:29 CH - Mở cửa
Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 (FUEFCV50 : HOSE)
Cập nhật ngày 04/12/2025
1:30:00 CH
15,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,33%)
Tham chiếu
15,35
Mở cửa
15,35
Cao nhất
15,40
Thấp nhất
15,35
Khối lượng
3.100
KLTB 10 ngày
3.340
Cao nhất 52 tuần
16,90
Thấp nhất 52 tuần
10,42
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/12/2025 15,40 0 0 0 0 0 3.100 47.635
03/12/2025 15,35 38 79.303 15 10.900 68.403 6.700 101.219
02/12/2025 14,96 18 21.202 14 11.500 9.702 1.500 22.466
01/12/2025 14,92 32 41.331 23 12.867 28.464 3.200 48.183
28/11/2025 15,00 24 17.451 16 10.800 6.651 2.800 42.599
27/11/2025 15,00 22 22.969 17 13.701 9.268 2.000 30.420
26/11/2025 15,32 28 29.712 20 15.815 13.897 3.100 47.206
25/11/2025 15,20 25 9.325 14 17.001 -7.676 3.700 56.415
24/11/2025 15,50 31 30.307 21 21.413 8.894 2.300 35.075
21/11/2025 15,25 22 15.113 19 7.402 7.711 5.000 74.838
20/11/2025 14,81 13 8.012 14 6.858 1.154 3.000 45.734
19/11/2025 15,20 21 14.741 17 5.216 9.525 3.900 58.805
18/11/2025 15,03 17 15.325 17 6.124 9.201 4.700 70.594
17/11/2025 15,02 20 15.828 12 3.832 11.996 1.800 27.036
14/11/2025 15,00 25 24.035 22 9.515 14.520 4.300 64.510
13/11/2025 15,50 29 21.141 19 7.062 14.079 4.000 61.880
12/11/2025 15,00 29 26.116 12 4.705 21.411 3.600 54.083
11/11/2025 14,95 16 12.512 11 5.512 7.000 3.500 53.143
10/11/2025 15,20 29 10.543 15 4.907 5.636 2.100 31.468
07/11/2025 15,50 18 7.331 7 3.606 3.725 2.600 40.165